📚 thể loại: NONE

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3,464 ALL : 3,474

어떡하다 : '어떠하게 하다'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 Cách viết tắt của "어떠하게 하다".

: '저 아이'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 NÓ, ĐỨA KIA, BẠN ẤY: Cách nói rút gọn của từ '저 아이'.

: 말하는 사람이 자신을 낮추어 가리키는 말인 ‘저’에 ‘의’가 붙은 '저의'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 CỦA TÔI: Cách viết rút gọn của '저의'.

: '이 아이'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 ĐỨA TRẺ NÀY: Cách viết rút gọn của '이 아이'.

: '그 아이'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 ĐỨA ĐÓ: Cách viết rút gọn của 'đứa bé đó' .

이래서 : '이리하여서'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 VÌ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여서'.

그래도 : '그리하여도'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 DÙ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하여도'.

대입 (大入) : ‘대학교 입학’이 줄어든 말. None
🌏 VÀO ĐẠI HỌC: Cách viết tắt của '대학교 입학'.

대졸 (大卒) : ‘대학교 졸업’이 줄어든 말. None
🌏 TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC: Cách viết tắt của '대학교 졸업'.

고졸 (高卒) : ‘고등학교 졸업’이 줄어든 말. None
🌏 TỐT NGHIỆP CẤP BA [고등학교 졸업]: Cách viết rút gọn của ‘고등학교 졸업’.


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20)