🌾 End: 급증
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
급증
(急增)
:
짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT: Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn.
•
조급증
(躁急症)
:
참을성 없이 몹시 급해하는 버릇이나 마음.
Danh từ
🌏 TÍNH NÓNG NẢY, TÍNH NÓNG VỘI: Thói quen hay tâm tính rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7)