💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 52 ALL : 66

: 새로운 신분이나 지위를 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRỞ THÀNH: Có được thân phận hay chức vụ mới.

: 아주 몹시. ☆☆ Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, THẬT: (chỉ mức độ) Rất

도록 : 될 수 있는 대로. ☆☆ Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được.

돌리다 : 원래 움직이던 방향에서 반대의 방향으로 바꾸어 가게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC LẠI: Làm cho đổi sang hướng ngược lại hướng vốn đang di chuyển.

돌아가다 : 원래 있던 곳으로 다시 돌아가다. ☆☆ Động từ
🌏 QUAY LẠI, TRỞ VỀ: Trở lại nơi vốn từng ở.

돌아오다 : 원래 있던 곳으로 다시 오다. ☆☆ Động từ
🌏 QUAY VỀ: Trở lại nơi ban đầu.

살리다 : 죽거나 없어졌던 것을 다시 살아나거나 생겨나게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CỨU SỐNG, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho sống lại cái đã chết hay làm tái hiện cái đã mất.

살아나다 : 죽었거나 거의 죽었던 것이 다시 살게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG SÓT, SỐNG LẠI, SỐNG DẬY: Cái đã chết hay hầu như chết được sống lại.

찾다 : 잃거나 잊었던 것, 없어진 것을 다시 찾다. ☆☆ Động từ
🌏 TÌM LẠI: Tìm lại được cái đã mất hoặc đã lãng quên, cái không còn nữa.

풀이 : 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) LẶP LẠI: Việc cứ lặp lại lời nói hay việc giống nhau. Hoặc cùng một việc cứ xảy ra.

뇌다 : 같은 말을 계속 반복하다. Động từ
🌏 LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.

돌아보다 : 고개를 뒤쪽으로 돌려 본 것을 다시 보다. Động từ
🌏 QUAY LẠI NHÌN: Ngoảnh đầu ra phía sau nhìn lại cái đã thấy.

묻다 : 못 듣거나 해서 똑같은 질문을 다시 한번 더 하다. Động từ
🌏 HỎI LẠI: Hỏi lại câu hỏi y hệt một lần nữa do không nghe được.

새기다 : 배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다. Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI ĐI NHAI LẠI: Nhai hoài trong miệng mà không nuốt thức ăn do no hay do không thèm ăn.

: 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 DOE; ĐẤU, CA: Đơn vị đo khối lượng của ngũ cốc, chất lỏng, bột...

: 곡식, 액체, 가루 등의 양을 잴 때 쓰는 네모난 나무 그릇. Danh từ
🌏 DOE; ĐẤU, CA: Vật chứa hình tứ giác dùng khi đong lượng ngũ cốc, chất lỏng, bột v.v...

- : ‘도로’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRỞ LẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'quay lại'.

- : (되고, 되는데, 되니, 되면, 된, 되는, 될, 됩니다)→ 되다 1 None
🌏

- : (되고, 된데, 되니, 되면, 된, 될, 됩니다)→ 되다 2 None
🌏

가지다 : 원래의 주인이 다시 가지다. Động từ
🌏 LẤY LẠI ĐƯỢC, GIÀNH LẠI ĐƯỢC: Chủ nhân ban đầu lấy lại được.

감기 : 재생된 비디오테이프나 카세트테이프를 원래대로 다시 감는 것. Danh từ
🌏 SỰ TUA LẠI: Việc quay lại đầu băng video hay băng casssetle đã chiếu.

감기다 : 원래대로 감기거나 다시 감기다. Động từ
🌏 ĐƯỢC QUẤN LẠI, ĐƯỢC CUỘN LẠI: Được quấn như ban đầu hoặc được quấn lại.

감다 : 원래대로 감거나 다시 감다. Động từ
🌏 QUẤN LẠI, CUỘN LẠI: Quấn như ban đầu hoặc quấn lại.

넘기다 : 물건을 사서 곧바로 다른 곳에 다시 팔다. Động từ
🌏 SANG TAY, GIAO LẠI: Mua hàng hoá rồi lại bán ngay cho nơi khác.

뇌이다 : → 되뇌다 Động từ
🌏

는대로 : 아무렇게나 함부로. Phó từ
🌏 (ĐỂ) MẶC THEO: Một cách tùy tiện hàm hồ

다 : 밥이나 반죽 등이 물기가 적어 부드럽지 못하다. Tính từ
🌏 SƯỢN, SỐNG: Cơm hoặc cháo có lượng nước ít nên không mềm.

돌다 : 향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다. Động từ
🌏 QUAY LẠI: Đổi phương hướng sang hướng ngược lại nơi đang hướng tới.

돌려- : (되돌려, 되돌려서, 되돌렸다, 되돌려라)→ 되돌리다 None
🌏

돌리- : (되돌리고, 되돌리는데, 되돌리니, 되돌리면, 되돌린, 되돌리는, 되돌릴, 되돌립니다)→ 되돌리다 None
🌏

돌아가- : (되돌아가고, 되돌아가는데, 되돌아가, 되돌아가서, 되돌아가니, 되돌아가면, 되돌아간, 되돌아가는, 되돌아갈, 되돌아갑니다, 되돌아갔다, 되돌아라)→ 되돌아가다 None
🌏

돌아보- : (되돌아보고, 되돌아보는데, 되돌아보니 되돌아보면, 되돌아본, 되돌아보는, 되돌아볼, 되돌아봅니다)→ 되돌아보다 None
🌏

돌아봐- : (되돌아봐, 되돌아봐서, 되돌아봤다, 되돌아봐라)→ 되돌아보다 None
🌏

돌아서다 : 방향을 바꾸어 원래 있던 쪽으로 다시 돌아서다. Động từ
🌏 QUAY TRỞ LẠI, QUAY LẠI: Thay đổi phương hướng, quay lại phía ban đầu.

돌아오- : (되돌아오는, 되돌아오는데, 되돌아오니, 되돌아오면, 되돌아온, 되돌아오는, 되돌아올, 되돌아옵니다)→ 되돌아오다 None
🌏

돌아와- : (되돌아와, 되돌아와서, 되돌아왔다, 되돌아와라)→ 되돌아오다 None
🌏

레 : 기대했던 것이나 일반적인 생각과는 반대되거나 다르게. Phó từ
🌏 TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI, ĐỐI NGHỊCH: Một cách khác hoặc trái ngược với suy nghĩ thông thường hay điều từng kì vọng.

로 주고 말로 받다 : 다른 사람에게 조금 주고 훨씬 많은 양을 돌려받다.
🌏 CHO ĐẤU NHẬN BAO: Cho người khác một chút và nhận lại lượng nhiều hơn nhiều.

바라지다 : 너그럽지 못하고 적대적이다. Động từ
🌏 LÁO XƯỢC, NGANG NGƯỢC, HẰN HỌC: Thái độ không rộng lượng và thù hằn.

받다 : 무엇을 도로 돌려받다. Động từ
🌏 NHẬN LẠI: Được trả lại cái gì đó.

받아치다 : 상대편의 말에 대해 반대하는 말을 하다. Động từ
🌏 PHẢN BÁC, CỰ LẠI: Nói lời phản đối lời của đối phương.

살다 : 죽었거나 거의 죽었던 것이 다시 살다. Động từ
🌏 SỐNG LẠI, SỐNG DẬY: Cái đã chết hay hầu như chết sống lại.

살려- : (되살려, 되살려서, 되살렸다, 되살려라)→ 되살리다 None
🌏

살리- : (되살리고, 되살리는데, 되살리니, 되살리면, 되살린, 되살리는, 되살릴, 되살립니다)→ 되살리다 None
🌏

새김질 : 소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.

새김질하다 : 소나 염소 등의 동물이 한번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹다. Động từ
🌏 NHAI LẠI: Những động vật như bò hay dê… đẩy lên miệng nhai lại thức ăn đã một lần nuốt.

세우다 : 쓰러지거나 넘어진 것을 다시 서게 하다. Động từ
🌏 DỰNG LẠI, LÀM CHO ĐỨNG LẠI: Làm cho những thứ đã ngã hay đổ đứng lên lại.

쏘다 : 거울 같은 것이 빛을 받아 반사하다. Động từ
🌏 PHẢN CHIẾU LẠI: Những thứ như gương tiếp nhận ánh sáng rồi phản chiếu.

씹다 : 씹던 것을 삼키지 않고 계속해서 다시 씹다. Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI LẠI: Không nuốt mà tiếp tục nhai lại thứ đã nhai.

작거리다 : 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다. Động từ
🌏 LỤC LỌI, LÙNG SỤC, BỚI TÌM: Liên tục tìm kiếm và lục lọi cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

작대다 : 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다. Động từ
🌏 XỚI LẬT, LẬT GIỞ, BỚI: Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

작되작 : 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지는 모양. Phó từ
🌏 (BỚI) TUNG, LIA LỊA: Hình ảnh liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

작되작하다 : 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다. Động từ
🌏 XỚI LẬT, LẬT GIỞ, ĐẢO LỘN, BỚI TUNG: Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

작이다 : 무엇을 이리저리 들추고 뒤지다. Động từ
🌏 LẬT GIỞ, XỚI LẬT, BỚI TUNG, ĐẢO LỘN: Lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

잖다 : 이치에 맞지 않거나 올바르지 않다. Tính từ
🌏 KHÔNG ỔN, SAI TRÁI, SÁI QUẤY: Không hợp hoặc không đúng với lẽ phải.

잡다 : 놓거나 놓쳤던 것을 다시 잡거나 도로 잡다. Động từ
🌏 BẮT LẠI, TÓM LẠI, NẮM LẠI: Nắm lại hay bắt lại thứ đã bỏ lỡ hay bị vuột mất.

지 못하다 : 말과 행동이 옳지 못하다.
🌏 XẤU XA, SAI TRÁI: Lời nói và hành động không đúng.

지도 않는 소리 : 전혀 이치에 맞지 않는 말.
🌏 LỜI VÔ LÍ: Lời nói hoàn toàn không hợp lẽ.

지못하다 : 도덕적으로나 인격적으로 옳지 못하다. Tính từ
🌏 SAI TRÁI, SÁI QUẤY: Không đúng về mặt đạo đức hay nhân cách.

직이 : 물기가 없어 묽지 않고 조금 되게. Phó từ
🌏 KHÔ: Không có nước nên không nhão mà hơi khô.

직하다 : 물기가 없어 묽지 않고 조금 되다. Tính từ
🌏 SỆT, ĐẶC: Không lỏng mà hơi đặc do không có nước.

짚다 : 여럿 중에서 하나를 꼭 집어 다시 가리키다. Động từ
🌏 CHỈ LẠI, CHỈ RÕ LẠI: Lấy ra và chỉ lại một thứ trong nhiều thứ.

치기 : 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술. Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo…

팔다 : 샀던 것을 도로 팔다. Động từ
🌏 BÁN LẠI: Bán lại thứ đã mua.

풀이되다 : 같은 말이나 행동, 일이 반복되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LẶP LẠI: Lời nói, hành động, sự việc giống nhau được lặp lại.

풀이하다 : 같은 말이나 행동, 일을 반복하다. Động từ
🌏 LẶP LẠI: Lặp lại cùng một lời nói, hành động, sự việc.


Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19)