💕 Start: 쌀
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 10 ALL : 12
•
쌀
:
밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẠO, HẠT GẠO, GẠO TẺ: Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn.
•
쌀쌀하다
:
조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SE LẠNH, LÀNH LẠNH: Thời tiết lạnh đến mức cảm thấy hơi lạnh.
•
쌀가게
:
쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG LƯƠNG THỰC, CỬA HÀNG GẠO: Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v...
•
쌀가루
:
쌀을 빻은 가루.
Danh từ
🌏 BỘT GẠO: Bột được giã từ gạo.
•
쌀뜨물
:
쌀을 씻고 난 뿌연 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC VO GẠO: Nước đục có được sau khi vo gạo.
•
쌀밥
:
쌀로 지은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM (NẤU BẰNG GẠO): Cơm được nấu bằng gạo.
•
쌀보리
:
보리의 한 종류로 껍질에 붙은 깔끄러운 수염이 짧고, 껍질과 알이 잘 분리되는 곡물.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH HẠT TRÒN: Cây lương thực thuộc về họ lúa mạch, có phần râu tua tủa ngắn, vỏ và hạt dễ tách.
•
쌀쌀맞다
:
사람의 성격이나 태도가 다정하지 않고 차갑다.
Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LẠNH TANH: Tính cách hay thái độ của con người không giàu tình cảm mà lạnh lùng.
•
쌀알
:
쌀의 하나하나의 알.
Danh từ
🌏 HẠT GẠO: Từng hạt từng hạt của gạo.
•
쌀은 쏟고 주워도 말은 하고 못 줍는다
:
말은 한 번 하면 취소할 수 없으니 말을 조심히 해야 한다.
🌏 (GẠO VÃI CÒN NHẶT ĐƯỢC CHỨ AI NHẶT LỜI ĐÃ NÓI RA), SẢY MIỆNG KHÓ GỠ, BÁT NƯỚC HẮT ĐI: Lời nói đã nói ra một lần thì không thể xóa bỏ được vì vậy phải cẩn thận lời ăn tiếng nói.
•
쌀집
:
쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG GẠO, NHÀ BÁN GẠO: Cửa hàng bán ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v...
•
쌀통
(쌀 桶)
:
쌀을 넣어 보관하는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG GẠO: Thùng đựng và bảo quản gạo.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159)