📚 thể loại: SỰ KIỆN GIA ĐÌNH-LỄ TẾT
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
가치관
(價値觀)
:
사람이 어떤 것의 가치에 대하여 가지는 태도나 판단의 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ QUAN: Tiêu chuẩn phán đoán hay thái độ mà con người có đối với giá trị của điều gì đó.
•
가치
(價値)
:
값이나 귀중한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá.
• Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78)