🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 31

시청 (視聽率) : 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi

: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn.

- (率) : ‘비율’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 TỈ LỆ: Hậu tố thêm nghĩa 'tỉ lệ'.

취업 (就業率) : 취직한 사람의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ TÌM ĐƯỢC VIỆC, TỈ LỆ CÓ VIỆC LÀM: Tỉ lệ người đi làm.

(確率) : 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치. Danh từ
🌏 XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó.

(能率) : 일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율. Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định.

실업 (失業率) : 일할 생각과 능력을 가진 인구 가운데 실업자가 차지하는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ THẤT NGHIỆP: Tỷ lệ người thất nghiệp chiếm trong số dân số có năng lực và suy nghĩ sẽ làm việc.

경쟁 (競爭率) : 모집 정원과 지원한 사람의 수를 비교하여 비율로 나타낸 값. Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHỌI, TỶ LỆ CẠNH TRANH: Giá trị thể hiện bằng tỷ lệ so sánh con số sẽ tuyển chọn và số dự tuyển.

이직 (移職率) : 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꾸는 사람들의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHUYỂN CHỖ LÀM, TỈ LỆ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Tỉ lệ người thay đổi chỗ làm đã từng làm.

문맹 (文盲率) : 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄 모르는 사람의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ MÙ CHỮ: Tỉ lệ người không biết đọc và không biết viết chữ.

(同率) : 같은 비율. Danh từ
🌏 ĐỒNG TỶ LỆ, CÙNG TỶ LỆ: Tỷ lệ giống nhau.

발병 (發病率) : 어떠한 병에 걸릴 확률이나 병에 걸린 사람의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT BỆNH: Tỉ lệ của người mắc bệnh hay khả năng mắc một bệnh nào đó.

(音律) : 소리와 음악의 가락. Danh từ
🌏 ÂM LUẬT, ÂM ĐIỆU: Giai điệu của âm thanh và âm nhạc.

응답 (應答率) : 부름이나 물음에 답하는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ ỨNG ĐÁP, TỈ LỆ TRẢ LỜI: Tỉ lệ đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.

수익 (收益率) : 일이나 사업 등에서, 들인 돈에 대한 이익의 비율. Danh từ
🌏 LÃI SUẤT: Tỷ lệ tiền lãi so với tiền bỏ ra trong kinh doanh hay buôn bán v.v...

천편일 (千篇一律) : (비유적으로) 여럿이 각각의 특성이 없이 모두 거의 비슷한 현상. Danh từ
🌏 NGHÌN ĐIỀU NHƯ MỘT: (cách nói ẩn dụ) Hiện tượng mà nhiều thứ không có đặc tính riêng biệt và gần như giống nhau.

저축 (貯蓄率) : 소득에 대한 저축의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ TIẾT KIỆM: Tỉ lệ tiết kiệm so với thu nhập.

경제 성장 (經濟成長率) : 한 나라에서 일정 기간 동안 이룩한 국민 소득의 증감을 백분율로 나타낸 값. None
🌏 TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ: Giá trị thể hiện bằng phần trăm tăng giảm thu nhập quốc dân đạt được trong thời gian nhất định ở một quốc gia.

용적 (容積率) : 땅의 면적에 대한 건물 바닥 전체 면적의 비율. Danh từ
🌏 HỆ SỐ SỬ DỤNG ĐẤT: Tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn toàn công trình với diện tích toàn bộ lô đất.

성장 (成長率) : 한 나라나 지역의 경제 성장의 정도를 그 전 해와 비교하여 나타낸 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG: Tỉ lệ so sánh về mức độ tăng trưởng kinh tế của một khu vực hay quốc gia so với năm trước.

배당 (配當率) : 투자한 금액에 대한 배당금의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHIA CỔ TỨC, TỈ LỆ CHIA TIỀN LÃI CỔ PHẦN: Tỉ lệ chia cổ tức cho số tiền đã đầu tư.

인상 (引上率) : 물건값이나 월급, 요금 등이 오른 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ TĂNG: Tỉ lệ tăng những thứ như giá hàng, chi phí hay tiền lương.

성공 (成功率) : 어떤 일을 이룰 수 있는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ THÀNH CÔNG: Tỷ lệ có thể đạt việc nào đó.

출생 (出生率) : 전체 인구에 대하여 아이가 태어나는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ SINH: Tỉ lệ đứa trẻ sinh ra trên tổng toàn bộ dân số.

- (律) : ‘법칙’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 LUẬT: Hậu tố thêm nghĩa 'phép tắc'.

(一律) : 일을 처리하는 태도나 방식이 한결같음. Danh từ
🌏 ĐỒNG LOẠT, NHẤT LOẠT, NHƯ NHAU: Việc thái độ hay phương thức xử lý việc giống nhau.

(勝率) : 경기 등에서 이긴 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ THẮNG: Tỷ lệ thắng trong thi đấu.

진학 (進學率) : 졸업생 가운데서 보다 높은 등급의 학교에 들어가는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ HỌC LÊN CAO, TỈ LỆ HỌC TIẾP: Tỉ lệ người tốt nghiệp vào học ở trường cấp bậc cao hơn.

발생 (發生率) : 어떤 일이 일어나거나 사물이 생겨나는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT SINH: Tỉ lệ mà một việc gì đó hay một sự vật nào đó xảy ra hoặc được sinh ra.

이용 (利用率) : 이용하거나 이용되는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ SỬ DỤNG: Tỷ lệ dùng hoặc được dùng.

입학 (入學率) : 입학하려고 하는 사람 수에 대한 입학한 사람의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ NHẬP HỌC: Tỉ lệ người vào học so với số người định vào học.


Gọi món (132) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20)