📚 thể loại: DANH TỪ PHỤ THUỘC

CAO CẤP : 39 ☆☆ TRUNG CẤP : 35 ☆☆☆ SƠ CẤP : 43 NONE : 172 ALL : 289

: 일 년을 열둘로 나눈 것 가운데 하나의 기간을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm một khoảng thời gian trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia thành.

켤레 : 신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày.

: 사람을 높여 이르는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VỊ, NGÀI, NGƯỜI: Từ đề cao người nào đó.

: 정확히 가리키는 대상이 정해지지 않은 사물이나 사실. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI, ĐIỀU: Sự vật hay sự việc mà đối tượng nhắc đến không được xác định chính xác.

번째 (番 째) : 차례나 횟수를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ: Từ thể hiện thứ tự hoặc số lần.

(名) : 사람의 수를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NGƯỜI: Đơn vị đếm số người.

가지 : 사물의 종류를 헤아리는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật.

(歲) : 나이를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi tác.

: 무엇이 나아가거나 향하는 방향. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.

(週) : 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Từ dùng để đếm một đơn vị thời gian kéo dài 7 ngày bắt đầu từ ngày thứ hai đến hết ngày chủ nhật.

(初) : 어떤 기간의 처음이나 초기. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SƠ, ĐẦU: Lúc đầu hay thời kì đầu của khoảng thời gian nào đó.

: 지구가 태양을 한 바퀴 도는 동안을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm khoảng thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời.

(分) : 한 시간의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÚT: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một giờ đồng hồ.

(回) : 횟수를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Đơn vị đếm số lần.

(中) : 여럿 가운데. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TRONG SỐ: Ở giữa nhiều cái.

(年) : 한 해를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm một năm.

센티미터 (centimeter) : 길이의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.

(月) : 달을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.

(臺) : 차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...

(日) : 날이나 날짜를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm ngày hay số ngày.

(秒) : 일 분의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIÂY: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một phút.

시간 (時間) : 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.

미터 (meter) : 길이의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài.

개월 (個月) : 달을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.

: 옷을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 BỘ: Đơn vị đếm quần áo.

(氏) : 그 사람을 높여 부르거나 이르는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ANH, CHỊ, CÔ, CHÚ, CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi trân trọng người đó.

킬로미터 (kilometer) : 길이의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 KILOMET, KÍ-LÔ-MÉT: Đơn vị chiều dài.

주일 (週日) : 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.

(個/箇/介) : 낱으로 떨어진 물건을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI: Đơn vị dùng đếm đồ vật riêng biệt theo từng cái.

마리 : 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CON: Đơn vị đếm thú vật, cá hay côn trùng...

(末) : 어떤 기간의 끝. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐI (KÌ, HỌC KÌ, NĂM, THỜI KÌ...): Cuối khoảng thời gian nào đó.

: 어떤 사물이나 현상, 또는 사실. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI, ĐIỀU: Sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.

킬로그램 (kilogram) : 무게의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ GAM: Đơn vị trọng lượng.

(張) : 종이나 유리와 같이 얇고 넓적한 물건을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TRANG: Đơn vị đếm đồ vật mỏng và dẹp như giấy hay gương.

(度) : 온도의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỘ: Đơn vị của nhiệt độ.

(號) : 순서나 차례를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SỐ: Từ thể hiện thứ tự hay trật tự.

: 한국의 화폐 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 WON: Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc.

: 하루 동안을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm một ngày.

(番) : 일의 차례를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Từ thể hiện thứ tự của công việc.

인분 (人分) : 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người.

: 나이를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi.

(卷) : 책이나 공책을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐN, QUYỂN: Đơn vị đếm sách vở.

(時) : 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ: Đơn vị thời gian thể hiện một phần khi chia một ngày thành hai mươi bốn phần.

무렵 : 어떤 시기와 대략 일치하는 때. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái.

: 곳이나 장소. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Nơi hay chỗ.

녀석 : (낮추는 말로) 남자. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, GÃ: (cách nói xem thường) Người đàn ông.

(側) : 다른 쪽과 상대하여, 어떤 무리의 한쪽. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÍA, BÊN: Một bên của một nhóm nào đó, đối lại với bên khác.

교시 (校時) : 학교의 수업 시간을 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TIẾT HỌC: Đơn vị đếm thời gian học của trường học.

: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분을 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Đơn vị đếm một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.

그램 (gram) : 무게의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GAM, GRAM: Đơn vị trọng lượng.

바퀴 : 어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn

센티 (←centimeter) : 길이의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.

: 생일이 돌아온 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm số lần đến sinh nhật.

(點) : 성적이나 점수를 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỂM, ĐIỂM SỐ: Đơn vị thể hiện điểm số hay thành tích.

주간 (週間) : 일주일 동안을 기준으로 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm mà lấy khoảng thời gian một tuần làm chuẩn.

달러 (dollar) : 미국의 화폐 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.

밀리미터 (millimeter) : 길이의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIMÉT (MM): Đơn vị đo chiều dài

군데 : 장소의 수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Đơn vị đếm số nơi.

퍼센트 (percent) : 전체 수량을 100으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN TRĂM: Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn bộ số lượng là 100.

나름 : 그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào.

: 화살 등과 같이 가늘고 긴 물건을 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CÂY (MŨI TÊN…): Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh như mũi tên...

마련 : 당연히 그럴 것임을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, HIỂN NHIÊN: Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế.

: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LÚC, LÁT: Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.

(等) : 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN (V.V...): Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm loại khác.

리터 (liter) : 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍT: Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí.

(內) : 일정한 범위의 안. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TRONG: Trong phạm vi nhất định.

: 앞에서 말한 내용 그 자체나 일 등을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỀU, CÁI: Từ thể hiện bản thân nội dung hay sự việc đã nói đến ở phía trước.

: 작고 둥근 모양의 물건을 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VIÊN: Đơn vị đếm đồ vật hình tròn và nhỏ.

년도 (年度) : 일정한 기간 단위로서의 그해. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.

(等) : 등급이나 등수를 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, BẬC, ĐAI: Đơn vị thể hiện đẳng cấp hay số đai.

(泊) : 집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÊM: Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác.

(位) : 등급이나 등수를 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, VỊ TRÍ, CẤP BẬC: Đơn vị chỉ đẳng cấp, ngôi bậc, thứ tự.

(間) : 어떠한 두 장소의 사이. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỮA, KHOẢNG GIỮA: Giữa hai nơi nào đó.

(外) : 일정한 범위나 한계를 벗어남을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NGOÀI: Từ sử dụng khi thể hiện việc thoát ra khỏi giới hạn hoặc phạm vi nhất định.

(便) : 무엇이 나아가거나 향하는 방향. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 BÊN, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến lên hay hướng tới.

: 그 사람을 높여 이르는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀI: Từ đề cao người đó.

(部) : 어떤 일이 몇 차례로 이루어져 있을 때 그중 한 차례를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN: Đơn vị đếm một lượt khi việc nào đó được thực hiện làm mấy lượt.

년대 (年代) : 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.

(式) : 일정한 방식이나 형식. Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, CÁCH: Phương thức hay hình thức nhất định.

따위 : 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại.

: (낮잡아 이르는 말로) 남자. Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, TÊN: (cách nói xem thường) Đàn ông.

(對) : 두 대상이 서로 마주 대하거나 겨루는 상태임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐẤU, GẶP, ĐỤNG: Từ thể hiện trạng thái hai đối tượng thi đua hay đối đầu với nhau.

겨를 : 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간. Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌ GIỜ, THỜI GIAN RẢNH: Khoảng thời gian ngắn đáng làm một việc gì đó.

(兼) : 앞의 것이기도 하면서 뒤의 것임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 KIÊM: Từ thể hiện vừa là cái ở trước vừa là cái ở sau.

(孃) : 여자인 아랫사람을 조금 높여 이르거나 부르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 CÔ..., EM...: Từ chỉ hoặc gọi hơi tôn trọng người dưới là phụ nữ.

(條) : 조목이나 조항. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỀU: Điều mục hay điều khoản.

개국 (個國) : 나라를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NƯỚC, QUỐC GIA: Đơn vị đếm đất nước.

년생 (年生) : 어떤 학년의 학생임을 이르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.

(室) : 방을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÒNG: Đơn vị đếm số phòng.

거리 : 내용이 될 만한 대상이나 재료. Danh từ phụ thuộc
🌏 VIỆC, CÁI, ĐỒ: Đề tài hay đối tượng đáng để trở thành nội dung.

(篇) : 형식이나 내용, 성질 등이 다른 글을 구별하여 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEON; SÁCH THỂ LOẠI, CUỐN LOẠI: Từ phân biệt diễn tả bài văn có tính chất, nội dung hay hình thức… khác.

남짓 : 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도. Danh từ phụ thuộc
🌏 HƠN MỘT CHÚT, HƠI NHỈNH HƠN MỘT CHÚT: Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút.

여지 (餘地) : 어떤 일을 할 수 있는 방법이나 어떤 일이 일어날 가능성. Danh từ phụ thuộc
🌏 KHẢ NĂNG: Phương pháp có thể làm một việc nào đó hay khả năng xảy ra một việc nào đó.

(敗) : 운동 경기에서, 진 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN THẤT BẠI, LẦN THUA CUỘC: Đơn vị đếm số lần thua cuộc trong trận đấu thể thao.

등지 (等地) : 그 밖의 곳들을 줄임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN, V.V...: Từ thể hiện việc rút gọn những nơi ngoài nơi đó ra.

즈음 : 일이 어찌 될 무렵이나 때. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHỪNG KHI, KHOẢNG LÚC: Khi hoặc lúc việc trở nên như thế nào đó.

(無) : 운동 경기에서, 비긴 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN HÒA: Đơn vị đếm số lần hòa trong thi đấu thể thao.

: 집이나 건물을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CĂN, TÒA: Đơn vị đếm nhà hay tòa nhà.

(坪) : 땅 넓이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEONG (1PYEONG = 3,3058 M2): Đơn vị độ rộng của đất.

칼로리 (calorie) : 열량의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CA LO: Đơn vị nhiệt lượng.


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)