📚 thể loại: CẢM ƠN

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 8

도와주다 : 다른 사람의 일을 거들거나 힘을 보태 주다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÚP CHO, GIÚP ĐỠ: Góp sức hay giúp việc của người khác.

수고 : 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó.

도움 : 다른 사람을 돕는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác.

감사 (感謝) : 고맙게 여김. 또는 그런 마음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy.

고맙다 : 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.

돕다 : 남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm.

칭찬 (稱讚) : 좋은 점이나 잘한 일 등을 매우 훌륭하게 여기는 마음을 말로 나타냄. 또는 그런 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, SỰ TÁN DƯƠNG, LỜI KHEN NGỢI: Sự thể hiện ra thành lời tâm ý rất tốt đẹp về điểm tốt hay việc đã làm tốt. Hoặc những lời như vậy.

부탁 (付託) : 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó.


Xem phim (105) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)