🌾 End:

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 113 ALL : 144

노래 (노래 房) : 가사를 보면서 노래를 부를 수 있도록 음악 기계를 갖추어 놓은 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG HÁT KARAOKE: Nơi có lắp đặt thiết bị âm nhạc để có thể vừa nhìn vào lời ca vừa hát.

(房) : 사람이 살거나 일을 하기 위해 벽을 둘러서 막은 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG: Không gian ngăn quanh tường để con người sống hoặc làm việc.

(地方) : 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó.

(今方) : 바로 얼마 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc.

: 물건을 넣어 손에 들거나 어깨에 멜 수 있게 만든 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÚI XÁCH, GIỎ XÁCH, BA LÔ: Vật làm ra để cho đồ vật vào và cầm trên tay hoặc mang trên vai.

(四方) : 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향. ☆☆ Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

(冷房) : 기계를 사용하여 실내의 온도를 낮추는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÀM LẠNH PHÒNG: Việc hạ thấp nhiệt độ trong phòng bằng máy điều hòa.

(茶房) : 차나 커피, 음료를 사서 마시며 이야기하거나 쉴 수 있는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN TRÀ, QUÁN CÀ PHÊ: Nơi mà có thể mua trà, cà phê hay các loại thức uống, vừa uống vừa trò chuyện hay thư giãn.

손가 : 손에 들고 다니는 작은 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ xách cầm tay.

(廚房) : 음식을 만들거나 차리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.

(脂肪) : 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì.

(解放) : 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG: Sự làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do.

(暖房/煖房) : 건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SƯỞI ẤM, SỰ LÀM NÓNG: Tăng nhiệt độ để làm ấm bên trong tòa nhà hoặc làm ấm bên trong phòng.

책가 (冊 가방) : 주로 학생들이 책이나 공책, 필통 등을 넣어서 들거나 메고 다니는 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 CẶP SÁCH: Túi mà chủ yếu học sinh đựng sách, vở hay hộp bút và xách hay đeo đi.

(處方) : 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN: Cách kê thuốc để trị bệnh.

(豫防) : 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA: Việc ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

상대 (相對方) : 일을 하거나 말을 할 때 짝을 이루는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỐI TÁC, ĐỐI PHƯƠNG: Người tạo thành một đôi khi nói hay làm việc gì.

(開放) : 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do.

(안 房) : 한 집안의 안주인이 지내는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 ANBANG; PHÒNG TRONG: Phòng mà nữ chủ nhân trong gia đình sinh hoạt.

(落榜) : 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ BỊ LOẠI: Sự trượt khỏi kỳ thi hay cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...

(雙方) : 서로 상대하는 양쪽. Danh từ
🌏 SONG PHƯƠNG: Hai phía đối nhau.

(韓方) : 중국에서 발달하여 한국에 전래된 의술. Danh từ
🌏

(誹謗) : 남을 깎아내리거나 해치는 말을 함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ PHỈ BÁNG, LỜI PHỈ BÁNG: Việc nói gây tổn thương hay hạ thấp người khác. Hoặc lời nói như thế.

찜질 (찜질 房) : 높은 온도의 방에서 땀을 내며 찜질을 할 수 있도록 사우나와 휴게 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 JJIMJILBANG; PHÒNG TẮM XÔNG HƠI (KIỂU HÀN QUỐC): Nơi được trang bị thiết bị xông hơi và nghỉ ngơi để có thể làm toát mồ hôi và xông hơi trong phòng có nhiệt độ cao.

(獨房) : 혼자서 쓰는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG MỘT, PHÒNG ĐƠN, PHÒNG SỐNG MỘT MÌNH: Phòng dùng một mình.

(行方) : 간 곳이나 방향. Danh từ
🌏 HÀNH TUNG, TUNG TÍCH: Phương hướng hay nơi đã đi.

(標榜) : 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움. Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó.

(攻防) : 서로 공격하고 방어함. Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH VÀ PHÒNG NGỰ: Việc công kích lẫn nhau và phòng ngự.

(模倣/摸倣/摹倣) : 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄. Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác.

자유분 (自由奔放) : 정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn.

(國防) : 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 일. Danh từ
🌏 QUỐC PHÒNG: Việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh khỏi sự uy hiếp hay sự xâm nhập của nước khác.


Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8)