🌾 End:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 35 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 145 ALL : 212

: 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHAU, LẪN NHAU: Hai đối tượng trở lên có quan hệ với nhau đối với đối phương.

(道路) : 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng.

똑바 : 어느 쪽으로도 기울지 않고 곧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY NGẮN, MỘT CÁCH THẲNG TẮP: Một cách thẳng đứng và không nghiêng sang phía nào cả.

: 전에 없던 것이 처음으로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỚI: Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có.

(主 로) : 기본이나 중심이 되게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm.

: 다른 것들과 함께 하거나 섞이지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RIÊNG, RIÊNG LẺ: Không bị trộn lẫn hay cùng với cái khác.

스스 : 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình.

스스 : 자기 자신. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình.

(別 로) : 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy.

: 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng.

그대 : 변함없이 본래 있던 그 모양이나 상태와 같이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 Y VẬY, Y NGUYÊN: Giống với trạng thái hay hình dạng vốn có mà không hề có sự thay đổi.

그러므 : 앞의 내용이 뒤의 내용의 이유나 원인, 근거가 될 때 쓰는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VÌ THẾ, DO ĐÓ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành căn cứ, nguyên nhân hay lý do của nội dung phía sau.

(暖爐/煖爐) : 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.

수시 (隨時 로) : 아무 때나 자주. ☆☆ Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào.

(大路) : 크고 넓은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn.

대체 (大體 로) : 요점만 말해서. ☆☆ Phó từ
🌏 NÓI CHUNG: Nói những điểm chủ yếu.

억지 : 이치나 조건에 맞지 않게 무리를 해서 강제로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỠNG ÉP: Cưỡng chế một cách vô lí không phù hợp với lôgic hay điều kiện.

곧바 : 바로 즉시에. ☆☆ Phó từ
🌏 NGAY LẬP TỨC: Ngay tức thì.

마음대 : 자기가 원하는 대로. ☆☆ Phó từ
🌏 TÙY TÂM, TÙY Ý: Theo như mình mong muốn.

(慰勞) : 따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ AN ỦI: Việc làm dịu nỗi đau hay làm giảm bớt sự phiền muộn bằng lời lẽ hay hành động ấm áp.

함부 : 조심하거나 깊이 생각하지 않고 마구. ☆☆ Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) HÀM HỒ, TÙY TIỆN, BỪA BÃI: Không cẩn thận hay suy nghĩ sâu sắc mà bừa bãi.

이대 : 변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이. ☆☆ Phó từ
🌏 NHƯ VẦY, NHƯ THẾ NÀY: Giống như trạng thái hay hình ảnh vốn dĩ mà không có sự thay đổi.

거꾸 : 순서, 방향, 위치가 반대로 되게. ☆☆ Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Trật tự, phương hướng, vị trí đảo ngược lại.

따로따 : 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서. ☆☆ Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT, TỪNG CÁI MỘT: Không ở cùng nhau hay trộn lẫn vào nhau mà tách rời từng cái một.

때때 : 경우에 따라서 가끔. ☆☆ Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Tùy trường hợp thỉnh thoảng.

: 경우에 따라서. ☆☆ Phó từ
🌏 CÓ KHI, CÓ LÚC: Tùy theo trường hợp.

(進路) : 앞으로 나아갈 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước.

(車路) : 자동차가 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại.

참으 : 사실이나 이치에 어긋남이 없이 정말로. ☆☆ Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THẬT TÌNH: Thật sự không có gì trái với sự thật hay lẽ phải.

맘대 : 자기가 원하는 대로. ☆☆ Phó từ
🌏 TÙY Ý, THEO Ý MUỐN: Theo như bản thân mong muốn.

: 옆으로 길게. ☆☆ Phó từ
🌏 NGANG: Một cách dài sang phía bên.

저절 : 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로. ☆☆ Phó từ
🌏 TỰ DƯNG, TỰ NHIÊN, TỰ ĐỘNG: Không mượn sức của người khác mà tự mình. Hoặc cố không dốc sức mà một cách tự nhiên.

뜻대 : 마음먹은 대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THEO Ý MUỐN, THEO Ý NGUYỆN: Theo ý định.

멋대 : 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나. ☆☆ Phó từ
🌏 THEO Ý MÌNH, TỰ Ý: Không bận tâm đến điều gì mà chỉ làm theo ý mình.

그런대 : 만족스럽지는 않지만 그런 정도로. ☆☆ Phó từ
🌏 DÙ SAO: Mặc dù không hài lòng nhưng ở chừng mực đó.

그야말 : (강조하는 말로) 사실 그대로. ☆☆ Phó từ
🌏 QUẢ THỰC, ĐÚNG LÀ, CHÍNH LÀ: (cách nói nhấn mạnh) Theo như sự thật.

: 향해 가던 쪽의 반대로. ☆☆ Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới.

: 왼쪽에서 오른쪽으로 이어지는 방향. 또는 그 길이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU NGANG, KHỔ RỘNG: Hướng nối từ trái sang phải. Hoặc độ dài đó.

: 위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU DỌC, HƯỚNG TỪ TRÊN XUỐNG DƯỚI: Hướng được hình thành từ trên xuống dưới.

(過勞) : 몸이 힘들 정도로 지나치게 일을 하는 것. 또는 그로 인한 심한 피로. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUÁ SỨC, SỰ KIỆT SỨC: Làm việc đến mức cơ thể quá mệt mỏi. Hoặc việc quá mệt mỏi vì điều đó.

(疲勞) : 몸이나 정신이 지쳐서 힘듦. 또는 그런 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI: Việc cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. Hoặc tình trạng như vậy.

(←professional) : 어떤 일에 지식이나 기술을 갖추고 그 일을 전문으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN NGHIỆP, NHÀ CHUYÊN MÔN, CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật hay kiến thức về việc nào đó và chuyên làm việc đó.

: 위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게. ☆☆ Phó từ
🌏 CHIỀU DỌC: Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới.

절대 (絕對 로) : 어떤 경우라도 반드시. ☆☆ Phó từ
🌏 TUYỆT ĐỐI: Dù là trường hợp như thế nào cũng nhất thiết.

정말 (正 말로) : 꾸밈이나 거짓이 없이 말 그대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC SỰ, THẬT: Y nguyên như lời nói chứ không hề giả dối hay màu mè.

제대 : 올바른 격식이나 기준, 모양대로. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐÚNG MỰC, ĐÚNG CHUẨN, ĐÚNG KIỂU: Theo hình dạng, tiêu chuẩn hay cách thức đúng đắn.

실제 (實際 로) : 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로. ☆☆ Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực. Thật sự.

여러모 : 여러 방면으로. Phó từ
🌏 BẰNG NHIỀU MẶT, BẰNG NHIỀU CHIỀU, BẰNG NHIỀU CÁCH: Bằng nhiều phương diện.

올바 : 옳고 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÚNG ĐẮN: Một cách đúng và hợp lý.

: 자기 혼자서만. Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.

백년해 (百年偕老) : 부부가 되어 평생을 사이좋게 지내고 행복하게 함께 늙음. Danh từ
🌏 BÁCH NIÊN GIAI LÃO: Việc trở thành vợ chồng sống đầm ấm và hạnh phúc bên nhau đến già.

(航路) : 배가 바다 위에서 지나다니는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển.

: 날이 지나갈수록 더욱. Phó từ
🌏 CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm.

(勤勞) : 부지런히 일함. Danh từ
🌏 (SỰ) CẦN LAO, SỰ CẦN CÙ LAO ĐỘNG: Sự làm việc chăm chỉ.

(經路) : 지나가는 길. Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG, LỘ TRÌNH: Con đường đi qua.

가까스 : 매우 어렵게 힘을 들여. Phó từ
🌏 TRONG GANG TẤT: Rất vất vả khó khăn.

- (路) : ‘길’ 또는 ‘도로’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 LỘ, ĐƯỜNG: Hậu tố thêm nghĩa "đường" hoặc "đường xá".

: 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ ĐỘNG, MỘT CÁCH TỰ DƯNG: Tự mình mà không mượn sức của người khác. Hoặc một cách tự nhiên, không phải gắng sức.

(通路) : 지나다닐 수 있게 낸 길. Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại.

의외 (意外 로) : 예상하거나 생각한 것과는 다르게. Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ ĐOÁN: Một cách khác với điều đã dự tính hay suy nghĩ.

(陸路) : 땅 위로 난 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BỘ: Con đường ở trên mặt đất.

대대 (代代 로) : 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속. Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay.

(暴露) : 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림. Danh từ
🌏 SỰ BỘC LỘ, SỰ HÉ LỘ: Việc để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.

(功勞) : 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과. Danh từ
🌏 CÔNG LAO: Sự vất vả và nỗ lực bỏ ra vì một việc gì. Hoặc kết quả đó.

(←program) : 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록. Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó.

(solo) : 혼자 노래하거나 연주하는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN CA, SỰ DIỄN ĐƠN: Việc hát hay diễn tấu một mình.

제멋대 : 아무렇게나 마구. 또는 자기가 하고 싶은 대로. Phó từ
🌏 TÙY THÍCH, THỎA THÍCH THEO Ý MÌNH: Tùy tiện. Hoặc theo như mình muốn.


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)