💕 Start: 밧
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
밧줄
:
삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄.
☆
Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...
•
밧데리
(batterî)
:
→ 건전지
Danh từ
🌏
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78)