🌾 End: 멍울

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

멍울멍울 : 우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양. Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột.

멍울 : 우유나 반죽 등의 속에 작고 둥글게 엉긴 덩이. Danh từ
🌏 CỤC, HÒN: Miếng vón thành cục tròn và nhỏ trong sữa hoặc bột.


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151)