💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 98 ALL : 125

: 스물의. ☆☆☆ Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi.

: 열의 두 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười.

스로 : 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình.

스로 : 자기 자신. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình.

웨터 (sweater) : 털실로 두툼하게 짠 상의. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÁO LEN: Áo được đan dày bằng chỉ lông.

카프 (scarf) : 추위를 막거나 장식을 하기 위해 머리에 쓰거나 목에 감는 얇고 긴 천. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Vải dày và mỏng quấn quanh cổ hoặc đội lên đầu để làm đẹp hoặc chống lạnh.

케이트 (skate) : 얼음 위에서 타는, 신발 바닥에 쇠 날을 붙인 운동기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY TRƯỢT BĂNG: Dụng cụ thể thao đi trên băng, có gắn lưỡi sắt dưới đế giày.

키 (ski) : 눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.

키장 (ski 場) : 스키를 탈 수 있는 시설을 갖춘 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÂN TRƯỢT TUYẾT: Nơi có trang thiết bị để có thể trượt tuyết.

타 (star) : 인기가 많은 연예인이나 운동선수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÔI SAO, MINH TINH: Vận động viên thể thao hay nghệ sỹ được hâm mộ nhiều.

트레스 (stress) : 일이나 사람, 환경 등에서 심리적, 신체적으로 압박과 긴장을 느끼는 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ỨC CHẾ THẦN KINH, SỰ CĂNG THẲNG THẦN KINH: Sự áp lực mang tính tinh thần cảm nhận do môi trường, người hay công việc không hợp với bản thân.

파게티 (spaghetti) : 가늘고 긴 이탈리아식 국수로 만든 요리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỲ Ý: Món ăn được làm từ mỳ sợi dài và mảnh kiểu Ý.

포츠 (sports) : 몸을 단련하거나 건강을 위해 규칙에 따라 몸을 움직이거나 도구를 사용하여 겨루는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỂ THAO: Việc tập thể hay cá nhân di chuyển cơ thể hoặc sử dụng dụng cụ và thi đấu theo quy tắc nhất định.

님 : 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình.

위치 (switch) : 전기 회로를 이었다 끊었다 하는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TẮC ĐIỆN: Thiết bị dùng để ngắt nối mạch điện.

치다 : 가볍게 닿거나 닿을 듯이 가깝게 지나가다. ☆☆ Động từ
🌏 SƯỢT QUA, LƯỚT QUA: Chạm nhẹ hay đi sát qua gần như chạm vào.

커트 (skirt) : 서양식 치마. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN VÁY: Váy kiểu phương Tây.

케줄 (schedule) : 시간 순서에 따라 구체적으로 세운 계획. 또는 그런 계획표. ☆☆ Danh từ
🌏 LỊCH TRÌNH, KẾ HOẠCH, BẢNG LỊCH TRÌNH, BẢNG KẾ HOẠCH: Kế hoạch xây dựng một cách cụ thể theo thứ tự thời gian. Hoặc bảng kế hoạch đó.

타일 (style) : 머리나 옷의 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 KIỂU: Hình dáng của tóc hay áo.

타킹 (stocking) : 얇고 잘 늘어나는, 목이 긴 여성용 양말. ☆☆ Danh từ
🌏 TẤT DÀI, TẤT QUẦN: Tất nữ cổ dài, mỏng và dễ co giãn.

튜디오 (studio) : 방송국에서 녹음하거나 방송하는 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG THU, TRƯỜNG QUAY: Không gian thu âm hay phát sóng ở đài phát thanh truyền hình.

러지다 : 어떤 모양이 점점 어렴풋해지다가 없어지다. Động từ
🌏 MẤT HÚT: Hình ảnh nào đó dần dần trở nên mờ ảo rồi mất đi.

며들다 : 빛이나 기체, 액체 등이 틈새로 들어오거나 배어들어 퍼지다. Động từ
🌏 THẤM VÀO, LỌT VÀO: Ánh sáng, chất khí hay chất lỏng... lọt vào khe hở hoặc ngấm vào rồi lan tỏa.

미다 : 서서히 배어들거나 흘러들다. Động từ
🌏 NGẤM: Từ từ thấm vào hoặc chảy vào.

승 : 자기를 가르치고 이끌어 주는 사람. Danh từ
🌏 THẦY CÔ, SƯ PHỤ: Người hướng dẫn và dạy bảo.

탠드 (stand) : 물건을 세우거나 고정시키는 대. Danh từ
🌏 GIÁ, BỆ, KHUNG: Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.

토리 (story) : → 이야기 Danh từ
🌏


Luật (42) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)