💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 23 ALL : 27

스토랑 (restaurant) : 서양 음식을 파는 음식점. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG ÂU: Quán ăn bán đồ ăn kiểu phương Tây.

몬 (lemon) : 신맛이 강하고 새콤한 향기가 나는 타원형의 노란색 열매. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÁI CHANH, QUẢ CHANH: Trái cây màu vàng hình tròn trái xoan có hương chua và vị chua mạnh.

슬링 (wrestling) : 두 사람이 매트 위에서 맨손으로 맞붙어 상대편의 두 어깨를 바닥에 닿게 함으로써 승부를 겨루는 운동 경기. Danh từ
🌏 MÔN ĐẤU VẬT: Việc thi đấu thể thao mà hai người trên tấm nệm, dùng tay không khiến hai vai của đối phương chạm xuống sàn để phân thắng bại.

저 (leisure) : 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일. Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí.

(re) : 서양 음악에서, 장음계의 둘째 음의 계이름. Danh từ
🌏 NỐT RÊ: Tên nốt nhạc thứ hai của âm giai trưởng, trong âm nhạc phương Tây.

깅스 (leggings) : 신축성이 좋고 통이 좁아 몸에 달라붙는 바지. Danh từ
🌏 QUẦN LEGGINGS, QUẦN ÔM CHÂN: Quần có tính co giãn cao và ống nhỏ, bó sát vào người.

드카드 (red card) : 운동 경기에서, 심판이 선수에게 퇴장의 표시로 내보이는 빨간색 카드. Danh từ
🌏 THẺ ĐỎ: Thẻ màu đỏ mà trọng tài đưa ra cho cầu thủ xem để biểu thị việc đuổi khỏi sân vận động trong thi đấu thể thao.

모네이드 (lemonade) : 레몬즙에 물, 설탕, 탄산수 등을 섞어서 만든 차가운 음료. Danh từ
🌏 SÔ ĐA CHANH: Đồ uống mát lạnh, được làm bằng cách pha nước, đường, nước soda vào nước cốt chanh.

미콘 (▼remicon) : 굳지 않은 상태로 차에 실어 공사 현장으로 배달하는 콘크리트. Danh từ
🌏 BÊ TÔNG TƯƠI: Bê tông được đưa lên xe ở trạng thái chưa đóng cứng và được chuyển đến hiện trường xây dựng.

바논 (Lebanon) : 지중해에 면하고 있는, 아시아 서쪽에 있는 나라. 주요 생산물로는 담배, 목화 등이 있다. 공용어는 아랍어, 프랑스어, 영어, 아르메니아어이고 수도는 베이루트이다. Danh từ
🌏 NƯỚC LEBANON: Quốc gia ở phía Tây của Châu Á, giáp Địa Trung Hải, sản vật chủ yếu là thuốc lá, bông…. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Armenia và thủ đô là Beirut.

벨 (level) : 일정한 수준이나 정도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, MỨC, CẤP ĐỘ: Mức độ hay trình độ nhất định.

슨 (lesson) : 주로 음악, 무용이나 외국어 등을 개인적으로 배우는 일. Danh từ
🌏 KHÓA HỌC RIÊNG: Việc học cá nhân các lĩnh vực chủ yếu như âm nhạc, múa hay ngoại ngữ.

이다 (radar) : 전파를 발사하고 그 반사파를 받아 물체를 찾아내거나 물체까지의 거리를 측정하는 장치. Danh từ
🌏 MÁY RA ĐA, HỆ THỐNG RA ĐA, RA ĐA THÁM SÁT: Thiết bị phát sóng điện và đo lường khoảng cách đến vật thể nhận sóng phản xạ đó hoặc tìm ra vật thể đó.

이더 (radar) : 전파를 발사하고 그 반사파를 받아 물체를 찾아내거나 물체까지의 거리를 측정하는 장치. Danh từ
🌏 RA ĐA: Thiết bị phát sóng điện và nhận sóng phản xạ đó để nhận biết trạng thái của vật thể hay tìm ra vật thể.

이스 (race) : 사람, 동물, 차 등이 일정한 거리를 달려 그 빠르기를 겨루는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHẠY ĐUA, SỰ THI CHẠY: Việc con người, động vật, xe cộ… chạy cự li nhất định và tranh đua độ nhanh.

이스 (lace) : 실을 코바늘로 떠서 여러 가지 무늬를 만드는 서양식 뜨개질. 또는 그렇게 만든 물건. Danh từ
🌏 (SỰ) VIỀN REN, VIỀN ĐĂNG TEN, REN, ĐĂNG TEN: Việc đan kiểu phương Tây, dùng que đan đan sợi, tạo nên một số hoa văn. Hoặc đồ vật được làm như thế.

이저 (laser) : 의료, 통신 분야에서 물질의 원자를 세게 운동시켜 에너지를 내게 함으로써 그 빛을 강하게 내쏘는 장치. Danh từ
🌏 TIA LASER (TIA LA-DE): Loại tia sáng phát sinh bởi năng lượng chuyển động mạnh của các nguyên tử vật chất (dùng trong y học hay viễn thông).

인 (lane) : 육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐUA: Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội...

인지 (range) : 가스, 전기, 전파 등을 사용하여 불을 피우거나 열을 내어 음식물을 끓이거나 익히는 데 사용하는 부엌 기구. Danh từ
🌏 BẾP (GAS, ĐIỆN, TỪ): Dụng cụ nhà bếp dùng khi làm chín hoặc nấu thức ăn, dùng sóng điện, điện hoặc gas đốt lửa hoặc gia nhiệt.

일 (rail) : 기차나 전차 등이 달릴 수 있게 땅 위에 까는 가늘고 긴 쇠붙이. Danh từ
🌏 THANH RAY, ĐƯỜNG RAY: Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện... có thể chạy.

임덕 (lame duck) : 임기가 끝나 가는 대통령 등의 정치 지도자. 또는 그런 시기에 정치 권력을 잃어 정책이 잘 이루어지지 않는 현상. Danh từ
🌏 NGƯỜI SẮP HẾT NHIỆM KỲ, TÌNH TRẠNG TRỄ NẢI KHI GIAO THỜI GIỮA HAI NHIỆM KỲ: Nhà lãnh đạo chính trị như tổng thống gần hết nhiệm kỳ. Hoặc hiện tượng chính sách không được thực hiện tốt do mất quyền lực chính trị vào thời điểm đó.

지던트 (resident) : 인턴 과정을 마친 다음 전문의가 되기 위해 거치는 과정. Danh từ
🌏 QUÁ TRÌNH LÀM BÁC SỸ NỘI TRÚ: Quá trình trải qua để trở thành bác sĩ chuyên khoa, sau khi kết thúc quá trình tập sự.

지스탕스 (résistance) : 독재 권력이나 점령군에 대한 저항 운동. Danh từ
🌏 CUỘC KHÁNG CHIẾN, CUỘC ĐẤU TRANH CHỐNG ...: Cuộc vận động phản kháng đối với quân chiếm đóng hoặc thế lực độc tài.

코드 (record) : 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판. Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…

코드판 (record 板) : 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판. Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT, BẢN THU ÂM: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…

크리에이션 (recreation) : 몸과 마음의 피로를 풀고 새로운 힘을 얻기 위해 즐기는 놀이나 운동. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TRÍ, SỰ GIẢI LAO: Việc chơi hay vận động thể thao vui chơi để thêm sức mạnh mới và giảm mệt mỏi trong lòng hay trong cơ thể.

퍼토리 (repertory) : 음악가나 극단 등이 공연할 수 있도록 준비한 음악이나 연극 작품 등의 목록. Danh từ
🌏 DANH MỤC BIỂU DIỄN: Mục lục các tác phẩm kịch hay âm nhạc mà nghệ sĩ hay đoàn kịch chuẩn bị để có thể công diễn.


Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)