🌾 End:

CAO CẤP : 968 ☆☆ TRUNG CẤP : 839 ☆☆☆ SƠ CẤP : 440 NONE : 14,211 ALL : 16,458

끝내 : 일을 마지막까지 이루다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, NGỪNG: Đến cuối cùng hoàn thành được công việc.

해마 : 각각의 해에 모두. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NĂM, HÀNG NĂM: Tất cả vào các năm.

자라 : 생물이 부분적으로 또는 전체적으로 점점 커지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Sinh vật dần dần to lớn hơn ở từng bộ phận hoặc tổng thể.

나가 : 어떤 지역이나 공간의 안에서 밖으로 이동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RA KHỎI: Di chuyển từ trong ra ngoài không gian hay khu vực nào đó.

: 피부 표면이나 땅 위로 솟다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất.

나쁘 : 좋지 아니하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XẤU, TỆ, MỆT, YẾU...: Không tốt.

시원하 : 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải.

: 대기의 온도가 낮다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LẠNH: Nhiệt độ khí quyển thấp.

: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.

충분하 (充分 하다) : 모자라지 않고 넉넉하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ.

날씬하 : 몸이 보기 좋게 가늘고 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn.

시키 : 어떤 일이나 행동을 하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BẮT, SAI KHIẾN, SAI BẢO: Bắt làm việc hay hành động nào đó.

틀리 : 계산이나 답, 사실 등이 맞지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SAI: Phép tính, lời giải đáp hay sự thật... không đúng.

남기 : 다 쓰지 않고 나머지가 있게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỂ THỪA, ĐỂ LẠI: Không làm hết và để thừa lại.

: 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có.

: 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác.

내려가 : 위에서 아래로 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI XUỐNG: Đi từ trên xuống dưới.

내려오 : 높은 곳에서 낮은 곳으로 또는 위에서 아래로 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XUỐNG: Từ nơi cao xuống nơi thấp hoặc từ trên xuống dưới.

내리 : 눈이나 비 등이 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến.

무섭 : 어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 두렵다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SỢ: Đối tượng nào đó bị né tránh hoặc sợ việc gì đó xảy ra.

캐나 (Canada) : 북아메리카 대륙의 북부에 있는 나라. 러시아에 이어 세계에서 두 번째로 넓은 나라로 공업과 수산업이 발달했으며, 주요 생산물로는 밀, 금, 구리, 아연 등이 있다. 공용어는 영어와 프랑스어이고 수도는 오타와이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CANADA: Nước nằm ở phía Bắc của đại lục Bắc Mỹ; là quốc gia rộng lớn thứ 2 thế giới sau Nga, ngành công nghiệp và thuỷ sản phát triển, sản vật chủ yếu có lúa mỳ, vàng, đồng, kẽm; ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và tiếng Pháp và thủ đô là Ottawa.

: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó.

: 등잔이나 양초 등에 불을 붙이거나 성냥이나 라이터 등으로 불을 일으키다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỐT: Đốt lửa bằng diêm hay bật lửa hoặc châm lửa vào đèn dầu hay nến.

: 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…

바꾸 : 원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác.

: 어떤 공간 속에 들어가게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó.

노랗 : 색이 바나나나 레몬과 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh.

: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển.

: 아래에서 위까지의 길이가 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài.

: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.

편찮 (便 찮다) : 몸이나 마음이 편하지 않거나 괴롭다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỨT RỨT: Cơ thể hay lòng không thoải mái hoặc phiền toái.

누르 : 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể.

: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu.

: 나이가 많이 들다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi.

다녀오 : 어떤 곳에 갔다가 돌아오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI VỀ: Đến một nơi nào đó rồi quay về.

다니 : 어떤 곳에 계속하여 드나들다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LUI TỚI: Liên tục vào ra nơi nào đó.

다치 : 부딪치거나 맞거나 하여 몸이나 몸의 일부에 상처가 생기다. 또는 상처가 생기게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG, TRẦY: Va đập hoặc va chạm nên xuất hiện vết thương ở cơ thể hay một phần cơ thể. Hoặc làm cho vết thương xuất hiện.

: 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÓNG: Dịch chuyển cửa, nắp đậy, ngăn kéo... về lại vị trí vốn có và bịt thứ đang mở.

어둡 : 빛이 없거나 약해서 밝지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TỐI: Ánh sáng không có hoặc yếu nên không sáng.

어떠하 : 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THẾ NÀO, RA SAO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình... trở nên như thế nào đó.

어리 : 나이가 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi.

어울리 : 여럿이 함께 조화를 이루어 하나가 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 HÒA HỢP, PHÙ HỢP: Nhiều thứ cùng tạo nên sự hài hoà thành một.

만지 : 어떤 곳에 손을 대어 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SỜ, SỜ MÓ, MÓ MÁY, SỜ SOẠNG: Đặt tay trên chỗ nào đó và di chuyển.

: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định.

던지 : 손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NÉM: Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung.

: 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra.

: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất.

: 특별한 노력이나 대가 없이 받아 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC: Nhận lấy mà không cần nỗ lực đặc biệt hay phí tổn gì.

: 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÔNG CỨNG, ĐÓNG BĂNG: Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.

: 물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUAY, XOAY: Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định.

: 사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế.

: 새로운 신분이나 지위를 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới.

: 어떤 곳에 놓다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Đặt ở chỗ nào đó.

: 귀로 소리를 알아차리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHE: Nhận biết âm thanh bằng tai.

떠들 : 큰 소리로 시끄럽게 말하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LÀM ỒN, GÂY ỒN: Nói lớn tiếng một cách ồn ào.

싱겁 : 음식의 짠 맛이 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHẠT: Thức ăn ít vị mặn.

드리 : (높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng.

들리 : 소리가 귀를 통해 알아차려지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC NGHE, BỊ NGHE: Âm thanh được nhận biết qua tai.

싸우 : 말이나 힘으로 이기려고 다투다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁNH LỘN, CÃI VÃ: Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.

쌀쌀하 : 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SE LẠNH, LÀNH LẠNH: Thời tiết lạnh đến mức cảm thấy hơi lạnh.

여쭙 : 웃어른에게 말씀을 드리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THƯA, TRÌNH: Thưa chuyện với người lớn.

떨어지 : 위에서 아래로 내려지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RƠI, RỚT: Rơi từ trên xuống dưới.

: 여러 개의 물건을 겹겹이 포개다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẤT, CHỒNG: Chồng nhiều đồ vật thành các lớp.

뜨겁 : 어떤 것의 온도가 높다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao.

가깝 : 어느 한 곳에서 멀리 떨어져 있지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GẦN: Không cách xa nơi nào đó.

가볍 : 무게가 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHẸ: Trọng lượng ít.

: 칼이나 톱 등을 대고 아래로 누르며 날을 앞뒤로 움직여서 무엇을 자르거나 여러 토막이 나게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THÁI, CƯA: Chạm dao hay cưa… vào rồi ấn xuống và dịch chuyển lưỡi ra trước sau để cắt cái gì đó hoặc làm ra thành nhiều miếng.

간단하 (簡單 하다) : 길거나 복잡하지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp.

강하 (強 하다) : 힘이 세다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẠNH: Sức lực khỏe mạnh.

버리 : 가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỎ, VỨT, QUẲNG: Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có.

열리 : 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA: Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra.

: 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등을 이용하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DÙNG, SỬ DỤNG: Sử dụng vật liệu, công cụ hay phương tiện... để làm việc nào đó.

건너 : 무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện.

걸어가 : 목적지를 향하여 다리를 움직여 나아가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BƯỚC ĐI: Đi bằng hai chân để di chuyển đến nơi cần đến. Đi bộ đến.

예쁘 : 생긴 모양이 눈으로 보기에 좋을 만큼 아름답다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XINH ĐẸP, XINH XẮN: Hình dạng đẹp ở mức nhìn thấy thích bằng mắt thường.

고맙 : 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.

오래되 : 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.

: 때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RỬA: Làm cho mất đi sạch sẽ vết bẩn hay thứ bẩn.

마르 : 물기가 다 날아가서 없어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa.

아니 : 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó.

만들 : 힘과 기술을 써서 없던 것을 생기게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LÀM RA, TẠO RA, CHẾ TẠO: Dùng sức mạnh và kỹ thuật để tạo nên cái vốn không có.

올라가 : 아래에서 위로, 낮은 곳에서 높은 곳으로 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRÈO LÊN, LEO LÊN: Đi từ nơi thấp lên nơi cao, từ dưới lên trên.

올라오 : 낮은 곳에서 높은 곳으로 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI LÊN, LEO LÊN: Đi từ chỗ thấp đến chỗ cao.

올리 : 값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, TĂNG LÊN: Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên.

: 문제에 대한 답이 틀리지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai.

: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra.

무겁 : 무게가 많이 나가다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NẶNG: Có trọng lượng nhiều.

외우 : 말이나 글 등을 잊지 않고 기억하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 HỌC THUỘC: Không quên mà nhớ lời nói hoặc chữ viết.

만나 : 선이나 길, 강 등이 서로 마주 닿거나 연결되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GẶP, GIAO: Đường thẳng, con đường, dòng sông... giao nhau hoặc được liên kết với nhau.

아프 : 다치거나 병이 생겨 통증이나 괴로움을 느끼다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐAU: Cảm nhận chứng đau hoặc khổ sở vì bị thương hoặc bị bệnh.

-하 : '그것을 행동함', '그것과 관련된 행동을 함'의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사. ☆☆☆ Phụ tố
🌏 Hâu tố thêm nghĩa "thực hiện hành động đó", "thực hiện hành động liên quan đến cái đó" và tạo thành động từ.

움직이 : 위치나 자세가 바뀌다. 또는 위치나 자세를 바꾸다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NHÚC NHÍCH: Tư thế hay vị trí được thay đổi. Hoặc là thay đổi vị trí hay tư thế.

어떻 : 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình… đang trở nên thế nào đó.

: 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CƯỜI: Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài.

안되 : 일이나 현상 등이 좋게 이루어지지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÔNG ỔN: Công việc hay hiện tượng... không được tốt đẹp.

: 닫히거나 잠긴 것을 트거나 벗기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MỞ: Tháo hoặc cởi cái bị đóng hay khoá.

친하 (親 하다) : 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết.

: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người.

빌리 : 물건이나 돈 등을 나중에 돌려주거나 대가를 갚기로 하고 얼마 동안 쓰다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MƯỢN, THUÊ: Dùng tạm đồ của người khác rồi trả lại.

보이 : 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC THẤY, ĐƯỢC TRÔNG THẤY: Biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.


Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43)