📚 thể loại: VẤN ĐỀ XÃ HỘI

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 67 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 67

사건 (事件) : 관심이나 주목을 끌 만한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIỆN: Việc thu hút sự chú ý hay quan tâm.

심각하다 (深刻 하다) : 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.

도둑 : 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác.

악화 (惡化) : 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XẤU ĐI: Việc công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.

피해자 (被害者) : 피해를 입은 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI THIỆT HẠI: Người bị tổn thất.

(罪) : 양심이나 종교적 가르침, 법에 벗어나는 잘못된 행동이나 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 TỘI, TỘI LỖI: Suy nghĩ hay hành động sai trái với luật, lời dạy mang tính tôn giáo hay lương tâm.

부딪치다 : (강조하는 말로) 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỤNG, CHẠM: (cách nói nhấn mạnh) Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.

부서지다 : 단단한 것이 깨어져 작은 조각들이 되다. ☆☆ Động từ
🌏 VỠ NÁT, VỠ TAN: Vật cứng bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ.

책임자 (責任者) : 어떤 일에 대해 책임을 지고 있거나 책임을 져야 할 지위에 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người ở vị trí phải chịu trách nhiệm hay đang chịu trách nhiệm về việc nào đó.

증거 (證據) : 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG CỨ, CĂN CỨ: Căn cứ có thể kiểm tra sự kiện hay sự việc nào đó.

시외버스 (市外 bus) : 시내에서 시외까지 다니는 버스. ☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT NGOẠI THÀNH: Xe buýt chạy từ trong nội thành ra ngoại thành.

부상 (負傷) : 몸에 상처를 입음. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BỊ THƯƠNG: Việc bị thương trên người.

연간 (年間) : 일 년 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG MỘT NĂM: Trong suốt một năm.

끼다 : 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được.

충돌 (衝突) : 서로 세게 맞부딪치거나 맞섬. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.

자살 (自殺) : 스스로 자신의 목숨을 끊음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ SÁT: Việc tự kết thúc mạng sống của mình.

살아남다 : 죽을 뻔한 상황에서 목숨을 구하다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG SÓT, CÒN SỐNG: Cứu được mạng sống trong tình huống suýt chết.

조작 (造作) : 어떤 일을 사실인 것처럼 꾸며서 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÀM DỞM, VIỆC NGỤY TẠO: Việc ngụy tạo và làm một việc nào đó như thật.

싸움 : 말이나 힘 등으로 이기려고 다투는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÃI VÃ, SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẤU ĐÁ: Sự gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.

피해 (被害) : 생명이나 신체, 재산, 명예 등에 손해를 입음. 또는 그 손해. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI: Việc bị thiệt hại về sinh mệnh hay thân thể, tài sản, danh dự… Hoặc thiệt hại đó.

비상구 (非常口) : 갑작스러운 사고가 생겼을 때 급히 밖으로 나갈 수 있도록 만들어 놓은 출입구. ☆☆ Danh từ
🌏 LỐI THOÁT HIỂM: Lối ra vào được tạo ra sẵn để có thể thoát ra ngoài một cách khẩn cấp khi có sự cố đột ngột.

(害) : 이롭지 않게 하거나 손상을 입힘. 또는 그런 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỔN THẤT, SỰ HƯ HẠI: Việc làm cho không có lợi hoặc bị tổn hại. Hoặc cái đó.

사기 (詐欺) : 자신의 이익을 위해 남을 속임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LỪA ĐẢO, SỰ GIAN DỐI: Sự lừa dối người khác vì lợi ích của bản thân.

산불 (山 불) : 산에 난 불. ☆☆ Danh từ
🌏 LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi.

살아오다 : 목숨을 이어오다. ☆☆ Động từ
🌏 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống.

살인 (殺人) : 사람을 죽임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SÁT NHÂN: Việc giết chết con người.

중단 (中斷) : 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.

진술 (陳述) : 일이나 상황에 대해 의견을 자세히 이야기함. 또는 그러한 이야기. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRẦN THUẬT, SỰ TRÌNH BÀY: Việc kể chi tiết ý kiến về công việc hay tình huống. Hoặc câu chuyện như vậy.

손해 (損害) : 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần.

부딪히다 : 매우 세게 마주 닿게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh.

안전띠 (安全 띠) : 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 다치지 않도록 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...

파괴 (破壞) : 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HUỶ: Việc đập phá hoặc phá vỡ cho sụp đổ.

공격 (攻擊) : 전쟁에서 적을 침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH, SỰ TẤN CÔNG: Sự tấn công quân địch trong chiến tranh.

책임지다 (責任 지다) : 어떤 일이나 임무를 꼭 하기로 담당하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM, PHỤ TRÁCH: Đảm bảo rằng nhất định sẽ thực hiện nhiệm vụ hay việc nào đó.

화재 (火災) : 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난. ☆☆ Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy.

감소 (減少) : 양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢM BỚT, SỰ CẮT GIẢM: Việc lượng hay số giảm sút. Hoặc sự giảm bớt lượng hay số.

삐다 : 몸의 한 부분이 충격을 받아 접히거나 비틀려서 뼈마디가 어긋나다. ☆☆ Động từ
🌏 TRẸO: Một phần của cơ thể chịu tác động mạnh rồi bị gập vào hoặc lệch đi nên đốt xương chệch đi.

질서 (秩序) : 많은 사람들이 모인 곳에서 혼란스럽지 않도록 지키는 순서나 차례. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẬT TỰ: Tuần tự hay thứ tự tuân thủ sao cho không bị hỗn loạn ở nơi có nhiều người tụ tập.

연기 (煙氣) : 물체가 불에 탈 때 생겨나는 기체. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÓI: Thể khí xuất hiện khi vật thể cháy.

구조 (救助) : 재난으로 위험에 처한 사람을 구함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỨU TRỢ, SỰ CỨU HỘ: Việc cứu giúp những người đang gặp nguy hiểm do tai ương.

현장 (現場) : 사물이 현재 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật.

승용차 (乘用車) : 사람이 타고 다니는 데 쓰는 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ CON: Xe ô tô mà người ta dùng trong việc đi lại.

무너지다 : 높이 쌓이거나 서 있던 것이 허물어지거나 흩어지다. ☆☆ Động từ
🌏 GÃY ĐỔ, SỤP ĐỔ: Thứ được xếp cao hay đang đứng bị đổ hay văng tứ tung.

폭발 (暴發) : 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.

파도 (波濤) : 바다에 이는 물결. ☆☆ Danh từ
🌏 SÓNG BIỂN: Gợn nước nổi dậy ở biển.

중독 (中毒) : 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생긴 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC: Trạng thái có sự bất thường sinh ra trong cơ thể hay tính mạng bị nguy hại vì thành phần độc của thức ăn hay thuốc.

일으키다 : 자신의 몸이나 몸의 일부, 다른 사람을 일어나게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẤC LÊN, ĐỠ DẬY: Làm cho cơ thể hay một phần cơ thể của mình, người khác ngồi (đứng) dậy.

접촉 (接觸) : 서로 맞닿음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ VA CHẠM: Sự chạm vào nhau.

구하다 (救 하다) : 어렵거나 위험한 상황에서 벗어나게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CỨU, CỨU VỚT, GIẢI CỨU: Làm cho thoát khỏi tình trạng nguy hiểm hay khó khăn.

취재 (取材) : 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.

부수다 : 단단한 물체를 두드려 여러 조각이 나게 깨뜨리다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẬP, PHÁ: Đập vật cứng làm vỡ ra nhiều mảnh.

치다 : 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ: Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội.

경기 (景氣) : 매매나 거래에 나타나는 호황, 불황과 같이 경제 분야에 관련되어 나타나는 상황. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH KINH TẾ, NỀN KINH TẾ: Tình hình liên quan đến lĩnh vực kinh tế như khủng hoảng hay phát triển mạnh, thể hiện qua hoạt động thương mại hoặc các giao dịch.

큰일 : 다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LỚN: Việc quan trọng tốn nhiều công sức để thực hiện.

폭력 (暴力) : 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 BẠO LỰC: Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn.

폭설 (暴雪) : 갑자기 많이 내리는 눈. ☆☆ Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết đột ngột rơi nhiều.

폭우 (暴雨) : 갑자기 많이 쏟아지는 비. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẬN MƯA TO, TRẬN MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều.

소방차 (消防車) : 화재를 막거나 진압하는 데 필요한 장비를 갖추고 있는 차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE CHỮA CHÁY, XE CỨU HỎA: Xe được trang bị những thiết bị cần thiết để phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.

탈출 (脫出) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.

잇따르다 : 어떤 물체가 다른 물체의 뒤를 이어 따르다. ☆☆ Động từ
🌏 LIÊN TIẾP: Vật thể nào đó nối liền theo sau vật thể khác.

잠기다 : 문 등이 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채워지다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC KHÓA, BỊ KHÓA: Những cái như khóa được đóng lại bằng ổ khóa hay xích để người khác không thể mở.

잠기다 : 물속에 들어가 있다. ☆☆ Động từ
🌏 CHÌM VÀO: Đi vào và ở trong nước.

소방서 (消防署) : 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY: Cơ quan làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.

실종 (失踪) : 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MẤT TÍCH: Việc con người hay động vật biến mất một cách không có dấu vết và không thể biết được là đang ở đâu, còn sống hay đã chết.

홍수 : 비가 많이 내려서 갑자기 크게 불어난 강이나 개천의 물. ☆☆ Danh từ
🌏 LŨ LỤT: Nước suối hay sông đột ngột dâng cao do mưa lớn.

승객 (乘客) : 자동차, 열차, 비행기, 배 등에 타는 손님. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Khách đi xe buýt, tắc xi, tàu lửa, tàu điện ngầm, máy bay, tàu thuyền v.v...

시내버스 (市內 bus) : 도시 안에서 정해진 노선을 따라 운행하는 버스. ☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT NỘI THÀNH: Xe buýt chạy theo tuyến đường đã được quy định trong thành phố.


Mua sắm (99) Xem phim (105) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155)