🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 19

: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.

파시 (fascism) : 시민적ㆍ경제적 자유와 민주적인 여러 제도를 부정하는 전체주의적 정치 이념과 그 이념을 따르는 지배 체제. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA PHÁT XÍT: Quan niệm chính trị chuyên chế phủ định chủ nghĩa tự do và thể chế trị vì theo quan niệm đó.

저널리 (journalism) : 신문이나 잡지에 사회적인 글을 써서 정보와 의견을 널리 알리는 활동. Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM BÁO, NGÀNH BÁO CHÍ, HOẠT ĐỘNG BÁO CHÍ: Hoạt động dùng bài viết mang tính xã hội trên báo hay tạp chí và cho biết thông tin và ý kiến một cách rộng rãi .

샤머니 (shamanism) : 초자연적인 존재와 교류하며 점을 치거나 병을 치료하는 무당을 중심으로 하는 원시적 형태의 민간 신앙. Danh từ
🌏 SAMAN GIÁO: Tín ngưỡng dân gian của hình thái nguyên thuỷ lấy mudang(người lên đồng) là người giao lưu với thế lực siêu tự nhiên, xem bói và chữa bệnh (cho con người) làm trung tâm.

에고이 (egoism) : 자기 자신의 이익만을 중요하게 생각하는 태도. Danh từ
🌏 TÍNH ÍCH KỶ: Thái độ chỉ xem trọng lợi ích của chính mình.

에로티시 (eroticism) : 주로 예술에서, 성적인 느낌이나 분위기를 강조하는 경향. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂM DỤC: Chủ yếu trong nghệ thuật, là khuynh hướng nhấn mạnh cảm giác hay bầu không khí mang tính dâm dục.

류머티 (rheumatism) : 관절이나 근육 등이 단단하게 굳어 몹시 아프고 움직이기 힘든 병. Danh từ
🌏 BỆNH THẤP KHỚP: Bệnh mà những phần như khớp xương hay cơ bắp cứng chắc, rất đau và khó di chuyển.

모더니 (modernism) : 전통에서 벗어나 과학과 합리성을 중시하고 지성과 현대적인 감각을 좇는 예술적 경향. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN ĐẠI: Khuynh hướng nghệ thuật thoát ra khỏi truyền thống nhưng coi trọng khoa học và tính hợp lí, theo đuổi sự nhạy bén và cảm quan hiện đại.

페미니 (feminism) : 사회, 정치, 법률 면에서 성별에 따라 발생하는 차별을 없애야 한다는 주의. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NỮ QUYỀN: Chủ nghĩa cho rằng phải xóa bỏ sự phân biệt phát sinh theo giới tính, về mặt xã hội, chính trị, pháp luật.

프리 (prism) : 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구. Danh từ
🌏 LĂNG KÍNH, LĂNG TRỤ KÍNH: Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.

매너리 (mannerism) : 어떤 일을 항상 같은 방식이나 태도로 반복하여 더 이상 새롭지 않고 지루한 상태. Danh từ
🌏 THÓI CẦU KỲ, THÓI KIỂU CÁCH: Trạng thái buồn chán và không có gì mới mẻ vì cứ lặp đi lặp lại một việc gì đó với một thái độ hay một cách thức gắn theo khuôn mẫu sẵn.

휴머니 (humanism) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN: Thái độ hay tư tưởng vượt qua sự khác biệt của nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...lấy tính tôn nghiêm của con người làm giá trị tối cao.

: 일이 어찌 될 무렵이나 때. Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG: Lúc hoặc quãng thời gian sự việc thành ra thế nào đó.

쇼비니 (chauvinism) : 국가의 이익을 위해서라면 수단과 방법을 가리지 않는 극단적인 애국주의나 이기주의. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA SÔ-VANH, CHỦ NGHĨA BÀI NGOẠI: Chủ nghĩa vị kỷ hay chủ nghĩa yêu nước mang tính cực đoan vì lợi ích của quốc gia mà bất chấp phương tiện và phương pháp.

테러리 (terrorism) : 정치적인 목적을 이루기 위해 조직적, 집단적으로 폭력을 쓰는 일. 또는 폭력을 이용해서 정치적인 목적을 이루려는 사상이나 주의. Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ, CHỦ NGHĨA KHỦNG BỐ: Việc dùng bạo lực mang tính tập thể, có tổ chức để đạt mục đích chính trị. Hoặc chủ nghĩa hay tư tưởng dùng vũ lực mong đạt mục đích chính trị.

메커니 (mechanism) : 사물의 작용 원리나 구조. Danh từ
🌏 CƠ CẤU, CƠ CHẾ: Cấu tạo hay nguyên lý tác dụng của sự vật.

토테미 (totemism) : 신성하다고 믿는 동식물이나 자연물을 우러르고 받드는 사회 체제 및 종교 형태. Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG TÔ TEM: Hình thái tôn giáo và thể chế xã hội tôn thờ và sùng bái vật tự nhiên hay động thực vật mà người ta tin là linh thiêng.

: 얼마 전부터 지금까지의 시기. Danh từ
🌏 DẠO NÀY, GẦN ĐÂY: Thời gian từ trước ít lâu đến bây giờ.

리얼리 (realism) : 문학이나 예술에서 현실이나 사물을 있는 그대로 묘사하고 표현하려는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC: Thái độ miêu tả và phản ánh hiện thực hay sự vật đúng như vốn có trong văn học hoặc nghệ thuật.


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)