💕 Start: SỐ

CAO CẤP : 65 ☆☆ TRUNG CẤP : 46 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 488 ALL : 611

업 (授業) : 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh.

영장 (水泳場) : 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỒ BƠI, BỂ BƠI: Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội.

: 숟가락과 젓가락. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa.

첩 (手帖) : 필요할 때 간단히 적기 위해 들고 다니는 작은 크기의 공책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỔ TAY: Quyển sổ nhỏ mang bên mình để ghi chép đơn giản khi cần thiết.

영 (水泳) : 물속을 헤엄침. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.

고 : 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó.

박 : 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước.

영복 (水泳服) : 수영할 때 입는 옷. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BƠI: Quần áo mặc khi bơi lội.

술 (手術) : 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh.

요일 (水曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba trong tuần khi lấy ngày thứ hai làm chuẩn.

(數) : 셀 수 있는 사물을 세어서 나타낸 값. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỐ, SỐ LƯỢNG: Giá trị thể hiện khi đếm sự vật có thể đếm được.

건 (手巾) : 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay.

리 (修理) : 고장 난 것을 손보아 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA: Việc xem xét và chữa đồ vật bị hư.

요 (需要) : 어떤 소비의 대상이 되는 상품에 대한 요구. ☆☆ Danh từ
🌏 NHU CẦU: Nhu cầu của xã hội về một sản phẩm tiêu dùng nào đó.

출 (輸出) : 국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU: Việc bán ra nước ngoài sản phẩm hay công nghệ trong nước.

다 : 쓸데없이 말이 많음. 또는 그런 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN PHIẾM, SỰ BUÔN CHUYỆN, CHUYỆN PHIẾM: Sự nói nhiều những lời không có tác dụng. Hoặc những lời như vậy.

량 (數量) : 수와 양. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG: Số và lượng.

백 (數百) : 백의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm.

속 (手續) : 일을 시작하거나 처리하기 전에 거쳐야 할 과정이나 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 THỦ TỤC: Các bước hay quá trình phải trải qua hoặc xử lý trước khi bắt đầu công việc.

수께끼 : 어떤 사물에 대하여 다른 사물을 빗대어서 말하여 그 뜻이나 이름을 알아맞히는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐỐ: Trò chơi không nói trực tiếp về sự vật nào đó mà nói về sự vật khác để đoán tên hoặc nghĩa đó.

없이 (數 없이) : 셀 수 없을 만큼 많이. ☆☆ Phó từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Một cách nhiều đến mức không thể đếm được.

입품 (輸入品) : 다른 나라로부터 사들여 오는 물품. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG NHẬP KHẨU: Hàng hóa được mua mang từ nước ngoài vào.

정 (修正) : 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA. SỰ CHỈNH SỬA: Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng.

천 (數千) : 천의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một nghìn.

학 (數學) : 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v...

행 (遂行) : 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.

시로 (隨時 로) : 아무 때나 자주. ☆☆ Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào.

천 (數千) : 천의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Thuộc số gấp nhiều lần của một nghìn.

도 (首都) : 한 나라의 중앙 정부가 있는 도시. ☆☆ Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Thành phố có các cơ quan trung ương của chính phủ của một quốc gia.

면제 (睡眠劑) : 잠이 들게 하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ.

도 (水道) : 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ỐNG DẪN NƯỚC: Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.

단 (手段) : 어떤 목적을 이루기 위하여 쓰는 방법이나 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH THỨC, BIỆN PHÁP, PHƯƠNG TIỆN: Phương pháp hay công cụ dùng để đạt được mục đích nào đó.

동적 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

만 (數萬) : 만의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG VẠN: Số gấp nhiều lần mười nghìn.

년 (數年) : 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해. ☆☆ Danh từ
🌏 VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm.

도권 (首都圈) : 수도와 수도 근처의 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG THỦ ĐÔ: Thủ đô và vùng lân cận thủ đô.

동적 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

명 (壽命) : 사람이나 동식물이 살아 있는 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 TUỔI THỌ: Khoảng thời gian mà con người hay sinh vật sinh sống.

사 (搜査) : 주로 경찰이나 검찰이 범인이나 용의자를 가려내어 체포하기 위해 사건을 조사함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRA: Việc cảnh sát hay kiểm sát tìm hiểu vụ việc để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi.

상 (首相) : 고려 시대와 조선 시대의 가장 높은 자리의 신하. ☆☆ Danh từ
🌏 TỂ TƯỚNG: Hạ thần có vị trí cao nhất của thời đại Goryeo và thời đại Joseon.

면 (睡眠) : 잠을 자는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỦ: Việc ngủ.

선 (修繕) : 오래되거나 고장 난 것을 다시 쓸 수 있게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TU BỔ, SỰ PHỤC HỒI: Việc sửa chữa cái đã cũ hoặc hỏng để có thể dùng lại.

수료 (手數料) : 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó.

입 (收入) : 어떤 일을 하여 돈이나 물건 등을 거두어들임. 또는 그 돈이나 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 THU NHẬP: Việc làm việc nào đó rồi thu về tiền hay đồ vật... Hoặc tiền hay đồ vật đó.

입 (輸入) : 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU: Sự mua về trong nước sản phẩm hay kĩ thuật... của nước ngoài.

준 (水準) : 사물의 가치나 질 등을 판단하는 기준이 되는 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ, TIÊU CHUẨN: Mức độ trở thành tiêu chuẩn phán đoán giá trị hay chất lượng… của sự vật.

표 (手票) : 적힌 액수의 돈을 은행이 내어 주어 돈처럼 쓸 수 있는 증서. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÂN PHIẾU: Giấy chứng nhận mà ngân hàng cấp giá trị tiền ghi trên đó, có thể tiêu như tiền mặt.

도꼭지 (水道 꼭지) : 수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 VAN NƯỚC: Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay dừng lại.

용 (受容) : 어떤 것을 받아들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NHẬN, SỰ TIẾP THU: Sự thu nhận cái gì đó.

십 (數十) : 십의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG CHỤC: Số gấp nhiều lần của mười.

십 (數十) : 십의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG CHỤC: Thuộc số gấp nhiều lần của mười.

돗물 (水道 물) : 상수도를 통해 나오는 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy.

만 (數萬) : 만의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG VẠN: Thuộc số gấp nhiều lần mười nghìn.

백 (數百) : 백의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.

리비 (修理費) : 고장 난 것을 고치는 데 드는 비용. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ SỬA CHỮA: Chi phí tốn cho việc sửa chữa đồ bị hư.

(水) : 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba của một tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.

집 (蒐集) : 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THU THẬP, VIỆC SƯU TẦM: Việc tìm và tập hợp tài liệu hay vật dụng để nghiên cứu hay giải trí.

많다 (數 많다) : 수가 매우 많다. ☆☆ Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Số rất nhiều.

혜자 (受惠者) : 이익이나 도움을 받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.

평선 (水平線) : 바다와 하늘이 맞닿아 경계를 이루는 선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường mà mặt biển và bầu trời tiếp xúc tạo nên đường ranh giới.

긍 (首肯) : 옳다고 여겨 인정함. Danh từ
🌏 SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THỪA NHẬN LÀ ĐÚNG, SỰ TÂM PHỤC KHẨU PHỤC: Sự thừa nhận là đúng.

다스럽다 : 쓸데없이 말이 많다. Tính từ
🌏 NHIỀU CHUYỆN, TÀO LAO: Nhiều lời vô dụng.

립 (樹立) : 국가, 정부나 제도, 계획 등을 세움. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP: Sự dựng nên chính phủ, chế độ hay kế hoạch.

목 (樹木) : 살아 있는 나무. Danh từ
🌏 CÂY XANH: Cây còn sống.

법 (手法) : 수단과 방법. Danh từ
🌏 CÁCH, KẾ, THỦ ĐOẠN: Thủ đoạn và phương pháp.

산물 (水産物) : 바다나 강 등의 물에서 나는 물고기, 조개, 미역 등의 생물. Danh từ
🌏 SẢN VẬT DƯỚI NƯỚC, THỦY SẢN, HẢI SẢN: Sinh vật như cá, sò, tảo xuất hiện ở biển hay sông.

상하다 (殊常 하다) : 보통과 달리 이상하고 의심스럽다. Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.

완 (手腕) : 일을 계획하거나 처리해 나가는 솜씨. Danh từ
🌏 SỰ NHẠY BÉN, SỰ NHANH NHẠY: Khả năng tổ chức hoặc xử lý công việc.

월하다 : 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다. Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.

증기 (水蒸氣/水烝氣) : 물이 증발하여 기체 상태로 된 것. Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí.

직 (垂直) : 사물이 아래로 곧게 내려가거나 떨어지는 상태. Danh từ
🌏 SỰ THẲNG ĐỨNG: Trạng thái sự vật đi xuống hoặc rơi thẳng xuống dưới.

집 (收集) : 흩어져 있던 것을 거두어 모음. Danh từ
🌏 SỰ THU GOM, SỰ THU NHẶT: Việc nhặt rồi gom những thứ đang rải rác lại.

칙 (守則) : 지키도록 정한 규칙. Danh từ
🌏 QUY ĐỊNH: Quy tắc định ra để giữ gìn.

학여행 (修學旅行) : 교육 활동의 하나로, 실제로 보고 들으며 지식을 넓히기 위해 학생들이 교사의 지도를 받으며 하는 여행. Danh từ
🌏 SỰ ĐI THAM QUAN, SỰ ĐI THỰC TẾ: Một trong những hoạt động giáo dục, trong đó học sinh đi du lịch dưới sự hướng dẫn của giáo viên để nghe và nhìn một cách thực tế từ đó mở mang kiến thức.

험생 (受驗生) : 시험을 치르는 학생. Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.

확 (收穫) : 심어서 가꾼 농작물을 거두어들임. 또는 거두어들인 농작물. Danh từ
🌏 SỰ THU HOẠCH, SẢN PHẨM THU HOẠCH: Sự thu gom nông sản đã trồng trọt canh tác. Hoặc nông sản đã được thu gom.

익금 (收益金) : 이익으로 얻은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN LỜI, TIỀN LÃI: Tiền nhận được như là lợi ích.

- (數) : ‘몇’, ‘여러’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 HÀNG: Tiền tố thêm nghĩa 'mấy', 'nhiều'.

줍다 : 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다. Tính từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy.

평 (水平) : 표면이 기울지 않고 평평한 상태. Danh từ
🌏 SỰ NẰM NGANG: Trạng thái bề mặt không nghiêng mà bằng phẳng.

해 (水害) : 장마나 홍수로 인한 피해. Danh từ
🌏 THIỆT HẠI MƯA LŨ: Sự tổn hại do mưa dài ngày hoặc lũ lụt.

사관 (搜査官) : 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리. Danh từ
🌏 THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi.

상 (受賞) : 상을 받음. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN GIẢI THƯỞNG: Việc nhận giải thưởng.

석 (首席) : 직위나 지위에서 가장 높은 자리. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐỨNG ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Vị trí cao nhất trong chức vụ hay địa vị.

소문 (搜所聞) : 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라 다님. Danh từ
🌏 SỰ LOAN TIN, SỰ LOAN BÁO: Việc tung tin rộng rãi để tìm cái mà mình muốn.

용 (收容) : 사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣음. Danh từ
🌏 SỰ CHỨA, SỰ TIẾP NHẬN: Việc gom người hay đồ vật vào một tòa nhà hoặc địa điểm nhất định.

용자 (需用者) : 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin…

질 (水質) : 온도, 맑고 흐림, 빛깔, 비중, 어떤 물질이나 세균이 포함된 양 등에 따라 결정되는 물의 성질. Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG NƯỚC: Tính chất của nước được quyết định theo lượng vi khuẩn, loại vật chất nào, nhiệt độ, độ trong, màu sắc, tỷ trọng có trong nước.

익 (收益) : 일이나 사업 등에서 얻은 이익. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯỢC LỜI, SỰ CÓ LÃI, LỢI TỨC, TIỀN LÃI: Sự nhận được lợi ích từ công việc hay sự kinh doanh v.v...

줍음 : 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하는 마음. Danh từ
🌏 SỰ NHÚT NHÁT, SỰ RỤT RÈ: Tâm trạng khó khăn hoặc ngại ngùng với việc nói hay hành động trước người khác.

치 (羞恥) : 매우 창피하고 부끄러움. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ HỔ THẸN, SỰ NHỤC NHÃ: Việc rất ngại ngùng và xấu hổ. Hoặc việc như vậy.

필 (隨筆) : 어떤 주제에 대하여 개인적인 느낌이나 의견을 자유로운 형식으로 쓴 글. Danh từ
🌏 TẢN VĂN, TÙY BÚT: Bài viết ý kiến hay suy nghĩ của mình về một chủ đề nào đó với hình thức tự do.

강 (受講) : 강의나 강습을 받음. Danh từ
🌏 SỰ NGHE GIẢNG, SỰ THỤ GIẢNG: Việc tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.

동 (手動) : 기계 등의 힘을 사용하지 않고 사람이 직접 손의 힘만으로 움직임. 또는 손의 힘만으로 움직이도록 되어 있는 것. Danh từ
🌏 SỰ BẰNG TAY, SỰ DÙNG TAY: Sự chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc cái vốn như vậy.

색 (搜索) : 구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾음. Danh từ
🌏 SỰ TÌM TÒI, SỰ LỤC LỌI, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tung từng ngõ ngách tìm người hay đồ vật...

차례 (數次例) : 여러 차례. Danh từ
🌏 NHIỀU LẦN: Nhiều lượt.

당 (手當) : 정해진 봉급 외에 추가로 따로 받는 보수. Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Khoản tiền được nhận thêm, ngoài tiền lương đã được định trước.

두룩하다 : 매우 많고 흔하다. Tính từ
🌏 ĐÔNG ĐÚC, VÔ SỐ, ĐẦY: Rất nhiều và phổ biến.

록 (收錄) : 자료를 책이나 음반 등에 실음. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO: Đăng tải tài liệu vào sách hay băng đĩa.

산업 (水産業) : 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업. Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông.


Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)