📚 thể loại: SỬ DỤNG CƠ QUAN CÔNG CỘNG

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 8

찾아보다 : 어떤 사람이 있는 곳에 가서 그 사람을 만나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM GẶP: Đi đến nơi có người nào đó để gặp người đó.

(冊) : 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHAEK; SÁCH: Cái được tập hợp và in ấn từ chữ viết hoặc tranh vẽ v.v....

빌리다 : 물건이나 돈 등을 나중에 돌려주거나 대가를 갚기로 하고 얼마 동안 쓰다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MƯỢN, THUÊ: Dùng tạm đồ của người khác rồi trả lại.

조용히 : 아무 소리도 들리지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN TĨNH: Không nghe thấy bất cứ âm thành nào.

도서관 (圖書館) : 책과 자료 등을 많이 모아 두고 사람들이 빌려 읽거나 공부를 할 수 있게 마련한 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯ VIỆN: Cơ sở vật chất được trang bị với nhiều sách và tài liệu để người ta có thể đến mượn đọc và học tập.

(號) : 순서나 차례를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SỐ: Từ thể hiện thứ tự hay trật tự.

읽다 : 글이나 글자를 보고 그 음대로 소리를 내어 말로 나타내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐỌC: Nhìn bài hay chữ rồi phát ra tiếng theo âm đó và thể hiện thành lời.

(卷) : 책이나 공책을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐN, QUYỂN: Đơn vị đếm sách vở.


Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47)