🌾 End: 레
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 91 ALL : 106
•
켤레
:
신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày.
•
모레
:
내일의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai.
•
모레
:
내일의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai.
•
카레
(←curry)
:
강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi.
•
낼모레
:
내일의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai.
•
둘레
:
사물의 테두리나 주변 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật.
•
걸레
:
더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẺ LAU: Miếng giẻ dùng để lau nước hoặc những thứ bẩn.
•
벌레
:
곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng...
•
낼모레
:
내일의 다음 날에.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai.
•
여드레
:
여덟 날.
☆
Danh từ
🌏 TÁM NGÀY: tám ngày
•
으레
:
두말할 것 없이 당연히.
☆
Phó từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, DĨ NHIÊN: Một cách đương nhiên không cần phải nhiều lời.
•
아흐레
:
아홉 날.
☆
Danh từ
🌏 CHÍN NGÀY: Chín ngày.
•
바퀴벌레
:
작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.
☆
Danh từ
🌏 CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.
•
이레
:
일곱 날.
☆
Danh từ
🌏 BẢY NGÀY: Bảy ngày.
•
굴레
:
말이나 소 등을 부리기 위하여 머리에 씌우는, 굵은 줄을 얽어서 만든 줄.
☆
Danh từ
🌏 DÀM, DÂY CƯƠNG: Dây làm bằng cách bện dày, xỏ vào đầu trâu bò hay ngựa để điều khiển chúng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)