🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 12

피아 (piano) : 검은색과 흰색 건반을 손가락으로 두드리거나 눌러서 소리를 내는 큰 악기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀN PIANO, DƯƠNG CẦM: Đàn cỡ lớn phát ra âm thanh bằng cách ấn hay gõ tay các phím màu đen và trắng.

(憤怒) : 몹시 화를 냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội.

포르 (←pornography) : 인간의 성 행위를 주로 표현한 책, 영화, 그림 등을 통틀어 이르는 말. Danh từ
🌏 SỰ KHIÊU DÂM, SỰ KÍCH DỤC: Các loại như sách báo, phim, tranh ảnh chủ yếu thể hiện hành vi tình dục của con người.

카지 (casino) : 춤이나 음악 등의 오락 시설과 함께 룰렛이나 카드놀이 등의 돈내기 게임 시설을 갖춘 도박장. Danh từ
🌏 SÒNG BẠC, CASINO: Nơi đánh bạc có lắp đặt các máy chơi cá cược tiền như chơi bài xì, bài Rubet cùng với các thiết bị giải trí như múa, nhạc.

매국 (賣國奴) : 개인의 이익을 위하여 나라의 주권이나 이권을 다른 나라에 팔아먹는 사람. Danh từ
🌏 KẺ BÁN NƯỚC, QUÂN BÁN NƯỚC: Người bán đi quyền lợi hay chủ quyền của đất nước cho nước khác vì lợi ích cá nhân.

(激怒) : 몹시 화를 냄. Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, CƠN GIẬN DỮ, SỰ GIẬN DỮ: Sự rất giận dữ.

안단티 (andantino) : 악보에서, 안단테보다 조금 빠르게 연주하라는 말. Danh từ
🌏 NHỊP HƠI NHANH: Từ yêu cầu diễn tấu nhanh hơn nhịp thong thả (andante) một chút, trong bản nhạc.

소프라 (soprano) : 성악에서, 가장 높은 범위의 여성의 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수. Danh từ
🌏 GIỌNG SOPRANO, CA SỸ HÁT GIỌNG SOPRANO: Giọng cao nhất của nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát bằng giọng đó.

수전 (守錢奴) : (낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람. Danh từ
🌏 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền.

(瞋怒/嗔怒) : 몹시 화를 내며 노여워함. 또는 그런 감정. Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ PHẪN NỘ: Sự vô cùng tức giận và nổi cáu. Hoặc cảm xúc đó.

메조소프라 (mezzo-soprano) : 소프라노와 알토의 사이로, 여성의 중간 음역. 또는 그 음역의 가수. Danh từ
🌏 GIỌNG NỮ TRUNG, NỮ CA SĨ GIỌNG TRUNG: Âm vực trung gian của nữ, giữa trầm và cao. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.

(櫓) : 물속에 넣고 휘저어서 배를 앞으로 나아가게 하는 도구. Danh từ
🌏 MÁI CHÈO: Dụng cụ quạt nước (khuơ nước) để đẩy thuyền tiến về phía trước.


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104)