💕 Start: 을
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10
•
을
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác trực tiếp ảnh hưởng đến.
•
을 가지고
:
앞의 말이 도구나 수단, 방법, 재료가 됨을 나타내는 표현.
None
🌏 LẤY… (VÀ): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành công cụ, phương tiện, phương pháp hay vật liệu.
•
을 막론하고
:
앞에 오는 말이 나타내는 내용을 따지거나 가리지 않음을 나타내는 표현.
None
🌏 BẤT LUẬN: Cấu trúc thể hiện không cân nhắc hay không phân biệt nội dung mà từ ngữ ở trước thể hiện.
•
을 위해서
:
어떤 대상에게 이롭게 하거나 어떤 목표나 목적을 이루려고 함을 나타내는 표현.
None
🌏 DÀNH CHO, ĐỂ, VÌ: Cấu trúc thể hiện việc làm lợi cho đối tượng nào đó hoặc định thực hiện mục tiêu hay mục đích nào đó.
•
을랑
:
어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa đặc biệt nhấn mạnh và chỉ định đối tượng nào đó.
•
을랑은
:
어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt.
•
을러대다
:
무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.
Động từ
🌏 UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Ức hiếp đối phương bằng lời nói hay hành động đáng sợ.
•
을러메다
:
무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.
Động từ
🌏 UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Ức hiếp đối phương bằng lời nói hay hành động đáng sợ.
•
을씨년스럽다
:
날씨나 분위기 등이 쓸쓸하고 썰렁하다.
Tính từ
🌏 TRỐNG VẮNG, ẢM ĐẠM, THÊ LƯƠNG: Thời tiết hay bầu không khí… lạnh lẽo và trống trải.
•
을씨년하다
:
→ 을씨년스럽다
Tính từ
🌏
• Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47)