💕 Start: 칩
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
칩
(chip)
:
펄프의 원료로 쓰기 위해 목재를 가늘고 길게 자른 것.
Danh từ
🌏 VỎ BÀO, VỎ TIỆN: Cái cắt gỗ một cách mỏng và dài để dùng làm nguyên liệu của bột giấy.
•
칩거
(蟄居)
:
밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있음.
Danh từ
🌏 SỰ ẨN DẬT, SỰ Ở LÌ: Việc không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.
•
칩거하다
(蟄居 하다)
:
밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있다.
Động từ
🌏 ẨN DẬT, Ở LÌ: Không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.
• Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)