🌾 End: 눈길
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
눈길
:
눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt.
•
눈길
:
눈에 덮인 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG TUYẾT PHỦ: Con đường bị phủ tuyết.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23)