💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 100 ALL : 114

: 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại

: 많은 양의 액체에 적은 양의 액체나 가루를 넣어 섞다. ☆☆☆ Động từ
🌏 PHA: Hòa tan một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột vào trong một lượng chất lỏng nhiều hơn.

: 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra.

고나다 : 성격이나 재능, 운명 등을 태어날 때부터 지니고 나다. ☆☆ Động từ
🌏 THIÊN BẨM, BẨM SINH: Có được tính cách hay tài năng, vận mệnh từ khi được sinh ra.

: 때나 먼지가 쉽게 달라붙다. ☆☆ Động từ
🌏 BẮT BẨN, BẮT BỤI: Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính.

다 : 몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다. ☆☆ Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình.

오르다 : 불이 붙어 타기 시작하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHÁY LÊN, BÉN LỬA: Bén lửa và bắt đầu cháy.

인 (他人) : 다른 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác.

격 (打擊) : 때려 침. Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH, CÚ ĐÁNH ĐÒN, CÚ ĐẤM: Việc đánh.

당성 (妥當性) : 사물의 이치에 맞아 올바른 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THÍCH ĐÁNG, TÍNH THÍCH HỢP, TÍNH KHẢ THI: Tính chất đúng đắn hợp với lẽ phải của sự vật.

당하다 (妥當 하다) : 사물의 이치에 맞아 올바르다. Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, THÍCH HỢP, KHẢ THI: Đúng và hợp với lẽ phải của sự vật.

산지석 (他山之石) : (비유적으로) 다른 사람의 좋지 않은 태도나 행동도 자신의 몸과 마음을 바로잡는 데에 도움이 될 수 있음. Danh từ
🌏 SỰ NHÌN NGƯỜI ĐỂ SỬA TA: (cách nói ẩn dụ) Sự xem những thái độ hay hành động không đúng của người khác có thể giúp chỉnh đốn lại tâm hồn và thể trạng của bản thân.

이르다 : 잘 알아듣도록 자상하고 조리 있게 말해 주다. Động từ
🌏 KHUYÊN BẢO, CHỈ BẢO, CHỈ DAY: Nói một cách có lí và cặn kẽ để (người khác) hiểu rõ.

협 (妥協) : 어떤 일을 서로 양보하여 의논함. Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó.


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23)