💕 Start: 중
☆ CAO CẤP : 27 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 205 ALL : 257
•
중
(中)
:
여럿 가운데.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRONG SỐ: Ở giữa nhiều cái.
•
중간
(中間)
:
두 사물의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật.
•
중국
(中國)
:
아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어이고 수도는 베이징이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG QUỐC: Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Bắc Kinh.
•
중국집
(中國 집)
:
중국 요리를 파는 식당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc.
•
중심
(中心)
:
어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó.
•
중앙
(中央)
:
어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó.
•
중요
(重要)
:
귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần.
•
중학교
(中學校)
:
초등학교를 졸업하고 중등 교육을 받기 위해 다니는 학교.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ: Trường học để đến học nhằm nhận được tiêu chuẩn giáo dục trung học cơ sở sau khi đã tốt nghiệp tiểu học.
•
중학생
(中學生)
:
중학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở.
•
중
:
절에서 살면서 부처의 가르침을 실천하고 불교를 널리 알리는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SƯ: Người sống trong chùa, thực hiện lời răn dạy của Đức Phật và truyền bá rộng rãi đạo Phật.
•
중고
(中古)
:
새것이 아니라 사용한 흔적이 있음. 또는 나오거나 만든 지 오래됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CŨ, SỰ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỰ LỖI THỜI, SỰ CỔ: Sự có dấu vết đã được sử dụng, không phải là cái mới. Hoặc việc đã xuất hiện hoặc làm ra từ trước đó rất lâu.
•
중고차
(中古車)
:
얼마 동안 사용하여 조금 낡은 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XE Ô TÔ CŨ: Xe ô tô đã sử dụng một thời gian và hơi cũ.
•
중국어
(中國語)
:
중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.
•
중급
(中級)
:
중간인 등급.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG CẤP: Cấp trung gian.
•
중단
(中斷)
:
어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.
•
중독
(中毒)
:
음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생긴 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC: Trạng thái có sự bất thường sinh ra trong cơ thể hay tính mạng bị nguy hại vì thành phần độc của thức ăn hay thuốc.
•
중반
(中盤)
:
어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.
•
중부
(中部)
:
어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó.
•
중소기업
(中小企業)
:
돈이나 직원 수 또는 매출액과 규모 등이 대기업에 비해 상대적으로 작은 기업.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ: Doanh nghiệp có vốn, số lượng nhân viên, doanh thu hay quy mô... tương đối ít so với doanh nghiệp lớn.
•
중순
(中旬)
:
한 달 가운데 11일부터 20일까지의 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TUẦN: Khoảng thời gian từ ngày 11 đến ngày 20 trong một tháng.
•
중식
(中食)
:
중국식 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN TRUNG QUỐC: Món ăn kiểu Trung Quốc.
•
중심지
(中心地)
:
어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó.
•
중얼거리다
:
남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẦM BẦM, LẦU BẦU, LẨM BẨM: Nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được.
•
중요성
(重要性)
:
귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết.
•
중형차
(中型車)
:
크기가 중간 정도인 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE CỠ TRUNG: Xe ô tô có kích thước trung bình.
•
중개
(仲介)
:
어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG TRUNG GIAN, SỰ MÔI GIỚI: Việc một người không có liên quan đến việc nào đó, đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.
•
중개인
(仲介人)
:
상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.
•
중계
(中繼)
:
서로 다른 대상을 중간에서 이어 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUNG CHUYỂN, SỰ TRUNG GIAN: Việc ở giữa và kết nối các đối tượng khác nhau.
•
중공업
(重工業)
:
부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích.
•
중년
(中年)
:
마흔 살 전후의 나이. 또는 그 나이의 사람.
☆
Danh từ
🌏 TRUNG NIÊN: Độ tuổi trên dưới bốn mươi tuổi. Hoặc người ở độ tuổi đó.
•
중대
(重大)
:
몹시 중요하고 큼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG ĐẠI, SỰ HỆ TRỌNG: Sự quan trọng vô cùng và to lớn.
•
중도
(中途)
:
일이 진행되고 있는 사이.
☆
Danh từ
🌏 NỬA CHỪNG, GIỮA CHỪNG: Giữa lúc công việc đang được tiến hành.
•
중략
(中略)
:
글이나 말의 중간 부분을 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỈNH LƯỢC PHẦN GIỮA: Sự rút ngắn phần giữa của bài viết hoặc lời nói.
•
중력
(重力)
:
지구가 지구 위의 물체를 끌어당기는 힘.
☆
Danh từ
🌏 TRỌNG LỰC: Sức mạnh mà trái đất hút vật thể trên trái đất.
•
중립
(中立)
:
어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUNG LẬP: Thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.
•
중립적
(中立的)
:
어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG LẬP: Việc có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.
•
중립적
(中立的)
:
어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG LẬP: Có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.
•
중매
(仲媒)
:
결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ MAI MỐI: Việc giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.
•
중병
(重病)
:
목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NẶNG: Bệnh rất nặng đến mức tính mạng bị nguy hiểm.
•
중복
(重複)
:
되풀이하거나 겹침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÙNG LẶP, SỰ CHỒNG CHÉO: Việc lặp lại hoặc trùng khớp.
•
중산층
(中産層)
:
재산이나 생활 수준이 중간에 속하는 사회 계층.
☆
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU, TẦNG LỚP TIỂU TƯ SẢN: Tầng lớp xã hội mà tài sản hay mức sống... thuộc mức trung bình.
•
중상
(重傷)
:
심하게 다침. 또는 심한 부상.
☆
Danh từ
🌏 TRỌNG THƯƠNG; VẾT THƯƠNG NẶNG: Việc bị thương nghiêm trọng. Hoặc vết thương nghiêm trọng.
•
중성
(中性)
:
서로 반대되는 두 성질 사이의 중간인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÍNH: Tính chất trung gian giữa 2 tính chất đối lập nhau.
•
중세
(中世)
:
역사의 시대 구분에서 고대와 근세 사이의 중간 시대.
☆
Danh từ
🌏 TRUNG ĐẠI: Thời đại giữa cổ đại và cận đại trong việc phân biệt các thời đại của lịch sử.
•
중소
(中小)
:
규모나 수준 등이 중간이거나 그 이하인 것.
☆
Danh từ
🌏 VỪA VÀ NHỎ: Cái mà quy mô hay trình độ là vừa hoặc dưới đó.
•
중시
(重視)
:
매우 크고 중요하게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ COI TRỌNG, SỰ XEM TRỌNG: Việc xem là rất lớn và quan trọng.
•
중요시
(重要視)
:
중요하게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng.
•
중점
(重點)
:
가장 중요하게 생각해야 할 점.
☆
Danh từ
🌏 TRỌNG ĐIỂM: Điểm phải coi là quan trọng nhất.
•
중점적
(重點的)
:
여럿 중에서 가장 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.
•
중점적
(重點的)
:
여럿 중에서 가장 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.
•
중증
(重症)
:
몹시 위험하고 심한 병의 증세.
☆
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH NẶNG: Triệu chứng bệnh nặng và rất nguy hiểm.
•
중지
(中止)
:
하던 일을 중간에 멈추거나 그만둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGƯNG, SỰ NGHỈ, SỰ THÔI: Sự dừng lại hay bỏ giữa chừng việc đang làm dở.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)