💕 Start: 대출
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
대출
(貸出)
:
돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
☆☆
Danh từ
🌏 VAY, MƯỢN , CHO VAY, CHO MƯỢN: Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật.
•
대출금
(貸出金)
:
은행에서 빌려준 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn.
•
대출증
(貸出證)
:
도서관에서 도서를 빌릴 수 있는 자격이 있거나 빌린 사실이 있음을 증명하는 종이나 카드.
Danh từ
🌏 THẺ THƯ VIỆN, THẺ MƯỢN SÁCH: Thẻ hay giấy chứng minh sự thật đã mượn hoặc có đủ tư cách để có thể mượn sách ở thư viện.
•
대출하다
(貸出 하다)
:
돈이나 물건을 빌려주거나 빌리다.
Động từ
🌏 VAY, CHO VAY: Mượn hay cho mượn tiền hoặc đồ vật.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)