🌾 End: 정
☆ CAO CẤP : 38 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 159 ALL : 230
•
걱정
:
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt.
•
검정
:
빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng.
•
결정
(決定)
:
무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế.
•
다정
(多情)
:
마음이 따뜻하고 정이 많음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm.
•
심정
(心情)
:
마음속에 가지고 있는 감정과 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG, TÂM TƯ: Tình cảm hay suy nghĩ có trong lòng.
•
가정
(家庭)
:
한 가족으로 이루어진 공동체나 그들이 생활하는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH, NHÀ: Tập thể được hình thành bởi một gia đình hay căn nhà nơi họ sinh sống.
•
우정
(友情)
:
친구 사이의 정.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH BẠN: Tình cảm giữa bạn bè với nhau.
•
행정
(行政)
:
규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc.
•
선정
(選定)
:
여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN: Chọn và định ra cái phù hợp với mục đích trong số nhiều cái.
•
조정
(調整)
:
어떤 기준이나 상황에 맞게 바로잡아 정리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc chỉnh đốn và sắp xếp cho phù hợp với một tiêu chuẩn hay một tình hình nào đó.
•
지정
(指定)
:
가리켜 분명하게 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ ĐỊNH, SỰ QUI ĐỊNH: Việc chỉ ra và định rõ.
•
과정
(過程)
:
어떤 일이나 현상이 계속 진행되는 동안 혹은 그 사이에 일어난 일.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ TRÌNH: Việc xảy ra trong lúc một hiện tượng hay việc nào đó liên tục được tiến hành hoặc trong lúc đó.
•
열정
(熱情)
:
어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG NHIỆT HUYẾT, LÒNG NHIỆT THÀNH: Lòng sốt sắng và hăng hái nóng bỏng với việc nào đó.
•
설정
(設定)
:
새로 만들어 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP, SỰ THIẾT LẬP, SỰ TẠO THÀNH: Sự làm mới.
•
감정
(感情)
:
일이나 대상에 대하여 마음에 일어나는 느낌이나 기분.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM, CẢM XÚC: Cảm nhận hay tâm trạng trỗi dậy trong lòng đối với công việc hay đối tượng.
•
애정
(愛情)
:
누군가 혹은 무언가를 사랑하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM, ÁI TÌNH: Lòng yêu thương ai đó hay cái gì đó.
•
안정
(安定)
:
변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỔN ĐỊNH: Sự duy trì trạng thái nhất định không biến đổi hay lay chuyển.
•
친정
(親庭)
:
결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống.
•
부정
(否定)
:
그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỦ ĐỊNH: Việc phán đoán và quả quyết rằng không phải là như vậy hoặc phản đối là không đúng.
•
가정
(假定)
:
사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것을 임시로 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ ĐỊNH: Việc tạm thời chấp nhận điều không phải là sự thật hay không rõ có phải là sự thật hay không.
•
규정
(規定)
:
규칙으로 정함. 또는 그렇게 정해 놓은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY ĐỊNH: Việc định ra quy tắc. Hoặc điều được định ra như vậy.
•
일정
(一定)
:
어떤 것의 크기, 모양, 범위, 시간 등이 하나로 정해져 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) NHẤT ĐỊNH: Độ lớn, hình dạng, phạm vi, thời gian... của cái nào đó được quy định thành một.
•
예정
(豫定)
:
앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐỊNH: Việc định trước hoặc dự kiến việc sẽ làm trong tương lai.
•
사정
(事情)
:
일의 형편이나 이유.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO, HOÀN CẢNH, SỰ TÌNH: Tình hình hay lí do của sự việc.
•
표정
(表情)
:
마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
•
고정
(固定)
:
한번 정한 내용을 변경하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ ĐỊNH: Việc không thay đổi nội dung đã một lần định.
•
인정
(人情)
:
사람이 본래 가지고 있는 감정이나 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGƯỜI: Tình cảm hay tấm lòng mà con người vốn dĩ có.
•
인정
(認定)
:
어떤 것이 확실하다고 여기거나 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỪA NHẬN, SỰ CÔNG NHẬN: Việc cho rằng hoặc chấp nhận rằng cái nào đó là xác thực.
•
일정
(日程)
:
일정한 기간 동안 해야 할 일. 또는 그 일을 하기 위해 짜 놓은 계획.
☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH TRÌNH: Công việc phải làm trong một khoảng thời gian nhất định. Hoặc kế hoạch được sắp đặt để thực hiện công việc đó.
•
정
(情)
:
무엇을 느껴서 생기는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH, CÁI TÌNH: Tình cảm có được do cảm nhận điều gì đó.
•
부정
(不正)
:
옳지 않음. 또는 그런 행위.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT CHÍNH: Sự không đúng. Hoặc hành vi như thế.
•
수정
(修正)
:
잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA. SỰ CHỈNH SỬA: Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng.
•
특정
(特定)
:
특별히 가리켜 분명하게 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ CÁ BIỆT: Việc chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng. .
•
시정
(是正)
:
잘못된 것을 바르게 고침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Sự sửa những cái bị sai, làm cho trở nên đúng đắn.
•
냉정
(冷靜)
:
생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó.
•
무작정
(無酌定)
:
앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai.
•
측정
(測定)
:
일정한 양을 기준으로 하여 같은 종류의 다른 양의 크기를 잼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐO LƯỜNG: Việc dùng một lượng nhất định làm tiêu chuẩn rồi đo độ lớn của một lượng khác cùng loại.
•
동정
(同情)
:
남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, SỰ THƯƠNG CẢM: Cảm thấy hoàn cảnh khó khăn của người khác như là việc của mình và lấy làm tôi nghiệp.
•
미정
(未定)
:
아직 정하지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA QUYẾT ĐỊNH: Việc vẫn chưa thể quyết định.
•
한정
(限定)
:
수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN ĐỊNH: Việc hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... Hoặc giới hạn đó.
•
불안정
(不安定)
:
일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay.
•
법정
(法廷/法庭)
:
법원이 절차에 따라 소송을 조사하고 처리하여 재판하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 PHÁP ĐÌNH, TÒA ÁN: Nơi toà án điều tra xử lý và phán quyết tố tụng theo thủ tục.
•
사필귀정
(事必歸正)
:
모든 일은 반드시 올바른 길로 돌아감.
☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÝ THUỘC VỀ LẼ PHẢI, CUỐI CÙNG THÌ LẼ PHẢI CŨNG SẼ THẮNG: Tất cả mọi việc nhất định sẽ quay trở về con đường đúng đắn.
•
확정
(確定)
:
확실하게 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH: Sự định ra một cách xác thực.
•
조정
(調停)
:
다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU ĐÌNH: Việc chen vào giữa nơi đang có tranh cãi, làm cho thỏa hiệp và thương lượng hoặc làm cho hòa giải với nhau.
•
증정
(贈呈)
:
어떤 물건 등을 성의 표시나 축하 인사로 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ BIẾU TẶNG: Việc cho đồ vật... nào đó để biểu thị thành ý hay chúc mừng.
•
무작정
(無酌定)
:
앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai.
•
과정
(課程)
:
일정한 기간 동안 지속되는 학업이나 연구.
☆
Danh từ
🌏 KHÓA, CHƯƠNG TRÌNH (HỌC, NGHIÊN CỨU): Sự nghiên cứu hay học tập liên tục trong suốt khoảng thời gian nhất định.
•
진정
(眞情)
:
거짓이 없는 진실한 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG THÀNH, THÀNH TÂM: Lòng chân thành không giả dối.
•
진정
(鎭靜)
:
시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮNG DỊU: Việc làm cho không khí ồn áo và hỗn loạn lắng xuống.
•
진정
(眞正)
:
거짓이 없이 진심으로.
☆
Phó từ
🌏 CHÂN THÀNH, THẬT LÒNG: Bằng lòng thành và không có gì giả dối.
•
단정
(斷定)
:
어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT LUẬN, SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định rõ ràng về việc nào đó.
•
개정
(改正)
:
주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈNH SỬA, SỰ SỬA ĐỔI, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa lại cho đúng những nội dung không đúng hoặc không phù hợp của văn bản.
•
협정
(協定)
:
서로 의논하여 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOẢ THUẬN: Việc bàn bạc với nhau rồi quyết định.
•
적정
(適正)
:
알맞고 바른 정도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÙ HỢP, SỰ THÍCH HỢP: Mức độ đúng và phù hợp.
•
자정
(子正)
:
밤 열두 시.
☆
Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM: Mười hai giờ đêm.
•
여정
(旅程)
:
여행의 과정이나 일정.
☆
Danh từ
🌏 HÀNH TRÌNH DU LỊCH, LỊCH TRÌNH DU LỊCH: Lịch trình hay quá trình của chuyến du lịch.
•
실정
(實情)
:
실제 사정이나 형편.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THỰC TẾ, HOÀN CẢNH THỰC TẾ: Hoàn cảnh hay tình hình thực tế.
•
추정
(推定)
:
미루어 생각하여 판단하고 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY DIỄN, SỰ SUY LUẬN: Sự suy nghĩ và phán đoán rồi đưa ra quyết định.
•
공정
(公正)
:
어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BẰNG, SỰ CÔNG TÂM: Sự đúng đắn không mang lại lợi ích hay tổn hại cho một phía nào.
•
교정
(矯正)
:
고르지 못하거나 틀어지거나 잘못된 것을 바로잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA, SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc uốn nắn cho đúng điều sai lầm hoặc lệch lạc hay không đúng.
•
투정
:
무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÀU NHÀU, SỰ NHẰNG NHẶNG: Việc không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi.
•
판정
(判定)
:
옳고 그름이나 좋고 나쁨을 구별하여 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ QUYẾT ĐỊNH: Việc khu biệt và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu.
•
함정
(陷穽/檻穽)
:
짐승을 잡기 위해 파 놓은 구덩이.
☆
Danh từ
🌏 HỐ BẪY: Hố đào để bắt muông thú.
•
작정
(作定)
:
마음속으로 일을 어떻게 하기로 결정함. 또는 그런 결정.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỊNH BỤNG, VIỆC HẠ QUYẾT TÂM, QUYẾT ĐỊNH: Việc quyết định trong lòng rằng sẽ làm việc như thế nào. Hoặc quyết định đó.
•
재정
(財政)
:
단체나 국가가 수입과 재산을 관리하며 사용하는 것. 또는 그 운영 상태.
☆
Danh từ
🌏 TÀI CHÍNH: Việc tổ chức hay quốc gia quản lí và sử dụng thu nhập và tài sản. Hoặc trạng thái vận hành đó.
•
절정
(絕頂)
:
산의 맨 꼭대기.
☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI: Đỉnh trên cùng của ngọn núi.
•
정
:
굳이 그렇게 하고 싶은 마음이 생기는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH: Tư thế muốn làm việc gì đó một cách chắc chắn.
•
제정
(制定)
:
법이나 제도 등을 만들어서 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BAN HÀNH: Sự làm ra và quy định luật hay chế độ...
•
국정
(國政)
:
국민의 생활을 돌보고 사회의 질서를 유지하는 일 등 나라를 다스리는 일.
☆
Danh từ
🌏 QUỐC CHÍNH: Việc lãnh đạo đất nước như việc duy trì trật tự của xã hội và chăm lo đời sống của nhân dân.
•
긍정
(肯定)
:
어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ THỪA NHẬN, SỰ QUẢ QUYẾT, SỰ TÍCH CỰC: Việc nhận định rằng sự thực hay suy nghĩ nào đó là đúng hay hợp lý.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121)