💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 78 ALL : 87

: 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật.

: 실처럼 길고 가느다란 것을 여러 가닥 모아서 비비면서 감아서 하나의 줄로 만들다. Động từ
🌏 SE, BỆN, QUẤN, CUỘN: Chập các đoạn và cuộn lại tạo thành một sợi dây từ những thứ mảnh và dài giống như sợi chỉ.

르륵 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리. Phó từ
🌏 OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được.

: (귀엽게 이르는 말로) 어린아이. Danh từ
🌏 BÉ CON: (cách nói dễ thương) Đứa bé nhỏ.

: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로. Phó từ
🌏 SUỐT, HẾT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc gì đó.

박꼬박 : 어떤 일을 한 번도 빠뜨리지 않고 계속하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN: Tình trạng liên tục tiếp diễn công việc nào đó và không bỏ sót dù chỉ một lần.

이다 : 일이 원하는 대로 되지 않고 뒤틀리다. Động từ
🌏 ÉO LE, TRÁI NGANG: Việc không theo như mong muốn mà lại bị ngoắt ngoéo.

집다 : 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다. Động từ
🌏 CẤU, VÉO: Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ.

치꼬치 : 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양. Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một.

깃꼬깃 : 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh liên tục vò lung tung để làm sinh ra các nếp nhỏ.

깃꼬깃하다 : 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기다. Động từ
🌏 VÒ NHÀU NHĨ, VO VIÊN: Vò lung tung liên tục làm sinh ra các nếp nhỏ.

깃꼬깃하다 : 자잘한 금이 많이 생겨 있다. Tính từ
🌏 NHÀU NHĨ: Có nhiều nếp nhỏ phát sinh.

까 : (어린아이의 말로) 알록달록하고 곱게 만든 아이의 옷이나 신발. Danh từ
🌏 ÁO QUẦN SẶC SỠ, GIÀY DÉP SẶC SỠ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Giày hay quần áo của trẻ em được tạo ra một cách duyên dáng và sặc sỡ.

까신 : (어린아이의 말로) 알록달록하고 곱게 만든 아이의 신발. Danh từ
🌏 ĐÔI DÉP SẶC SỠ, ĐÔI GIÀY SẶC SỠ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Giày dép cho trẻ em được làm một cách duyên dáng và nhiều màu.

꼬 : 암탉이 우는 소리. Phó từ
🌏 CỤC TA CỤC TÁC: Tiếng gà mái kêu.

꼬 : (어린아이의 말로) 닭. Danh từ
🌏 CON GÀ: (cách nói của trẻ nhỏ) Con gà.

꼬닭 : (어린아이의 말로) 닭. Danh từ
🌏 CON GÀ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Con gà.

꼬댁 : 닭이 우는 소리. Phó từ
🌏 CỤC TÁC, CỤC TA CỤC TÁC: Tiếng gà kêu.

꾸라지다 : 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다. Động từ
🌏 GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG: Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.

끼오 : 수탉이 우는 소리. Phó từ
🌏 Ò Ó O O: Tiếng gà trống gáy.

나보다 : (낮잡아 이르는 말로) 마음에 들지 않아 눈을 한 쪽 옆으로 뜨고 노려보다. Động từ
🌏 LƯỜM, NHÌN GIẬN DỮ: (cách nói xem thường) Mắt mở to và nhìn trừng trừng sang một bên vì không vừa lòng.

느다 : 몽둥이 같은 긴 물건의 한쪽 끝을 꽉 쥐거나 잡다. Động từ
🌏 VỚ LẤY, TÓM LẤY: Nắm hay cầm chặt vào một đầu của đồ vật dài giống như cái gậy.

드기다 : 듣기 좋거나 믿음이 가는 말을 하여 어떤 일을 하도록 부추기다. Động từ
🌏 DỤ, DỖ, DỖ NGỌT, NÓI NGỌT, VỖ VỀ, TÁN TỈNH: Nói lời dễ nghe hoặc lời đáng tin cậy và xúi giục làm việc nào đó.

들꼬들 : 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태. Phó từ
🌏 (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô.

들꼬들하다 : 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단하다. Tính từ
🌏 KHÔ KHỐC: Hạt gạo bị khô hoặc thiếu nước nên bề mặt hơi cứng.

락서니 : (낮잡아 이르는 말로) 보기 싫거나 한심한 모양새. Danh từ
🌏 CẢNH, BỘ DẠNG: (cách nói xem thường) Tình trạng chán nản hoặc đáng ghét.

랑지 : (낮잡아 이르는 말로) 꼬리. Danh từ
🌏 ĐUÔI: (cách nói xem thường) đuôi

르륵거리다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh liên tiếp phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.

르륵대다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột liên tiếp phát ra từ trong bụng vì đói hoặc không tiêu hóa được.

르륵하다 : 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다. Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.

리(가) 길다 : 비밀스러운 일을 오랫동안 계속하다.
🌏 GIỮ ĐUÔI KHÉO: Tiếp tục việc bí mật trong một thời gian dài.

리(를) 감추다 : 자취를 감추고 숨다.
🌏 GIẤU ĐUÔI: Che giấu dấu vết.

리(를) 내리다 : 기가 꺾여 물러나다.
🌏 CỤP ĐUÔI: Mất khí thế và rút lui.

리(를) 달다 : 앞뒤로 서로 이어져 맞물리다.
🌏 NỐI ĐUÔI: Nối tiếp nhau liên tục.

리(를) 밟히다 : 숨겼던 행적을 들키다.
🌏 GIẪM ĐUÔI: Bị làm sáng tỏ hành tung đã che giấu.

리(를) 숨기다 : 자취를 감추고 숨다.
🌏 GIẤU ĐUÔI: Che giấu và làm khuất lấp hành vi.

리(를) 잡다 : 비밀로 감춰져 있던 것을 밝혀내다.
🌏 TÓM ĐUÔI: Làm sáng tỏ điều bí mật đang được che giấu.

리(를) 치다 : (속된 말로) 애교를 부려 꾀다.
🌏 VẪY ĐUÔI: (cách nói thông tục) Ngọt ngào để khuyến dụ.

리(를) 흔들다 : 잘 보이려고 애교를 부리다.
🌏 VE VẪY ĐUÔI: Ngọt ngào để lấy lòng.

리가 길면 밟힌다 : 비밀스러운 일을 오랫동안 계속하면 결국 들키게 되어 있다.
🌏 (NẾU ĐUÔI DÀI THÌ BỊ GIẪM), ĐI ĐÊM CÓ NGÀY GẶP MA: Nếu cứ tiếp tục việc bí mật trong thời gian dài thì rốt cuộc sẽ bị phát hiện.

리가 드러나다 : 정체가 밝혀지다.
🌏 LÒI ĐUÔI: Bộ mặt thật bị làm sáng tỏ.

리가 빠지게 : 달아나는 모습이 매우 급하고 빠르게.
🌏 RỤNG ĐUÔI: Hình ảnh đào tẩu quá gấp gáp và nhanh chóng.

리곰탕 (꼬리곰 湯) : 소의 꼬리뼈를 물에 넣어 오래도록 끓인 음식. Danh từ
🌏 KKORIGOMTANG; CANH XƯƠNG ĐUÔI BÒ: Món ăn được làm bằng cách cho xương đuôi bò vào nước và đun sôi thật lâu.

리를 드러내다 : 정체를 알리거나 밝히다.
🌏 CHO LÒI ĐUÔI, CHO PHƠI BÀY: Cho biết hoặc làm sáng tỏ bộ mặt thật.

리를 맞물다 : 앞뒤로 서로 이어지다.
🌏 NỐI ĐUÔI NHAU: Nối tiếp nhau trước sau.

리를 밟다 : 몰래 뒤를 쫓아가다.
🌏 BÁM ĐUÔI: Lén lút đuổi theo sau.

리를 빼다 : 도망치다.
🌏 CẮT ĐUÔI: Bỏ trốn.

리뼈 : 등뼈의 가장 아래쪽에 있는 뾰족한 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG CỤT: Xương nhọn nằm ở phần dưới cùng của xương sống.

리에 꼬리를 물다 : 계속 이어지다.
🌏 NỐI ĐUÔI NHAU: Nối tiếp liên tục

리표 (꼬리 票) : 이름이나 주소, 가격 등의 정보를 표시하기 위해 물건에 붙이거나 매다는 표. Danh từ
🌏 TEM NHÃN, TEM PHIẾU, MÁC: Phiếu dán hoặc đính lên đồ vật để biểu thị các thông tin như tên tuổi, địa chỉ, giá cả v.v...

리표가 붙다 : 어떤 사람에게 좋지 않은 평가가 내려지다.
🌏 BỊ GÁN MÁC, BỊ LIỆT VÀO: Người nào đó bị đánh giá không tốt.

리표를 달다 : 좋지 않은 평가를 받다.
🌏 GÁN MÁC: Bị nhận sự đánh giá không tốt.

막 : 껍데기에 굵은 세로 줄 무늬가 있는 작은 조개. Danh từ
🌏 SÒ HUYẾT: Loại sò nhỏ có đường gờ dọc trên vỏ.

맹이 : (낮잡아 이르는 말로) 어린아이. Danh từ
🌏 CON BÉ, THẰNG BÉ, NHÓC: (cách nói xem thường) Đứa bé, trẻ con.

물거리다 : 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.

물꼬물 : 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC: Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn.

물꼬물하다 : 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.

물대다 : 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, NGỌ NGUẬY, VẶN VẸO: Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.

박 : 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hoặc thân mình một chút khi chào hỏi hoặc khi lạy.

부라지다 : 모양이 곧지 못하고 휘어지다. Động từ
🌏 NGOẰN NGHOÈO, NGOẶT NGHOẸO: Dáng vẻ cong và không thẳng được.

부랑 : 심하게 구부러져 있는 모양. Danh từ
🌏 MỘT CÁCH CONG VEO, MỘT CÁCH CÒNG: Hình ảnh bị cong gập xuống nghiêm trọng.

부랑 늙은이 : 허리가 구부러질 만큼 아주 나이가 많고 늙은 사람.
🌏 ÔNG CÒNG, BÀ CÒNG: Người già và nhiều tuổi đến mức lưng bị cong gập xuống.

부리다 : 곧고 단단한 물건이나 몸의 일부를 약간 휘게 하거나 굽히다. Động từ
🌏 UỐN: Gập hoặc làm cong một phần của cơ thể hay đồ vật cứng và thẳng.

불거리다 : 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다. Động từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, QUANH CO, CONG QUEO: Hình dạng không được thẳng, bị cong chỗ này chỗ kia.

불꼬불 : 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CONG QUEO, MỘT CÁCH NGOẰN NGHOÈO, MỘT CÁCH UỐN ÉO: Hình dáng mà dáng vẻ không thẳng mà cong hết chỗ này chỗ kia.

불꼬불하다 : 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다. Tính từ
🌏 CONG QUEO, NGOẰN NGHOÈO, UỐN ÉO: Dáng vẻ không thẳng, cong hết chỗ này chỗ kia.

불대다 : 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다. Động từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, QUANH CO, CONG QUEO: Hình dạng không được thẳng, bị cong chỗ này chỗ kia.

불치다 : (속된 말로) 몰래 감추다. Động từ
🌏 LÉN ÉM, LÉN GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu.

불탕하다 : 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다. Tính từ
🌏 CONG QUEO, NGOẰN NGHOÈO, UỐN ÉO: Dáng vẻ không thẳng mà cong hết chỗ này đến chỗ kia.

빡 : 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hay người một chút rồi lại nâng lên khi chào hoặc khi lạy.

빡 : 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로. Phó từ
🌏 HẾT, SUỐT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc nào đó.

이다 : 벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다. Động từ
🌏 BU LẠI, TỤ LẠI: Côn trùng hay con người dồn nhiều vào một chỗ.

이다 : 실이나 줄 등이 엉키다. Động từ
🌏 RỐI, XOẮN: Sợi chỉ hoặc sợi dây bị vướng vào nhau.

이다 : 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하다. Động từ
🌏 RỦ RÊ, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.

임 : 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ RỦ RÊ, SỰ DỤ DỖ, SỰ LÔI KÉO: Sự lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.

장꼬장 : 늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH KHỎE KHOẮN: Hình ảnh lưng thẳng và khỏe mạnh của người già.

장꼬장하다 : 늙은 사람의 허리가 곧고 건강하다. Tính từ
🌏 KHỎE KHOẮN, CƯỜNG TRÁNG: Người già lưng thẳng và khỏe mạnh.

질꼬질 : 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DƠ DÁY, MỘT CÁCH NHEM NHUỐC: Bộ dạng rất bẩn thỉu vì nhiều vết bẩn trên quần áo hay cơ thể.

질꼬질하다 : 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더럽다. Tính từ
🌏 NHEM NHUỐC, DƠ DÁY: Rất bẩn thỉu vì quần áo hay cơ thể có nhiều bụi bẩn.

집어 말하다 : 분명하게 가리켜 말하다.
🌏 (NÓI TRÚNG): Chỉ ra và nói một cách rõ ràng.

집히다 : 다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다. Động từ
🌏 BỊ VÉO, BỊ CẤU: Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay.

챙이 : 나무나 쇠로 만든, 한쪽 끝이 뾰족한 가늘고 긴 막대기. Danh từ
🌏 CÁI XIÊN: Que bằng gỗ hoặc sắt, dài, mỏng và nhọn một đầu.

치 : 나무나 쇠로 만든, 한쪽 끝이 뾰족한 가늘고 긴 막대기에 꿰어 만든 음식. Danh từ
🌏 MÓN XIÊN: Món ăn được làm bằng cách xỏ xuyên qua chiếc que bằng gỗ hoặc sắt, dài, mỏng và nhọn một đầu.

치구이 : 가늘고 긴 막대에 꿰어 구운 음식. Danh từ
🌏 MÓN XIÊN NƯỚNG: Đồ ăn được xiên vào que mỏng, dài và nướng lên.

투리 : 어떤 이야기나 사건의 실마리. Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, NGUYÊN DO, ĐẦU MỐI, MANH MỐI: Đầu mối của một việc hay một sự kiện nào đó.

투리를 잡다 : 어떤 일을 괜한 시비를 걸기 위한 구실로 삼다.
🌏 BỚI MÓC, BỚI LÔNG TÌM VẾT: Kiếm cớ để gây tranh cãi vô nghĩa về một việc nào đó.

투리를 잡히다 : 어떤 일이 괜한 시비를 걸기 위한 구실이 되다.
🌏 BỊ BỚI MÓC, BỊ BỚI LÔNG TÌM VẾT: Trở thành cái cớ để tranh cãi vô nghĩa về một việc nào đó.


Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sở thích (103) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10)