🌾 End: 되
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
되
:
곡식, 액체, 가루 등의 양을 잴 때 쓰는 네모난 나무 그릇.
Danh từ
🌏 DOE; ĐẤU, CA: Vật chứa hình tứ giác dùng khi đong lượng ngũ cốc, chất lỏng, bột v.v...
•
-으되
:
대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 SONG, NHƯNG, LẠI: Vĩ tố liên kết dùng khi nối kết những sự việc đối lập.
•
-로되
:
대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NHƯNG, SONG: Vĩ tố liên kết dùng khi kết nối sự việc đối lập.
•
-되
:
대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 NHƯNG: Vĩ tố liên kết dùng khi nối kết sự việc đối lập.
•
되
:
곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 DOE; ĐẤU, CA: Đơn vị đo khối lượng của ngũ cốc, chất lỏng, bột...
• Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132)