💕 Start: 선
☆ CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 206 ALL : 256
•
선물
(膳物)
:
고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó.
•
선배
(先輩)
:
같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH, ĐÀN CHỊ, NGƯỜI ĐI TRƯỚC: Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực.
•
선생님
(先生 님)
:
(높이는 말로) 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẦY GIÁO, CÔ GIÁO: (cách nói kính trọng) Người dạy học sinh.
•
선선하다
:
조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: "Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.
•
선수
(選手)
:
운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao.
•
선택
(選擇)
:
여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LỰA CHỌN, VIỆC CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong nhiều cái.
•
선풍기
(扇風機)
:
전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẠT MÁY: Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng.
•
선
(線)
:
가로나 세로로 그은 금이나 줄.
☆☆
Danh từ
🌏 VẠCH: Vệt hay đường kẻ ngang hay dọc.
•
선거
(選擧)
:
일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC TUYỂN CỬ, CUỘC BẦU CỬ: Việc chọn ra người đại diện, người nhậm chức thông qua việc bỏ phiếu ở đoàn thể hay một tổ chức nhất định.
•
선글라스
(sunglass)
:
강렬한 햇빛으로부터 눈을 보호하거나 멋을 부리기 위해 쓰는, 색깔이 있는 안경.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH MÁT, KÍNH RÂM: Kính có màu, dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói mạnh hoặc dùng để làm đẹp.
•
선약
(先約)
:
먼저 약속함. 또는 먼저 한 약속.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÃ CÓ HẸN RỒI, CÁI HẸN TRƯỚC: Sự hẹn trước. Hoặc cái hẹn trước.
•
선전
(宣傳)
:
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN TRUYỀN, SỰ QUẢNG BÁ: Việc cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật.
•
선정
(選定)
:
여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN: Chọn và định ra cái phù hợp với mục đích trong số nhiều cái.
•
선진
(先進)
:
어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN: Việc mức độ hay bước phát triển của một lĩnh vực nào đó vượt trội hơn những cái khác.
•
선진국
(先進國)
:
다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác.
•
선호
(選好)
:
여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái.
•
선
:
결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ COI MẮT: Việc nam nữ thử gặp nhau qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn.
•
선
(善)
:
착하고 올바름. 또는 그런 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THIỆN, ĐIỀU THIỆN: Sự ngay thẳng và hiền. Hoặc điều như vậy.
•
선고
(宣告)
:
어떤 결정이나 사실을 선언하여 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN CÁO, SỰ TUYÊN BỐ: Sự tuyên bố cho biết quyết định hay sự thật nào đó.
•
선교
(宣敎)
:
종교를 널리 전하여 퍼뜨림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN GIÁO: Sự truyền bá làm lan rộng tôn giáo.
•
선교사
(宣敎師)
:
종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
•
선동적
(煽動的)
:
다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó.
•
선동적
(煽動的)
:
다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó.
•
선두
(先頭)
:
줄이나 행렬, 활동 등에서 맨 앞. 또는 맨 앞에 서는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐI ĐẦU, ĐỨNG ĐẦU, ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Người đứng đầu dãy, đứng đầu hàng, hoặc đứng đầu trong các hoạt động. Hoặc người đứng ở đầu tiên.
•
선뜻
:
아무 망설임이나 어려움 없이 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Một cách dễ dàng không có bất cứ phân vân hay khó khăn gì.
•
선명하다
(鮮明 하다)
:
뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh.
•
선박
(船舶)
:
여러 시설이 갖추어진 큰 배.
☆
Danh từ
🌏 TÀU THỦY: Tàu thuyền lớn có nhiều thiết bị.
•
선반
:
물건 등을 두기 위해 벽에 달아 놓은 긴 널빤지.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, KỆ, XÍCH ĐÔNG: Tấm ván dài treo lên tường để xếp đặt đồ vật v.v
•
선발
(選拔)
:
여럿 가운데에서 골라 뽑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn và lấy ra trong số nhiều cái.
•
선보이다
:
물건이나 사람 등이 처음 모습을 드러내다.
☆
Động từ
🌏 RA MẮT, TRÌNH LÀNG: Đồ vật hay người... lộ diện lần đầu tiên.
•
선불
(先拂)
:
일이 끝나기 전이나 물건을 받기 전에 미리 돈을 냄.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ TRƯỚC, VIỆC ỨNG TRƯỚC: Việc trả tiền trước khi nhận hàng hay trước khi công việc kết thúc.
•
선비
:
(옛날에) 학문을 배우고 익힌 사람.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SĨ: (ngày xưa) Người học và làm quen với học vấn.
•
선언
(宣言)
:
자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN BỐ: Việc nói rõ suy nghĩ hay lập trường của bản thân.
•
선의
(善意)
:
착한 마음.
☆
Danh từ
🌏 THIỆN Ý: Ý tốt lành.
•
선입견
(先入見)
:
어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH KIẾN, SỰ ĐỊNH KIẾN: Suy nghĩ mang tính tiêu cực, phán đoán trước mà không trải qua kinh nghiệm về đối tượng nào đó.
•
선정적
(煽情的)
:
성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý.
•
선정적
(煽情的)
:
성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục.
•
선조
(先祖)
:
먼 윗대의 조상.
☆
Danh từ
🌏 TỔ TIÊN: Ông bà từ đời xa xưa.
•
선착순
(先着順)
:
먼저 도착하는 차례.
☆
Danh từ
🌏 THEO THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC, ƯU TIÊN THỨ TỰ ĐẾN TRƯỚC: Thứ tự đến trước.
•
선천적
(先天的)
:
태어날 때부터 지니고 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BẨM SINH: Cái có từ khi sinh ra.
•
선천적
(先天的)
:
태어날 때부터 지니고 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT BẨM SINH: Có từ khi sinh ra.
•
선출
(選出)
:
여럿 가운데서 가려 뽑음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC TUYỂN CHỌN, VIỆC LỰA CHỌN: Việc lựa chọn và lấy ra trong nhiều cái.
•
선풍적
(旋風的)
:
갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 CƠN LỐC, VŨ BÃO: Việc đột ngột xảy ra ảnh hưởng lớn đến xã hội và đáng trở thành đối tượng quan tâm.
•
선풍적
(旋風的)
:
갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIẬT GÂN, MANG TÍNH ÀO ÀO NHƯ VŨ BÃO: Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội.
•
선하다
:
눈앞에 생생하게 보이는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 SINH ĐỘNG, SỐNG ĐỘNG: Như thể trông sống động trước mắt.
•
선하다
(善 하다)
:
마음이나 행동이 올바르고 착하다.
☆
Tính từ
🌏 THIỆN, HIỀN LÀNH: Tấm lòng hay hành động đúng đắn và hiền từ.
•
선행
(善行)
:
착하고 올바른 행동.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THIỆN, VIỆC TỐT: Hành động nhân từ và đúng đắn.
•
선행
(先行)
:
어떤 것보다 앞서가거나 앞에 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI TRƯỚC, SỰ ĐI ĐẦU: Sự đi trước hay ở trước cái nào đó.
•
선호도
(選好度)
:
여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ƯA THÍCH, MỨC ĐỘ YÊU THÍCH, MỨC ĐỘ THÍCH SỬ DỤNG: Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái.
•
선후배
(先後輩)
:
선배와 후배.
☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối.
• Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)