📚 thể loại: TÍNH TỪ

CAO CẤP : 428 ☆☆ TRUNG CẤP : 189 ☆☆☆ SƠ CẤP : 141 NONE : 2,153 ALL : 2,911

충분하다 (充分 하다) : 모자라지 않고 넉넉하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ.

날씬하다 : 몸이 보기 좋게 가늘고 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn.

무섭다 : 어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 두렵다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SỢ: Đối tượng nào đó bị né tránh hoặc sợ việc gì đó xảy ra.

높다 : 아래에서 위까지의 길이가 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài.

편찮다 (便 찮다) : 몸이나 마음이 편하지 않거나 괴롭다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỨT RỨT: Cơ thể hay lòng không thoải mái hoặc phiền toái.

어둡다 : 빛이 없거나 약해서 밝지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TỐI: Ánh sáng không có hoặc yếu nên không sáng.

어떠하다 : 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THẾ NÀO, RA SAO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình... trở nên như thế nào đó.

어리다 : 나이가 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi.

없다 : 사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế.

싱겁다 : 음식의 짠 맛이 적다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHẠT: Thức ăn ít vị mặn.

뜨겁다 : 어떤 것의 온도가 높다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao.

심심하다 : 할 일이 없어 재미가 없고 지루하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN, TẺ NHẠT: Không có việc gì làm nên không thú vị và nhàm chán.

진하다 (津 하다) : 액체가 묽지 않고 농도가 짙다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc.

부지런하다 : 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히 하는 성향이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SIÊNG, SIÊNG NĂNG: Có khuynh hướng làm chăm chỉ miệt mài mà không lười biếng.

차다 : 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp.

짧다 : 공간이나 물체의 양 끝 사이가 가깝다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGẮN: Khoảng cách giữa hai đầu của không gian hay vật thể là gần nhau.

착하다 : 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng.

이렇다 : 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này.

그립다 : 매우 보고 싶고 만나고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MONG NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp.

괜찮다 : 꽤 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐƯỢC: Khá tốt.

바쁘다 : 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BẬN: Có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian nên không rảnh để làm cái khác.

얇다 : 두께가 두껍지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MỎNG: Độ dày không dày.

같다 : 서로 다르지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau.

다르다 : 두 개의 대상이 서로 같지 아니하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Hai đối tượng không giống nhau.

덥다 : 몸으로 느끼기에 기온이 높다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ cao đối với sự cảm nhận bằng cơ thể.

옳다 : 규범에 맞고 바르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN, ĐÚNG MỰC: Hợp và đúng với quy phạm.

느리다 : 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó.

세다 : 힘이 크다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn.

차갑다 : 피부에 닿는 느낌이 차다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LẠNH: Cảm giác lạnh chạm vào da.

춥다 : 대기의 온도가 낮다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LẠNH: Nhiệt độ khí quyển thấp.

낫다 : 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác.

노랗다 : 색이 바나나나 레몬과 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh.

많다 : 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định.

알맞다 : 일정한 기준이나 조건 또는 정도에 잘 맞아 넘치거나 모자라지 않은 데가 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, THÍCH HỢP: Vừa hợp với tiêu chuẩn, điều kiện hay mức độ nhất định nên có phần không vượt quá hay thiếu.

쌀쌀하다 : 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SE LẠNH, LÀNH LẠNH: Thời tiết lạnh đến mức cảm thấy hơi lạnh.

간단하다 (簡單 하다) : 길거나 복잡하지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp.

강하다 (強 하다) : 힘이 세다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẠNH: Sức lực khỏe mạnh.

예쁘다 : 생긴 모양이 눈으로 보기에 좋을 만큼 아름답다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XINH ĐẸP, XINH XẮN: Hình dạng đẹp ở mức nhìn thấy thích bằng mắt thường.

어떻다 : 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình… đang trở nên thế nào đó.

불쌍하다 : 사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.

붉다 : 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín.

약하다 (弱 하다) : 힘의 정도가 작다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém.

비싸다 : 물건값이나 어떤 일을 하는 데 드는 비용이 보통보다 높다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐẮT, ĐẮT TIỀN: Giá của đồ vật hay chi phí dùng cho việc nào đó cao hơn thông thường.

빠르다 : 어떤 동작을 하는 데 걸리는 시간이 짧다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHANH: Thời gian dùng vào việc thực hiện động tác nào đó ngắn.

새롭다 : 지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có.

선선하다 : 조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: "Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.

훌륭하다 : 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.

힘들다 : 힘이 많이 쓰이는 면이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẤT SỨC, MỆT MỎI: Có phần sức lực bị dùng nhiều.

조용하다 : 아무 소리도 들리지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả.

좁다 : 면이나 바닥 등의 면적이 작다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ.

좋다 : 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng.

죄송하다 (罪悚 하다) : 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội.

즐겁다 : 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 VUI VẺ: Thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

지루하다 : 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục.

슬프다 : 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN, BUỒN BÃ, BUỒN RẦU: Đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

고프다 : 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn.

짜다 : 맛이 소금과 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẶN: Vị giống như muối.

더럽다 : 때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BẨN, DƠ: Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.

게으르다 : 행동이 느리고 움직이거나 일하기를 싫어하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LƯỜI BIẾNG: Hành động chậm chạp và ghét di chuyển hoặc làm việc.

분명하다 (分明 하다) : 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.

신선하다 (新鮮 하다) : 새롭고 산뜻하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TƯƠI MỚI, SẢNG KHOÁI, KHOAN KHOÁI: Mới và tươi tắn.

귀찮다 : 싫고 성가시다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 PHIỀN PHỨC, BỰC MÌNH: Ghét và khó chịu.

못하다 : 비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh.

따뜻하다 : 아주 덥지 않고 기분이 좋은 정도로 온도가 알맞게 높다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ẤM: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.

맑다 : 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu.

맵다 : 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt.

넓다 : 면이나 바닥 등의 면적이 크다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn.

멀다 : 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm.

아름답다 : 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng.

싫다 : 마음에 들지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng.

흐리다 : 기억이나 생각 등이 분명하지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LỜ MỜ, MỜ ẢO: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng.

맛없다 : 음식의 맛이 좋지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon.

심하다 (甚 하다) : 정도가 지나치다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái.

늦다 : 기준이 되는 때보다 뒤져 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn.

싸다 : 값이 보통보다 낮다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RẺ: Giá thấp hơn bình thường.

아프다 : 다치거나 병이 생겨 통증이나 괴로움을 느끼다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐAU: Cảm nhận chứng đau hoặc khổ sở vì bị thương hoặc bị bệnh.

멋있다 : 매우 좋거나 훌륭하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời.

하얗다 : 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명하게 희다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TRẮNG TINH, TRẮNG NGẦN: Trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa.

이르다 : 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn.

달다 : 꿀이나 설탕의 맛과 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGỌT: Giống như vị của mật ong hay đường.

가늘다 : 물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MỎNG MANH, MẢNH DẺ, THANH MẢNH, THUÔN DÀI: Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng vừa dài.

친하다 (親 하다) : 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết.

똑똑하다 : 분명하고 확실하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rõ ràng và xác thực.

고맙다 : 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.

복잡하다 (複雜 하다) : 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp.

답답하다 : 숨이 막힐 듯하거나 숨쉬기가 어렵다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGỘT NGẠT: Giống như bị nghẹt thở hay khó thở .

밝다 : 어떤 물체가 내는 빛이 환하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ.

귀엽다 : 보기에 예쁘거나 사랑스럽다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu.

젊다 : 나이가 한창때에 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân.

크다 : 길이, 넓이, 높이, 부피 등이 보통 정도를 넘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TO, LỚN: Chiều dài, chiều rộng, độ cao, thể tích... vượt quá mức độ bình thường.

오래되다 : 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.

특별하다 (特別 하다) : 보통과 차이가 나게 다르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Khác một cách khác biệt với thông thường.

튼튼하다 : 매우 단단하고 굳세다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, VỮNG CHẮC: Rất cứng cáp và chắc chắn.

어렵다 : 하기가 복잡하거나 힘이 들다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ, KHÓ KHĂN: Làm phức tạp hoặc vất vả.

파랗다 : 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다와 같이 밝고 선명하게 푸르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XANH DƯƠNG: Xanh trong và rõ như biển sâu hoặc bầu trời mùa thu trong vắt.

편하다 (便 하다) : 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THOẢI MÁI: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.

가깝다 : 어느 한 곳에서 멀리 떨어져 있지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GẦN: Không cách xa nơi nào đó.

맛있다 : 맛이 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon.

있다 : 사람, 동물, 물체 등이 존재하는 상태이다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 : Trạng thái con người, động vật, vật thể… tồn tại.

쉽다 : 하기에 힘들거나 어렵지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm.


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)