End

       

1 Letter

: 60

: 조금 전. [LÚC NÃY, HỒI NẢY: Trước đây một chút.] ☆☆☆ Danh từ

그러니 : 그런 이유로. 또는 그런 까닭에. [VÌ VẬY, VÌ THẾ, BỞI VẬY: Vì lý do như vậy. Hoặc với lý do đó.] ☆☆☆ Phó từ

: 조금 전에. [LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút.] ☆☆☆ Phó từ

: 29

토마 (tomato): 둥근 모양에 크기는 주먹만 하며 초록색이었다가 붉은색으로 익는 열매. [CÀ CHUA: Quả hình tròn, to bằng nắm tay, có màu xanh, khi chín chuyển sang màu đỏ.] ☆☆☆ Danh từ

(土): 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날. [THỨ BẢY: Ngày thứ 6 trong tuần khi lấy thứ hai làm mốc.] ☆☆ Danh từ

(檢討): 내용을 자세히 따져 봄. [XEM XÉT: Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ.] ☆☆ Danh từ

: 15

: 다섯에 하나를 더한 수의. [SÁU, 6: Số cộng thêm một vào số năm.] ☆☆☆ Định từ

: 넷에 하나를 더한 수. [SỐ NĂM: Số cộng thêm một vào bốn.] ☆☆☆ Số từ

: 넷에 하나를 더한 수의. [NĂM: Số cộng thêm một vào bốn.] ☆☆☆ Định từ

2 Letters

행성 : 5

행성 (跛行性): 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질. [TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì.] Danh từ

행성 (流行性): 주로 질병이 짧은 시간 동안에 널리 퍼지는 성질. [TÍNH LÂY LAN: Tính chất mà chủ yếu là bệnh tật lan rộng trong một thời gian ngắn.] Danh từ

행성 (行星): 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체. [HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao ở giữa và vẽ nên quỹ đạo hình ô van vì lực kéo hút mạnh của ngôi sao ở giữa.] Danh từ

링크 : 3

링크 (drink): 음료 등의 마실 것. [ĐỒ UỐNG, THỨC UỐNG: Thứ để uống, như đồ uống…] Danh từ

링크 (rink): 아이스 스케이트나 롤러스케이트를 타거나 경기를 하는 실내 스케이트장. [SÂN BĂNG TRONG NHÀ, SÂN TRƯỢT PATANH: Sân trượt trong nhà để chơi hoặc thi đấu trượt băng hay trượt patin.] Danh từ

링크 (link): 인터넷에서 지정한 파일이나 페이지로 이동할 수 있도록 홈페이지를 서로 연결하는 것. [SỰ KẾT NỐI: Sự liên kết lẫn nhau giữa các trang web, để có thể di chuyển sang trang web hay file đã được mặc định trên mạng internet.] Danh từ

경증 : 2

경증 (輕症): 심하지 않은 병의 증세. [BỆNH NHẸ: Triệu chứng bệnh không nghiêm trọng.] Danh từ

경증 (神經症): 심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병. [CHỨNG THẦN KINH, CHỨNG TÂM THẦN: Bệnh thể hiện những triệu chứng về tinh thần, về thể xác do nguyên nhân tâm lý.] Danh từ