💕 Start:

CAO CẤP : 49 ☆☆ TRUNG CẤP : 39 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 294 ALL : 392

거장 (停車場) : 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống.

도 (程度) : 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn.

류장 (停留場) : 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm xe buýt hay tắc xi dừng lại để người đi có thể lên và xuống.

리 (整理) : 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi.

말 (正 말) : 거짓이 없이 진짜로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THỰC SỰ: Một cách chân thật không có sự giả dối.

말 (正 말) : 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬT, LỜI NÓI THẬT: Sự thật không dối trá. Hoặc lời nói không sai một chút nào với sự thật.

문 (正門) : 사람이나 차들이 주로 드나드는, 건물의 정면에 있는 문. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA CHÍNH, CỔNG CHÍNH, LỐI VÀO CHÍNH: Cửa ở chính diện của ngôi nhà mà chủ yếu là người hay xe cộ ra vào.

원 (庭園) : 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà.

하다 (定 하다) : 여러 가지 중에서 하나를 고르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ.

확 (正確) : 바르고 확실함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực.

(情) : 무엇을 느껴서 생기는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH, CÁI TÌNH: Tình cảm có được do cảm nhận điều gì đó.

기 (定期) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있음. 또는 그 기한이나 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊNH KỲ: Việc thời hạn hay thời gian đã được định sẵn một cách nhất định. Hoặc thời hạn hay thời gian đó.

기적 (定期的) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

기적 (定期的) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

답 (正答) : 어떤 문제나 질문에 대한 옳은 답. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁP ÁN ĐÚNG, CÂU TRẢ LỜI CHUẨN XÁC: Đáp án đúng với câu hỏi hay vấn đề nào đó.

당 (政黨) : 정치적인 생각이나 주장이 같은 사람들이 정권을 잡고 정치적 이상을 실현하기 위하여 모인 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH ĐẢNG: Tổ chức của những người có cùng suy nghĩ hay chủ trương chính trị tập hợp nhau lại để nắm giữ chính quyền và hiện thực hóa những lý tưởng chính trị.

말로 (正 말로) : 꾸밈이나 거짓이 없이 말 그대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC SỰ, THẬT: Y nguyên như lời nói chứ không hề giả dối hay màu mè.

면 (正面) : 똑바로 마주 보이는 면. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH DIỆN: Mặt đối diện nhìn thẳng.

반대 (正反對) : 완전히 반대됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN: Sự ngược lại một cách hoàn toàn.

보 (情報) : 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료. ☆☆ Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó.

보화 (情報化) : 지식과 자료 등을 정보의 형태로 만들어 가치를 높임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÔNG TIN HÓA: Sự làm cho kiến thức và tài liệu… thành dạng thông tin và nâng cao giá trị.

부 (政府) : 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính.

상 (正常) : 특별히 바뀌어 달라진 것이나 탈이 없이 제대로인 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG: Trạng thái thông thường, không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

상적 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

상적 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

성 (精誠) : 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HẾT LÒNG, SỰ TẬN TÂM, SỰ NHIỆT TÌNH: Tấm lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.

수기 (淨水器) : 물을 깨끗하게 거르는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch.

식 (正式) : 절차를 갖춘 제대로의 격식이나 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH THỨC: Nghi thức hay cách thức bài bản hội đủ trình tự thủ tục.

신 (精神) : 육체나 물질과 반대되는 영혼이나 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TINH THẦN, TÂM TRÍ, TÂM LINH: Tâm hồn hay linh hồn đối ngược với vật chất và thể chất.

신없다 (精神 없다) : 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỐI MÀY TỐI MẶT, TỐI MẮT TỐI MŨI: Quá bất ngờ hoặc quá tập trung vào điều gì nên không có sự thong thả để nghĩ đến trước sau.

신없이 (精神 없이) : 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỚT HẢI: Một cách không có thời gian để suy nghĩ trước sau hay phán đoán đúng sai do rất nhập tâm và ngạc nhiên về điều gì đó.

신적 (精神的) : 정신에 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.

신적 (精神的) : 정신에 관계되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần.

오 (正午) : 낮 열두 시. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH NGỌ: Mười hai giờ trưa.

원 (定員) : 일정한 규정에 따라 정해진 사람의 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ NGƯỜI QUY ĐỊNH: Số người được định ra theo quy định nhất định.

육점 (精肉店) : 쇠고기, 돼지고기 등의 고기를 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM THỊT, HÀNG THỊT: Cửa hàng bán thịt như là thịt bò, thịt lợn...

의 (定義) : 어떤 말이나 사물의 뜻을 명확히 밝혀 분명하게 정함. 또는 그 뜻. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH NGHĨA, ĐỊNH NGHĨA: Sự làm sáng tỏ một cách chính xác và xác định rõ ràng ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó. Hoặc ý nghĩa đó.

작 : 실제로 어떤 일이 일어났을 때 생각했던 것과는 다르게. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC RA: Một cách khác với điều từng suy nghĩ khi việc nào đó xảy ra trong thực tế.

장 (正裝) : 공식적인 자리에서 주로 입는 격식을 차린 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 VEST, COM-LÊ: Quần áo lịch sự chủ yếu được mặc ở nơi có tính chất trang trọng.

지 (停止) : 움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỪNG, SỰ NGỪNG: Việc cái đang chuyển động dừng lại. Hoặc làm dừng lại.

직 (正直) : 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH TRỰC, SỰ NGAY THẲNG: Việc không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

착 (定着) : 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH CƯ: Việc chọn một vị trí ở một nơi nhất định rồi sống lưu lại.

책 (政策) : 정치적인 목적을 이루기 위한 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị.

치 (政治) : 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân.

치인 (政治人) : 정치를 맡아서 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA: Người đảm trách và làm chính trị.

치적 (政治的) : 정치와 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị.

치적 (政治的) : 정치와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.

형외과 (整形外科) : 근육이나 뼈대 등의 상처나 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI CHỈNH HÌNH, BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: Lĩnh vực y học chữa trị vết thương hay bệnh tật của cơ bắp hay bộ xương… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

확히 (正確 히) : 바르고 확실하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÍNH XÁC: Một cách đúng và xác thực.

: 굳이 그렇게 하고 싶은 마음이 생기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH: Tư thế muốn làm việc gì đó một cách chắc chắn.

감 (情感) : 어떤 감정이나 기분을 불러일으키는 느낌. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM: Cảm nhận mà khơi gợi nên tình cảm hay tâm trạng nào đó.

겹다 (情 겹다) : 정이 넘칠 만큼 매우 다정하다. Tính từ
🌏 GIÀU TÌNH CẢM: Rất giàu tình cảm đến mức tình cảm tràn đầy.

계 (政界) : 정치에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 CHÍNH GIỚI, GIỚI CHÍNH TRỊ: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến chính trị.

교하다 (精巧 하다) : 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다. Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở.

권 (政權) : 정치를 맡아 행하는 권력. Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN: Quyền lực đảm nhận và điều hành chính trị.

규 (正規) : 정식으로 정해진 규칙이나 규범. Danh từ
🌏 CHÍNH QUY, CHÍNH THỨC: Quy tắc hay quy phạm được định ra một cách chính thức.

규직 (正規職) : 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무. Danh từ
🌏 (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.

년 (停年) : 직장에서 물러나도록 정해져 있는 나이. Danh từ
🌏 TUỔI VỀ HƯU: Độ tuổi được định ra để rời khỏi nơi làm việc.

년퇴직 (停年退職) : 정해진 나이가 되어 직장에서 물러남. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rời khỏi nơi làm việc vì đến độ tuổi đã định.

답다 (情 답다) : 따뜻하고 친근한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 TÌNH CẢM, THÂN THƯƠNG, TRÌU MẾN: Có cảm giác thân thiện và ấm áp.

당하다 (正當 하다) : 이치에 맞아 올바르다. Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải.

밀 (精密) : 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세함. Danh từ
🌏 SỰ TINH XẢO: Sự rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.

복 (征服) : 다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시킴. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC: Việc đánh bằng vũ lực làm cho dân tộc hay nước khác phục tùng.

비 (整備) : 흐트러진 체계를 정리하여 제대로 갖춤. Danh từ
🌏 SỰ TỔ CHỨC LẠI, SỰ CHỈNH ĐỐN LẠI: Sự sắp xếp lại hệ thống lộn xộn một cách hoàn thiện.

사각형 (正四角形) : 네 변의 길이와 네 각의 크기가 모두 같은 사각형. Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG: Hình tứ giác có chiều dài bốn cạnh và chiều rộng bốn góc bằng nhau.

상 (頂上) : 산 등의 맨 꼭대기. Danh từ
🌏 ĐỈNH, CHÓP: Chỏm trên cùng của núi...

상화 (正常化) : 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.

서 (情緖) : 기쁨, 슬픔, 사랑, 미움 등과 같이 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM: Các trạng thái cảm giác xuất hiện trong tâm hồn con người như vui, buồn, yêu, ghét...

서적 (情緖的) : 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

서적 (情緖的) : 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

성껏 (精誠 껏) : 참되고 성실한 마음으로 온갖 힘을 다하여. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TUỴ, MỘT CÁCH HẾT LÒNG, MỘT CÁCH TẬN TÂM: Dốc hết sức mình với tấm lòng thành thực và chân thành.

성스럽다 (精誠 스럽다) : 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있다. Tính từ
🌏 TẬN TUỴ, HẾT LÒNG, TẬN TÂM: Trông có vẻ có lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.

세 (情勢) : 일이 되어 가는 형편. Danh từ
🌏 TÌNH THẾ, TÌNH CẢNH: Tình hình mà sự việc diễn ra.

신과 (精神科) : 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

신력 (精神力) : 어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó.

연하다 (井然 하다) : 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다. Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết.

열 (情熱) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정. Danh từ
🌏 NHIỆT TÌNH, NHUỆ KHÍ, ĐAM MÊ: Cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, TÍNH CHẤT ĐAM MÊ: Điều mang cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

월 (正月) : 음력으로 한 해의 첫째 달. Danh từ
🌏 THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên của một năm, tính theo âm lịch.

의 (正義) : 진리에 맞는 올바른 도리. Danh từ
🌏 CHÍNH NGHĨA: Điều đúng đắn phù hợp với chân lí.

적 (靜的) : 멈춘 상태에 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TĨNH: Việc ở trạng thái dừng lại.

적 (靜寂) : 쓸쓸한 느낌이 들 정도로 고요하고 조용함. Danh từ
🌏 SỰ TĨNH MỊCH, SỰ YÊN TĨNH: Sự yên lặng và tĩnh mịch đến mức tạo cảm giác cô đơn.

적 (靜的) : 멈춘 상태에 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH TĨNH: Ở trạng thái dừng lại.

전 (停電) : 들어오던 전기가 끊어짐. Danh từ
🌏 SỰ CÚP ĐIỆN, SỰ MẤT ĐIỆN: Việc điện đang chạy vào trở nên đứt quãng.

점 (頂點) : 맨 꼭대기. Danh từ
🌏 ĐỈNH: Đỉnh trên cùng.

정당당하다 (正正堂堂 하다) : 태도나 수단이 올바르고 떳떳하다. Tính từ
🌏 ĐƯỜNG ĐƯỜNG CHÍNH CHÍNH: Thái độ hay phương thức đúng đắn và ngay thẳng.

중하다 (鄭重 하다) : 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다. Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.

책적 (政策的) : 정책에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.

책적 (政策的) : 정책에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách.

체 (正體) : 사람이나 사물의 본모습이나 본디의 특성. Danh từ
🌏 CHÍNH THỂ, BẢN THỂ: Đặc tính gốc hay hình dạng ban đầu của sự vật hay con người.

체 (停滯) : 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그침. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ, SỰ NGƯNG TRỆ: Việc những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.

체기 (停滯期) : 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그쳐 있는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐÌNH TRỆ, THỜI KÌ NGƯNG TRỆ: Thời kì những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.

체성 (正體性) : 어떤 존재의 변하지 않는 원래의 특성을 깨닫는 성질. 또는 그 성질을 가진 존재. Danh từ
🌏 TÍNH BẢN SẮC, BẢN SẮC: Tính chất nhận thức đặc tính vốn có không thay đổi của tồn tại nào đó. Hoặc tồn tại mang tính chất đó.

치가 (政治家) : 정치를 맡아서 하는 사람. Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người đảm trách và làm chính trị.

통 (正統) : 바른 계통. Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn.

화 (淨化) : 더러운 것이나 순수하지 않은 것을 깨끗하게 함. Danh từ
🌏 SỰ THANH LỌC, SỰ LỌC, SỰ TẨY RỬA, SỰ THANH TRÙNG: Việc làm sạch cái bẩn hay cái không tinh khiết.

확성 (正確性) : 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.


Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Hẹn (4) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)