📚 thể loại: ☆☆ TRUNG CẤP

ĐỘNG TỪ : 643 DANH TỪ : 2,634 PHÓ TỪ : 274 TÍNH TỪ : 189 OTHERS : 242 ALL : 3,982

사상 (史上) : 역사가 기록되어 온 이래. ☆☆ Danh từ
🌏 THEO SỬ GHI, THEO LỊCH SỬ: Theo ghi chép của lịch sử từ xưa đến nay.

싼값 : 보통 파는 가격보다 낮은 가격. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ RẺ: Giá thấp hơn mức giá bán thông thường.

안색 (顔色) : 얼굴에 나타나는 표정이나 빛깔. ☆☆ Danh từ
🌏 SẮC MẶT: Vẻ mặt hoặc sắc thái thể hiện trên khuôn mặt.

출현 (出現) : 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN: Việc hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.

일곱째 : 처음부터 세어 모두 일곱 개가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI THỨ BẢY: Việc đếm từ cái đầu tiên và trở thành cái thứ bảy trong tất cả.

시절 (時節) : 특정한 시기나 때. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI, THỜI KỲ: Thời kì hay lúc đặc thù.

늦여름 : 늦은 여름. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè.

문병 (問病) : 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THĂM BỆNH: Việc tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi.

문서 (文書) : 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc.

말기 (末期) : 어떤 기간의 끝이 되는 시기. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI KỲ, CUỐI THỜI KỲ, GIAI ĐOẠN CUỐI: Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào đó.

난로 (暖爐/煖爐) : 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.

충격적 (衝擊的) : 정신적으로 충격을 받을 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần.

충격 (衝擊) : 물체에 급격히 가하여지는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể.

밥솥 : 밥을 짓는 솥. ☆☆ Danh từ
🌏 NỒI CƠM: Nồi dùng để nấu cơm.

시청 (視聽) : 텔레비전 방송을 눈으로 보고 귀로 들음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHE NHÌN: Việc nghe bằng tai và nhìn bằng mắt chương trình truyền hình.

투자 (投資) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU TƯ: Sự dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

문자 (文字) : 언어의 소리나 뜻을 눈으로 볼 수 있도록 적은 기호 체계. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN TỰ, CHỮ VIẾT: Hệ thống kí hiệu ghi lại âm thanh hay nghĩa của ngôn ngữ để có thể xem bằng mắt.

무지개 : 비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 CẦU VỒNG: Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa.

날개 : 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay.

시합 (試合) : 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao.

(男) : 남성으로 태어난 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM: Người được sinh ra là nam giới.

시행 (施行) : 실제로 행함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế.

부서 (部署) : 회사, 기관, 조직에서 일의 성격에 따라 여럿으로 나뉜 사무의 단위. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHÒNG, BAN: Đơn vị sự vụ được chia ra nhiều cái tùy theo tính chất của công việc ở công ti, cơ quan, tổ chức.

불가 (不可) : 옳지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng.

남매 (男妹) : 오빠와 여동생. ☆☆ Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái.

남미 (南美) : 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...

불꽃 : 타는 불에서 일어나는 붉은색의 빛. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng màu đỏ xảy ra từ lửa cháy.

남북 (南北) : 남쪽과 북쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM BẮC: Phía Nam và phía Bắc.

물음 : 묻는 일. 또는 묻는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỎI, CÂU HỎI: Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn.

평등 (平等) : 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG: Việc quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.

문화재 (文化財) : 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp.

식량 (食糧) : 사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Cái ăn cần thiết trong việc con người sống.

식비 (食費) : 먹는 데 드는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN ĂN: Tiền dùng vào việc ăn.

미니 (mini) : 규격이나 규모, 모양이 작음. ☆☆ Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ.

저급 (低級) : 품질이나 수준 등이 낮음. ☆☆ Danh từ
🌏 CẤP THẤP, MỨC THẤP: Việc chất lượng hay trình độ... thấp.

: 소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC BỌT: Thứ nước tiết ra trong miệng hỗ trợ tiêu hóa và làm cho khoang miệng khỏi khô.

포함 (包含) : 어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BAO GỒM, VIỆC GỘP: Việc nằm cùng hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó.

덕택 (德澤) : 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. ☆☆ Danh từ
🌏 NHỜ VÀO: Sự giúp đỡ hay ân huệ mà người nào đó ban cho.

지급 (支給) : 돈이나 물건을 정해진 만큼 내줌. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CHI TRẢ: Việc trả một khoản tiền hay một đồ vật như đã định.

내성적 (內省的) : 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÍN ĐÁO, SỰ NHÚT NHÁT, SỰ DÈ DẶT: Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

: 얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 : Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt.

신맛 : 식초나 레몬을 먹었을 때 느껴지는 맛. ☆☆ Danh từ
🌏 VỊ CHUA: Vị cảm nhận được khi ăn chanh hoặc dấm.

뽀뽀 : 몸의 한 부분에 입술을 갖다 댐. 또는 그 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÔN, CÁI HÔN, CÁI THƠM: Việc đưa môi chạm vào một phần của cơ thể. Hoặc việc như vậy.

사건 (事件) : 관심이나 주목을 끌 만한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIỆN: Việc thu hút sự chú ý hay quan tâm.

리모컨 (←remote control) : 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...

내후년 (來後年) : 올해로부터 삼 년 뒤의 해. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI NĂM SAU: Năm sau của năm sau.

파출소 (派出所) : 경찰서가 맡고 있는 지역 안에 있는 동마다 경찰관을 보내 업무를 처리하도록 만든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi được lập ra để mỗi phường nằm trong khu vực cảnh sát phụ trách cử cảnh sát đến xử lý nghiệp vụ.

경비실 (警備室) : 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.

무용 (舞踊) : 음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp.

(表) : 어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢNG, BẢNG BIỂU: Cái thể hiện rõ nội dung nào đó theo tuần tự và hình thức nhất định.

시장 (市長) : 시를 다스리는 최고 책임자. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ TRƯỞNG: Người có trách nhiệm cao nhất quản lý thành phố.

낼모레 : 내일의 다음 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai.

근교 (近郊) : 도시에 가까운 변두리 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG NGOẠI Ô, NGOẠI THÀNH: Vùng giáp ranh gần với đô thị.

미팅 (meeting) : 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn.

사립 (私立) : 개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂN LẬP, TƯ THỤC: Cá nhân thành lập và duy trì cơ quan sự nghiệp vì lợi ích chung bằng vốn của mình.

사무직 (事務職) : 책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG, CHỨC VĂN THƯ: Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc.

냉동 (冷凍) : 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi.

사방 (四方) : 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향. ☆☆ Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

냉수 (冷水) : 차가운 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.

미디어 (media) : 정보를 전달하는 수단이 되는 문자나 영상. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG, MEDIA: Hình ảnh hay tin nhắn trở thành phương tiện truyền tải thông tin.

사업가 (事業家) : 전문적으로 사업을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.

신세대 (新世代) : 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ HỆ TRẺ, THẾ HỆ MỚI: Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa mới và cá tính rõ ràng.

신앙 (信仰) : 신을 믿고 따르며 받드는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG: Việc tin, đi theo và tôn sùng thần thánh.

식사량 (食事量) : 음식을 먹는 양. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào.

너머 : 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang.

가난 : 돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO KHÓ, CÁI NGHÈO: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền. Hoặc tình trạng như thế.

미용사 (美容師) : 다른 사람의 머리를 다듬거나 피부를 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THẨM MỸ: Người làm nghề cắt tóc hay chăm sóc da cho người khác.

민주주의 (民主主義) : 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는 사상. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂN CHỦ: Tư tưởng theo hướng chủ quyền ở nhân dân và nền chính trị vì nhân dân.

신입생 (新入生) : 새로 입학한 학생. ☆☆ Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học.

비용 (費用) : 어떤 일을 하는 데 드는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 CHI PHÍ: Tiền dùng vào việc nào đó.

월말 (月末) : 그달의 끝 무렵. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI THÁNG: Khoảng cuối của tháng đó.

신중 (愼重) : 매우 조심스러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬN TRỌNG: Việc rất cẩn thận.

네모 : 네 개의 모서리. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc.

노동 (勞動) : 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần.

노동자 (勞動者) : 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người sống bằng tiền nhận được từ sự làm việc.

노랑 : 바나나나 레몬과 같은 색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh.

취업 (就業) : 일정한 직업을 얻어 직장에 나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc.

: 사는 일. 또는 살아 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG, ĐỜI SỐNG: Việc sống. Hoặc việc đang sống.

편식 (偏食) : 좋아하는 음식만을 가려서 먹음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÉN ĂN, SỰ ĂN KÉN CHỌN: Việc ăn chọn lọc chỉ những thức ăn ưa thích.

(床) : 음식을 차려 올리거나 작은 물건들을 올려놓을 수 있는 가구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN: Đồ nội thất có thể bày thức ăn hoặc đặt những vật nhỏ lên.

상담실 (相談室) : 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TƯ VẤN: Phòng để trò chuyện khi có vấn đề cần giải quyết.

상반기 (上半期) : 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 앞의 절반 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁU THÁNG ĐẦU NĂM, HAI QUÝ ĐẦU NĂM: Khoảng thời gian đầu khi chia một năm hoặc thời gian nhất định nào đó làm hai nửa.

신혼 (新婚) : 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới.

노선도 (路線圖) : 버스나 지하철 등이 다니는 길을 선으로 간단하게 나타낸 지도. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ TUYẾN XE HAY TÀU: Sơ đồ đường chạy nhất định của xe buýt hay tàu điện ngầm.

치료법 (治療法) : 병이나 상처를 낫게 하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP TRỊ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP CHỮA TRỊ: Phương pháp làm cho khỏi vết thương hay bệnh tật.

피서 (避暑) : 더위를 피해 시원한 곳으로 감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng.

: 볶으면 고소한 맛과 냄새가 나서 음식의 맛을 내기 위해 넣거나 기름을 짜서 먹는 노란빛의 씨앗. ☆☆ Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Hạt màu vàng, khi rang sẽ có vị bùi và mùi thơm nên được thêm vào món ăn để tạo hương vị hoặc ép để lấy dầu ăn.

치수 (치 數) : 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể.

목숨 : 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống.

: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, KHOẢNG TRỐNG: Cự ly hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác hay từ một nơi đến nơi khác.

높임말 : 사람이나 사물을 높여서 이르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật.

논리적 (論理的) : 논리에 맞는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÙ HỢP VỀ LOGIC: Việc giỏi diễn giải và suy xét.

실례 (實例) : 구체적인 실제의 예. ☆☆ Danh từ
🌏 VÍ DỤ THỰC TẾ.: Ví dụ thực mang tính cụ thể.

바보 : (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường

농부 (農夫) : 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG DÂN, NÔNG PHU: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.

농사일 (農事 일) : 농사를 짓는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NÔNG, VIỆC ĐỒNG ÁNG: Công việc trồng trọt trong nghề nông.

양배추 (洋 배추) : 두껍고 넓은 푸른 잎 속에 약간 하얀 속잎들이 겹겹이 뭉쳐 큰 공 모양을 이룬, 서양에서 들어온 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Loại cải du nhập từ phương Tây vào, được tạo nên bởi những bẹ lá màu trắng cuộn thành từng lớp tạo nên khối tròn như quả bóng nằm bên trong lớp lá màu xanh dày và to.

양산 (陽傘) : 주로 여자들이 햇빛을 가리기 위해 쓰는 우산 모양의 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 Ô ĐI NẮNG, DÙ ĐI NẮNG: Vật có hình dáng cây ô, chủ yếu phụ nữ dùng để che nắng.

늦봄 : 늦은 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI XUÂN: Cuối mùa xuân.

고통 (苦痛) : 몸이나 마음이 괴롭고 아픔. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, SỰ THỐNG KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác.


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)