🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 16

: 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa.

: 자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.

구두 : 돈이나 재물을 지나치게 안 쓰고 아끼는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người không dám xài tiền hay của cải và hà tiện một cách quá mức.

: 구리에 아연을 섞어 만든 누런 쇠붙이. Danh từ
🌏 ĐỒNG THAU: Kim loại màu vàng được làm từ kẽm trộn với đồng đỏ.

: 문을 잠그기 위해 사용하는 ‘ㄱ’자 모양의 쇠. Danh từ
🌏 MÓC SẮT, THEN SẮT: Sắt hình chữ "ㄱ" dùng để khóa cửa.

방아 : 집게손가락으로 잡아당겨 총알이 나가도록 하는, 총 아랫부분에 달린 굽은 쇠 모양 장치. Danh từ
🌏 CÒ SÚNG: Chi tiết hình bản lề cong được gắn ở phần dưới súng, làm cho đạn bắn ra khi kéo bằng ngón tay trỏ.

: 쇠를 네모지거나 둥근 모양으로 그물처럼 엮어서 만든, 고기나 생선 등을 굽는 기구. Danh từ
🌏 VỈ NƯỚNG: Dụng cụ được làm bằng cách đan cài các sợi sắt như lưới thành hình tròn hoặc hình tứ giác, dùng để nướng những thứ như thịt hay cá.

흥망성 (興亡盛衰) : 잘되어 발전하거나 왕성해지는 것과 잘못되어 망하거나 약해지는 것. Danh từ
🌏 SỰ HƯNG VONG THÀNH BẠI: Cái được phát triển tốt hoặc trở nên hưng thịnh và cái bị sai lầm rồi bị hỏng hoặc bị kém đi.

: 탄소 등 여러 물질이 포함되어 있으며 단단하나 쉽게 부러지고 녹이 잘 스는 합금의 하나. Danh từ
🌏 GANG: Hợp kim bao gồm nhiều chất như Cacbon..., cứng nhưng dễ gãy và gỉ sét.

굴렁 : 테두리에 있는 홈에 막대를 끼워 굴리면서 노는, 쇠로 만든 둥근 모양의 장난감. Danh từ
🌏 GULLEONGSOE; CÁI VÒNG SẮT: Đồ chơi hình tròn làm bằng sắt, chơi bằng cách đưa cái cây vào rãnh của vòng và lăn đi.

(盛衰) : 기운이나 세력의 강하고 약함. Danh từ
🌏 THỊNH SUY, THÀNH BÀI: Sự mạnh và yếu của khí thế hay thế lực.

마당 : (옛날에) 머슴이나 남자 종. Danh từ
🌏 MADANGSOE; ĐẦY TỚ, ĐÀY TỚ: (ngày xưa) Người ở hay tôi tớ nam.

(老衰) : 늙어서 몸의 기운이 약함. Danh từ
🌏 SỰ LÃO SUY, SỰ SUY NHƯỢC CỦA TUỔI GIÀ, SỰ SUY YẾU, SỰ GIÀ YẾU: Việc già và yếu đi.

모르 : 아는 것이나 모르는 것이나 다 모른다고 말하는 것. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ NGU, SỰ GIẢ DỐT , SỰ GIẢ KHỜ: Việc nói rằng không biết tất cả với cái biết hoặc không biết.

자물 : 열고 닫게 되어 있는 물건을 잠그는 장치. Danh từ
🌏 Ổ KHÓA: Thiết bị khóa đồ vật mà có thể mở ra và đóng lại được.

: 물체를 고정시키기 위해 쇠를 구부려 만든 물건. Danh từ
🌏 CÁI KẸP, CÁI GHIM: Đồ vật được làm từ sắt hoặc nhựa được bẻ cong dùng để cố định vật thể.


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)