💕 Start: 대미
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
대미
(大尾)
:
중요한 일의 맨 마지막.
Danh từ
🌏 PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối cùng của một việc quan trọng.
•
대미
(對美)
:
미국에 대한 것. 또는 미국과 관련된 것.
Danh từ
🌏 VỚI MỸ, SANG MỸ: Việc đối với Mỹ. Hoặc việc có liên quan với Mỹ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19)