📚 thể loại: SỬ DỤNG CƠ QUAN CÔNG CỘNG (PHÒNG QUẢN LÝ XUẤT NHẬP CẢNH)

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 2

출입 (出入) : 사람이 어떤 곳을 드나듦. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó.

출입국 (出入國) : 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước.


Giải thích món ăn (119) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8)