📚 thể loại: SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 76 ☆☆☆ SƠ CẤP : 48 ALL : 124

도로 (道路) : 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng.

지하도 (地下道) : 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất.

지하철역 (地下鐵驛) : 지하철을 타고 내리는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA XE ĐIỆN NGẦM, GA TÀU ĐIỆN NGẦM: Nơi lên xuống tàu điện ngầm.

지하철 (地下鐵) : 지하 철도로 다니는 전동차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE ĐIỆN NGẦM, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe điện chạy bằng đường ray dưới đất.

(車) : 바퀴가 달려 있어 사람이나 짐을 실어 나르는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE: Vật có bánh xe dùng để chở người hoặc chất hành lý lên đó để chở đi.

교통사고 (交通事故) : 자동차나 기차 등이 다른 교통 기관과 부딪치거나 사람을 치는 사고. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAI NẠN GIAO THÔNG: Tai nạn xảy ra do tàu hoặc xe va chạm vào phương tiện giao thông khác hoặc đâm vào người khác.

출발 (出發) : 어떤 곳을 향하여 길을 떠남. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó.

항공권 (航空券) : 비행기에 탈 수 있는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ MÁY BAY: Vé để có thể đi máy bay.

트럭 (truck) : 물건을 실어 나르는 자동차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá.

갈아타다 : 타고 가던 것에서 내려 다른 것으로 바꾸어 타다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHUYỂN, ĐỔI (TÀU, XE…): Xuống khỏi cái đang đi và đổi sang đi cái khác.

내리다 : 눈이나 비 등이 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến.

신호등 (信號燈) : 도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường.

얼마나 : 상태나 느낌 등의 정도가 매우 크고 대단하게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BIẾT BAO, BIẾT NHƯỜNG NÀO: Mức độ của trạng thái hay cảm giác... rất lớn và dữ dội.

거리 (距離) : 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau.

운전사 (運轉士) : 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.

위험 (危險) : 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못함. 또는 그런 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY KỊCH: Sự không thể an toàn vì có thể bị thương hoặc bị hại. Hoặc trạng thái như vậy.

: 사람이나 물건을 싣고 물 위를 다니는 교통수단. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÀU, THUYỀN, XUỒNG, GHE: Phương tiện giao thông chuyên chở con người và đồ vật và đi lại trên mặt nước.

요금 (料金) : 시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHI PHÍ, CƯỚC PHÍ: Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh.

주차장 (駐車場) : 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÃI ĐỖ XE, BÃI ĐẬU XE: Địa điểm nhất định có thể đỗ xe.

다리 : 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÂY CẦU: Công trình nối liền hai phía để có thể đi qua sông, biển, đường, thung lũng…

자전거 (自轉車) : 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước.

공항 (空港) : 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh.

(臺) : 차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...

교통비 (交通費) : 교통 기관을 이용하는 데 드는 비용. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ GIAO THÔNG: Chi phí dùng vào việc sử dụng phương tiện và công trình giao thông.

항공 (航空) : 비행기로 공중을 날아다님. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG KHÔNG: Việc bay lượn trên không trung bằng máy bay.

멈추다 : 동작이나 상태가 계속되지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DỪNG: Động tác hay hay trạng thái không được tiếp tục.

버스 (bus) : 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định.

주차 (駐車) : 자동차 등을 일정한 곳에 세움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định.

열차 (列車) : 여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu.

비행기 (飛行機) : 사람이나 물건을 싣고 하늘을 날아다니는 탈것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY BAY, PHI CƠ: Phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời.

거리 : 사람이나 차들이 다니는 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ.

막히다 : 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt.

타다 : 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại

자동차 (自動車) : 엔진의 힘으로 바퀴를 굴려서 도로 위를 움직이도록 만든 차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ, XE HƠI: Xe có thể lăn bánh trên mặt đường bằng lực của động cơ.

택시 (taxi) : 돈을 받고 손님이 원하는 곳까지 태워 주는 일을 하는 승용차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE TẮC-XI: Xe ô tô con làm việc chở khách đến nơi khách yêu cầu và nhận tiền.

터미널 (terminal) : 비행기나 기차, 버스 등의 여러 노선이 모여 있는, 주로 첫 번째나 마지막 역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA, BẾN XE: Trạm đầu tiên hoặc cuối cùng nơi hội tụ các tuyến của những phương tiện như máy bay, xe lửa, xe buýt.

운전 (運轉) : 기계나 자동차를 움직이고 조종함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô.

(驛) : 열차가 출발하고 도착하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA: Nơi đoàn tàu khởi hành và đến.

걸리다 : 어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi.

고속버스 (高速 bus) : 주로 고속 도로를 이용하여 먼 거리를 빠른 속도로 다니는 버스. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT CAO TỐC, XE BUÝT TỐC HÀNH: Xe buýt chạy đường trường với tốc độ cao chủ yếu chạy trên đường cao tốc.

이용 (利用) : 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.

전철 (電鐵) : 전기의 힘으로 철길 위를 달리며 한 번에 많은 사람을 태울 수 있는 긴 차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÀU ĐIỆN, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe dài có thể chở nhiều người cùng một lúc, chạy trên đường sắt bằng lực của điện.

정거장 (停車場) : 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống.

정류장 (停留場) : 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm xe buýt hay tắc xi dừng lại để người đi có thể lên và xuống.

교통 (交通) : 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay.

기차 (汽車) : 사람이나 물건을 싣고 연료의 힘으로 철도 위를 달리는, 길이가 긴 차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÀU HOẢ, XE LỬA: Tàu dài, chở người hoặc hàng hoá và chạy trên đường sắt bằng sức mạnh của nhiên liệu.

기차역 (汽車驛) : 기차를 타고 내리는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA TÀU HOẢ, GA XE LỬA: Nơi lên đi và xuống tàu hoả.

기차표 (汽車票) : 기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ TÀU HOẢ, VÉ XE LỬA: Vé trả tiền mua để đi tàu hoả.

붐비다 : 많은 사람들이나 차 등이 한 곳에 몰려 매우 복잡하다. ☆☆ Động từ
🌏 TẤP NẬP, ĐÔNG NGHỊT, CHẬT NÍCH: Nhiều người hay xe cộ... đổ dồn về một nơi rất phức tạp.

노선도 (路線圖) : 버스나 지하철 등이 다니는 길을 선으로 간단하게 나타낸 지도. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ TUYẾN XE HAY TÀU: Sơ đồ đường chạy nhất định của xe buýt hay tàu điện ngầm.

대로 (大路) : 크고 넓은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn.

막차 (막 車) : 그날 마지막으로 운행되는 차. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó.

터널 (tunnel) : 산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua.

오토바이 (▼←auto bicycle) : 동력을 일으키는 기계의 힘으로 달리는 두 바퀴의 탈것. ☆☆ Danh từ
🌏 XE MÁY: Xe 2 bánh chạy bằng sức mạnh của đầu máy tạo nên động lực.

건너 : 어떤 곳 너머의 맞은편. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó.

차량 (車輛) : 도로나 선로 위를 달리는 모든 차. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray.

차선 (車線) : 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선. ☆☆ Danh từ
🌏 LÀN XE, ĐƯỜNG XE CHẠY: Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy.

고속 (高速) : 매우 빠른 속도. ☆☆ Danh từ
🌏 CAO TỐC: Tốc độ rất cao.

철도 (鐵道) : 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY, ĐƯỜNG SẮT: Đường làm bằng sắt mà tàu điện hoặc tàu hỏa chạy.

바퀴 : 어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn

시외버스 (市外 bus) : 시내에서 시외까지 다니는 버스. ☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT NGOẠI THÀNH: Xe buýt chạy từ trong nội thành ra ngoại thành.

하차 (下車) : 타고 있던 차에서 내림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG XE: Việc xuống xe đang đi.

우측 (右側) : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải.

위반 (違反) : 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM: Việc không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ.

바퀴 : 돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VÒNG QUAY, BÁNH XE: Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi.

좌측 (左側) : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc.

노약자 (老弱者) : 늙거나 약한 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ YẾU: Người già hay yếu.

거치다 : 무엇에 걸리거나 막히다. ☆☆ Động từ
🌏 VƯỚNG VÀO, MẮC VÀO: Bị vướng hay bị cản bởi vật gì.

차도 (車道) : 자동차가 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô chạy.

왕복 (往復) : 갔다가 돌아옴. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYẾN ĐI VÀ VỀ, HAI LƯỢT, HAI CHIỀU: Sự đi và quay trở về.

운반 (運搬) : 물건 등을 옮겨 나름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN: Sự di chuyển vận chuyển đồ đạc…

운전기사 (運轉技士) : (높이는 말로) 운전사. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI XẾ LÁI XE: (cách nói kính trọng) Người lái xe.

운전면허 (運轉免許) : 도로에서 자동차나 오토바이 등을 운전할 수 있는 자격. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP LÁI XE: Tư cách có thể lái xe ô tô hay xe máy ở trên đường.

차비 (車費) : 버스나 열차, 택시 등의 차를 탈 때 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN VÉ XE, TIỀN TÀU XE: Tiền trả khi đi xe như tắc xi, xe lửa hay xe buýt...

빈자리 : 사람이 앉지 않아 비어 있는 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỖ TRỐNG: Chỗ đang trống không có người ngồi.

좌회전 (左回轉) : 차 등이 왼쪽으로 돎. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái.

주유소 (注油所) : 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

중고차 (中古車) : 얼마 동안 사용하여 조금 낡은 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XE Ô TÔ CŨ: Xe ô tô đã sử dụng một thời gian và hơi cũ.

지름길 : 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TẮT, ĐƯỜNG NGẮN NHẤT: Con đường có thể đi nhanh đến đích.

직진 (直進) : 앞으로 곧게 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI THẲNG: Việc đi thẳng về phía trước.

안전띠 (安全 띠) : 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 다치지 않도록 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...

차로 (車路) : 자동차가 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại.

승차 (乘車) : 차를 탐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÊN XE: Sự đi xe (ô tô, tàu v.v...)

올라타다 : 탈것에 몸을 올려놓다. ☆☆ Động từ
🌏 LEO LÊN ĐI: Leo lên đi tàu xe.

노선 (路線) : 버스, 기차, 비행기 등이 정기적으로 오가는 일정한 두 지점 사이의 정해진 길. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG: Con đường đã định giữa hai địa điểm nhất định mà xe buýt, xe lửa, máy bay… định kì qua lại.

길거리 : 사람이나 차가 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG PHỐ: Con đường mà xe cộ hoặc người qua lại.

중형차 (中型車) : 크기가 중간 정도인 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE CỠ TRUNG: Xe ô tô có kích thước trung bình.

가로등 (街路燈) : 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng.

통행 (通行) : 어떤 곳을 지나다님. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó.

주차료 (駐車料) : 일정한 곳에 차를 세우기 위해 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN GỬI XE, PHÍ GỬI XE: Tiền trả để đỗ xe ở nơi nhất định.

만원 (滿員) : 어떤 공간 안에 사람이 들어갈 수 있는 만큼 가득 들어참. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẬT KÍN CHỖ, SỰ HẾT CHỖ: Việc người đã vào kín không gian nhất định nào đó có thể vào.

건널목 : 철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람들이 철로를 건널 수 있게 만들어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 LỐI QUA ĐƯỜNG, ĐƯỜNG NGANG DÂN SINH: Nơi được tạo nên để người sử dụng đường bộ có thể băng qua đường sắt ở chỗ đường sắt và đường bộ giao nhau.

비행장 (飛行場) : 비행기들이 뜨고 내리고 머물 수 있도록 여러 가지 시설을 갖추어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi trang bị nhiều thiết bị để máy bay có thể cất cánh, hạ cánh và đỗ lại.

헤매다 : 이리저리 돌아다니다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH, ĐI LÒNG VÒNG: Qua lại chỗ này chỗ kia.

승용차 (乘用車) : 사람이 타고 다니는 데 쓰는 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ CON: Xe ô tô mà người ta dùng trong việc đi lại.

단속 (團束) : 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG NOM, SỰ COI GIỮ: Sự chú ý quản lí để không bị sai sót.

큰길 : 크고 넓은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TO, ĐƯỜNG LỚN: Con đường lớn và rộng.

탑승 (搭乘) : 비행기나 배, 차 등에 올라탐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe...

태우다 : 차나 배와 같은 탈것이나 짐승의 등에 타게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỞ: Làm cho được cưỡi trên lưng thú vật hoặc đi trên những phương tiện như xe cộ, tàu thuyền.

주차권 (駐車券) : 일정한 곳에 차를 세우는 것을 허락하는 표. ☆☆ Danh từ
🌏 VÉ GỬI XE: Phiếu cho phép đỗ xe ở nơi nhất định.


Sức khỏe (155) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)