💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 49

: 자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.

고기 : 소의 고기. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊT BÒ: Thịt của bò.

퇴 (衰退/衰頹) : 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐. Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.

- : '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 ...BÒ: Tiền tố thêm nghĩa 'bộ phận của bò' hay 'có đặc tính của bò'.

가죽 : 소의 가죽. Danh từ
🌏 DA BÒ: Da của con bò.

간 (쇠 肝) : 소의 간. Danh từ
🌏 GAN BÒ: Gan của con bò.

갈고리 : 쇠로 만든, 끝이 뾰족하게 꼬부라진 물건. Danh từ
🌏 CÁI MÁC SẮT, CÁI MÓC SẮT: Đồ vật làm bằng sắt, phần cuối cong và nhọn.

갈비 : 소의 갈비. 또는 소의 갈비로 만든 음식. Danh từ
🌏 SOEGALBI; SƯỜN BÒ, MÓN SƯỜN BÒ: Sườn của con bò. Hoặc món ăn làm từ sườn của con bò.

고랑 : (속된 말로) 수갑. Danh từ
🌏 CÒNG SỐ TÁM: (cách nói thông tục) Cái còng tay.

고리 : 쇠로 만든 고리. Danh từ
🌏 XÍCH SẮT, MÓC SẮT: Móc xích làm bằng sắt.

고집 (쇠 固執) : 몹시 센 고집. 또는 그런 고집이 있는 사람. Danh từ
🌏 SỰ CỰC KỲ BẢO THỦ: Sự bảo thủ rất mạnh mẽ. Hoặc người bảo thủ như vậy.

귀 : 소의 귀. Danh từ
🌏 TAI BÒ: Tai của bò.

귀에 경 읽기 : 아무리 가르쳐 줘도 알아듣지 못하거나 효과가 없는 경우를 뜻하는 말.
🌏 (ĐỌC KINH BÊN TAI BÒ), NƯỚC ĐỔ LÁ KHOAI, NƯỚC ĐỔ ĐẦU VỊT, VỊT NGHE SẤM: Lời nói chỉ trường hợp cho dù có dạy dỗ thế nào cũng không thể hiểu được hoặc không có hiệu quả.

기름 : 소의 지방에서 얻은 기름. Danh từ
🌏 MỠ BÒ: Mỡ thu được từ mỡ của con bò.

꼬리 : 소의 꼬리. Danh từ
🌏 ĐUÔI BÒ: Đuôi của con bò.

다 : 명절, 생일, 기념일 등을 맞이하여 지내다. Động từ
🌏 ĐÓN, ĂN, MỪNG: Chào mừng và trải qua lễ tết, sinh nhật, ngày kỉ niệm...

똥 : 소의 똥. Danh từ
🌏 PHÂN BÒ: Phân của con bò.

똥구리 : 쇠똥이나 말똥을 굴려 굴속에 두고 그 속에 알을 낳고 그 똥을 먹이로 쓰는 곤충. Danh từ
🌏 CON BỌ HUNG: Loài côn trùng ủi phân bò hay phân ngựa làm hang rồi đẻ trứng trong đó.

뚜껑 : 쇠로 만든 뚜껑. Danh từ
🌏 NẮP SẮT: Nắp đậy được làm bằng sắt.

락 (衰落) : 힘이나 세력이 점점 줄어듦. Danh từ
🌏 SỰ SUY YẾU: Sự giảm dần sức lực hay thế lực.

락하다 (衰落 하다) : 힘이나 세력이 점점 줄어들다. Động từ
🌏 SUY YẾU: Sức mạnh và thể lực giảm dần.

막대기 : 쇠로 만든 막대기. Danh từ
🌏 QUE SẮT, THANH SẮT: Que làm bằng sắt.

망 (衰亡) : 힘이나 세력이 점점 약해져 망함. Danh từ
🌏 SỰ SUY VONG: Việc sức lực hay thế lực dần dần suy yếu và mất đi.

망치 : 쇠로 만든 망치. Danh từ
🌏 BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.

망하다 (衰亡 하다) : 힘이나 세력이 점점 약해져 망하다. Động từ
🌏 SUY VONG: Sức mạnh hay thế lực dần dần yếu đi và tiêu vong.

머리 : 죽인 소의 머리. Danh từ
🌏 ĐẦU BÒ: Đầu của con bò đã bị làm thịt.

뭉치 : 뭉쳐진 쇳덩어리. Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Sắt tụ lại thành khối.

붙이 : 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질. Danh từ
🌏 KIM LOẠI: Vật chất cứng bóng loáng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như sắt, đồng, nhôm.

뼈 : 소의 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò.

뿔 : 소의 뿔. Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.

뿔도 단김에 빼랬다[빼라] : 하려고 마음먹은 일은 마음먹었을 때 곧바로 해야 한다.
🌏 (SỪNG BÒ PHẢI CẮT NGAY LÚC CÒN NÓNG), VIỆC HÔM NAY CHỚ ĐỂ NGÀY MAI: Phải làm ngay việc mình đã quyết tâm, giống như sừng bò phải cắt ngay lúc vừa hơ nóng thì mới dễ cắt, chứ nếu để nguội thì sẽ khó cắt rời.

사슬 : 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY XÍCH SẮT, XIỀNG XÍCH: Dây làm bằng cách nối liền nhiều vòng sắt.

스랑 : 땅을 파거나 풀을 긁어모으는 데 쓰는, 끝에 서너 개의 쇠가 달린 갈퀴 모양의 농기구. Danh từ
🌏 CÁI BÀN CÀO, CÁI CÀO CỎ: Dụng cụ nông nghiệp hình cái cào có gắn ba bốn mũi sắt ở đầu, dùng để cào cỏ hay đào đất.

약 (衰弱) : 힘이 없고 약함. Danh từ
🌏 SỰ SUY YẾU, SỰ SUY NHƯỢC: Sự không còn sức và yếu đi.

약하다 (衰弱 하다) : 힘이 없고 약하다. Tính từ
🌏 SUY YẾU: Không có sức và yếu.

잔 (衰殘) : 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해짐. Danh từ
🌏 SỰ SUY TÀN: Việc sức lực hay thế lực dần dần suy giảm và yếu đi.

잔하다 (衰殘 하다) : 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해지다. Động từ
🌏 SUY TÀN, SUY THOÁI, SUY YẾU: Sức mạnh hay thế lực dần dần giảm nên trở nên yếu.

죽 (쇠 粥) : 소에게 먹이려고 짚, 콩, 풀 등을 섞어서 끓인 죽. Danh từ
🌏 CHÁO CHO BÒ ĂN: Cháo nấu lẫn những thứ như rơm, đậu nành, cỏ để cho bò ăn.

줄 : 쇠로 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY SẮT: Dây làm bằng sắt.

진 (衰盡) : 힘이나 기운이 점점 약해져 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ SUY KIỆT, SỰ CẠN KIỆT: Việc sức lực hay khí thế dần dần suy yếu và mất đi.

진되다 (衰盡 되다) : 힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다. Động từ
🌏 SUY KIỆT, SUY THOÁI, SUY SỤP: Sức mạnh hay khí thế dần dần trở nên yếu rồi mất đi.

진하다 (衰盡 하다) : 힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다. Động từ
🌏 SUY KIỆT, SUY THOÁI, SUY SỤP: Sức mạnh hay khí thế dần dần trở nên yếu rồi mất đi.

창살 (쇠 窓 살) : 쇠로 만든 창살. Danh từ
🌏 SONG CỬA SẮT: Song cửa làm bằng sắt.

톱 : 금속을 자르는 데 쓰는 톱. Danh từ
🌏 CƯA SẮT: Cái cưa dùng để cắt kim loại.

퇴기 (衰退期) : 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ SUY THOÁI, THỜI KỲ THOÁI TRÀO: Thời kỳ mà hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn mạnh mẽ nay bị yếu đi.

퇴되다 (衰退/衰頹 되다) : 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지게 되다. Động từ
🌏 BỊ SUY THOÁI, BỊ THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ trở nên yếu đi.

퇴하다 (衰退/衰頹 하다) : 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지다. Động từ
🌏 SUY THOÁI, THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ yếu đi.

파리 : 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충. Danh từ
🌏 CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi.

하다 (衰 하다) : 힘이나 세력이 줄어서 약해지다. Động từ
🌏 SUY NHƯỢC, SUY SỤP, SUY YẾU: Sức lực hoặc thế lực giảm nên yếu đi.


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70)