Basic Korean Dictionary, Start, End, and Initial Sound
🌟 từ điển
📚 thể loại
•
Chủ thể hoạt động văn hóa
(31)
•
Hành vi ngôn ngữ
(188)
•
Thiên tai
(18)
•
Hành vi động thực vật
(16)
•
Thiên thể
(15)
•
Bộ phận của động vật
(6)
•
Hệ thống trị liệu
(15)
•
Hành vi thông tin
(29)
•
Xưng hô
(26)
•
Hoạt động văn hóa
(18)
•
Tiếp xúc
(17)
•
Tính chất
(55)
•
phương tiện kinh tế
(125)
•
Chủ thể của hành vi kinh tế
(28)
•
Hoạt động lúc rảnh rỗi
(91)
•
Vải vóc
(4)
•
Đồ uống
(32)
•
Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống
(15)
•
Thuật ngữ học thuật
(33)
•
Ngũ cốc
(13)
•
Tôn giáo
(43)
•
Khoa học và kĩ thuật
(91)
•
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
(43)
•
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh)
(2)
•
Tâm lí
(191)
•
Cảm ơn
(8)
•
Văn hóa đại chúng
(52)
•
Triết học, luân lí
(86)
•
Diễn tả vị trí
(70)
•
Đời sống học đường
(208)
•
Sở thích
(103)
•
Phương tiện truyền thông đại chúng
(47)
•
Sử dụng bệnh viện
(204)
•
Du lịch
(98)
•
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện)
(6)
•
Nghệ thuật
(76)
•
Sử dụng cơ quan công cộng
(59)
•
Yêu đương và kết hôn
(19)
•
Thông tin địa lí
(138)
•
Giải thích món ăn
(78)
🍀 Tục ngữ
•
가는 정이 있어야 오는 정이 있다
🌏 (CÓ TÌNH CHO ĐI THÌ MỚI CÓ TÌNH ĐÁP LẠI), CÓ QUA CÓ LẠI MỚI TOẠI LÒNG NHAU: Mình phải yêu thương hay quan tâm và đối xử tốt với người khác thì người khác cũng đối xử tốt lại với mình.
🌏 (CÓ TÌNH CHO ĐI THÌ MỚI CÓ TÌNH ĐÁP LẠI), CÓ QUA CÓ LẠI MỚI TOẠI LÒNG NHAU: Mình phải yêu thương hay quan tâm và đối xử tốt với người khác thì người khác cũng đối xử tốt lại với mình.
•
가는 날이 장날
🌏 (NGÀY ĐI LẠI LÀ NGÀY HỌP CHỢ) NGƯỜI TÍNH KHÔNG BẰNG TRỜI TÍNH: Có nghĩa là định làm việc nào đó thì rốt cuộc đúng lúc đó lại xảy ra việc không nghĩ tới.
🌏 (NGÀY ĐI LẠI LÀ NGÀY HỌP CHỢ) NGƯỜI TÍNH KHÔNG BẰNG TRỜI TÍNH: Có nghĩa là định làm việc nào đó thì rốt cuộc đúng lúc đó lại xảy ra việc không nghĩ tới.
•
입은 비뚤어져도 말은 바로 해라[하랬다]
🌏 (DÙ MIỆNG MÉO, HÃY NÓI LỜI ĐÚNG ĐẮN): Lời nói rằng dù trong tình huống nào cũng phải suy nghĩ thật thà hoặc nói sự thật.
🌏 (DÙ MIỆNG MÉO, HÃY NÓI LỜI ĐÚNG ĐẮN): Lời nói rằng dù trong tình huống nào cũng phải suy nghĩ thật thà hoặc nói sự thật.
•
산 (사람) 입에 거미줄 치랴
🌏 (CHĂNG DÂY NHỆN Ở MỒM NGƯỜI SỐNG Ư), TRỜI SINH VOI TRỜI SINH CỎ: Dù cuộc sống có khó khăn và không có cái ăn thế nào đi nữa thì vẫn sống được.
🌏 (CHĂNG DÂY NHỆN Ở MỒM NGƯỜI SỐNG Ư), TRỜI SINH VOI TRỜI SINH CỎ: Dù cuộc sống có khó khăn và không có cái ăn thế nào đi nữa thì vẫn sống được.
💕 Start
• 우 (260) • 쉽 (4) • 뼘 (2) • 붙 (15) • 요 (171) • 쩝 (5) • 맛 (19) • 엔 (8) • 갉 (2) • 딜 (2)
🌾 End
• 쩍 (23) • 녀 (46) • 찌 (10) • 탄 (48) • 아 (116) • 핀 (9) • 식 (237) • 스 (136) • 부 (215) • 섯 (15)
• ㅍㅉ (5) • ㅇㅁ (161) • ㅎㅅ (187) • ㄴㅂ (54) • ㅍ (61) • ㄴㅎ (30) • ㅅㅇ (234) • ㄴㅌ (15) • ㅇㅇ (307) • ㅇㅅ (395) • ㅅㅈ (274) • ㅁㄱ (104) • ㅅㄹ (127) • ㄸㅍ (1) • ㄴㄹ (41) • ㅊ (78) • ㅈㅈ (268) • ㅇㄱ (307) • ㅋㄹ (17) • ㄴㄴ (14)