📚 thể loại: VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG
☆ CAO CẤP : 226 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 226
•
미아
(迷兒)
:
길이나 집을 잃고 이리저리 돌아다니는 아이.
☆
Danh từ
🌏 TRẺ THẤT LẠC: Đứa trẻ bị lạc đường hoặc nhà và đi thang thang.
•
납치
(拉致)
:
강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC, SỰ BẮT ĐI: Việc bắt người đi bằng cách cưỡng chế.
•
낭패
(狼狽)
:
일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI, SỰ SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.
•
미혼모
(未婚母)
:
결혼을 하지 않고 아이를 낳은 여자.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN: Người phụ nữ không kết hôn mà sinh con.
•
노년
(老年)
:
늙은 나이. 또는 늙은 때.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, SỰ GIÀ CẢ: Tuổi đã già, lúc về già.
•
노후
(老後)
:
늙은 뒤.
☆
Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già.
•
논란
(論難▽)
:
여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau.
•
양로원
(養老院)
:
의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa.
•
방치
(放置)
:
무관심하게 그대로 내버려 둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MẶC KỆ, SỰ BỎ MẶC, SỰ VỨT BỪA BÃI: Sự bỏ mặc như vậy không quan tâm.
•
실상
(實狀)
:
실제의 상태나 내용.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC CHẤT, TÌNH TRẠNG THỰC: Nội dung hoặc trạng thái thực tế.
•
실상
(實狀)
:
사실에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Có trong thực tế.
•
데모
(demo)
:
어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một chỗ hô khẩu hiệu hoặc hành động tập thể để cho biết ý kiến nào đó một cách rộng rãi.
•
보상
(補償)
:
발생한 손실이나 손해를 갚음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BỒI THƯỜNG: Việc trả cho những tổn hại hay thất thoát phát sinh.
•
열악하다
(劣惡 하다)
:
품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ.
•
빈부
(貧富)
:
가난함과 부유함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÀU NGHÈO: Việc nghèo khó và giàu có.
•
사각지대
(死角地帶)
:
어느 위치에서 사물이 눈에 보이지 않게 되는 영역.
☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG MÙ, TẦM KHUẤT: Vùng mà sự vật không được nhìn thấy từ vị trí nào đó.
•
소동
(騷動)
:
시끄럽게 떠들고 어지럽게 행동하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÁO ĐỘNG, SỰ LỘN XỘN: Việc gây ồn ào và hành động một cách chóng mặt.
•
협박
(脅迫)
:
겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐE DỌA: Việc gây sợ hãi và uy hiếp khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.
•
형사
(刑事)
:
형법의 적용을 받는 사건.
☆
Danh từ
🌏 VỤ ÁN HÌNH SỰ: Vụ án được áp dụng luật hình sự.
•
부닥치다
:
세게 부딪치다.
☆
Động từ
🌏 ĐÂM PHẢI, HÚC PHẢI: Đụng mạnh.
•
수색
(搜索)
:
구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM TÒI, SỰ LỤC LỌI, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tung từng ngõ ngách tìm người hay đồ vật...
•
집단적
(集團的)
:
어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.
•
징역
(懲役)
:
죄인을 교도소에 가두어 두고 일을 시키는 형벌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TÙ,SỰ GIAM CẦM, SỰ PHẠT TÙ: Hình phạt mà nhốt phạm nhân vào trại giam và bắt làm việc.
•
도시화
(都市化)
:
도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔ THỊ HÓA: Việc văn hoá đô thị được truyền tới và những nơi không phải đô thị trở thành như đô thị. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy.
•
도표
(圖表)
:
어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó.
•
자백
(自白)
:
자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백함. 또는 그 고백.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ BỘC BẠCH, SỰ TỰ THỔ LỘ, SỰ TỰ BÀY TỎ: Việc tự bộc bạch tội hay lỗi mà mình phạm phải trước người khác. Hoặc sự bộc bạch đó.
•
수재민
(水災民)
:
홍수나 장마 등으로 피해를 입은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÂN VÙNG LŨ, DÂN BỊ VẤN NẠN VỀ NƯỚC: Người dân chịu thiệt hại do lũ lụt hay mưa lớn…
•
도둑맞다
:
물건을 자신도 모르게 빼앗기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘM, BỊ MẤT TRỘM, BỊ LẤY TRỘM: Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.
•
불량
(不良)
:
행실이나 성품이 나쁨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất xấu.
•
곤궁
(困窮)
:
가난하여 궁핍함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỐN CÙNG: Sự nghèo khổ và cơ cực.
•
쟁점
(爭點)
:
서로 다투는 데 중심이 되는 내용.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM TRANH CÃI, CHỦ ĐỀ TRANH CÃI: Nội dung trở thành trọng tâm trong cuộc tranh cãi với nhau.
•
고아
(孤兒)
:
부모가 죽거나 부모에게 버림받아 부모가 없는 아이.
☆
Danh từ
🌏 TRẺ MỒ CÔI: Đứa trẻ không còn bố mẹ vì bố mẹ mất sớm hay bị bố mẹ bỏ rơi.
•
굶주림
:
오랫동안 제대로 먹지 못하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Việc lâu ngày không được ăn.
•
첨예하다
(尖銳 하다)
:
상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
•
폭행
(暴行)
:
다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẠO HÀNH: Hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm hại người khác.
•
가출
(家出)
:
가정을 버리고 집을 나가서 돌아오지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Việc từ bỏ gia đình, đi khỏi nhà và không quay về.
•
고령
(高齡)
:
나이가 많음. 또는 많은 나이.
☆
Danh từ
🌏 CAO TUỔI, TUỔI CAO: Việc lớn tuổi. Hay tuổi cao.
•
팽창
(膨脹)
:
부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra.
•
체포
(逮捕)
:
죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội.
•
일련
(一連)
:
계속하여 하나로 이어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG LOẠT, CHUỖI: Cái liên tiếp và nối thành một.
•
유언비어
(流言蜚語)
:
확실한 근거 없이 퍼진 소문.
☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực.
•
구사일생
(九死一生)
:
죽을 뻔한 상황을 여러 번 넘기고 겨우 살아남.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỬ NHẤT SINH, SỰ MƯỜI PHẦN CHẾT CHÍN: Việc vượt qua nhiều lần tình huống suýt chết và sống sót.
•
초래
(招來)
:
어떤 결과를 가져오게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẾN, SỰ ĐƯA ĐẾN: Sự làm cho mang lại kết quả nào đó.
•
간접
(間接)
:
둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc cả hai không được liên kết thẳng mà được kết nối thông qua cái khác ở giữa.
•
위조
(僞造)
:
남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만듦.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM GIẢ, VIỆC NGỤY TẠO: Việc làm văn bản hay đồ vật như thật để định lừa dối người khác.
•
시사하다
(示唆 하다)
:
어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주다.
☆
Động từ
🌏 ÁM CHỈ, ĐƯA RA DẤU HIỆU: Thể hiện hay cho biết một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều nào đó.
•
감금
(監禁)
:
자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAM CẦM, SỰ GIAM GIỮ: Việc nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.
•
목격
(目擊)
:
어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỤC KÍCH, SỰ CHỨNG KIẾN: Việc nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.
•
남녀노소
(男女老少)
:
남자와 여자, 늙은이와 젊은이의 모든 사람.
☆
Danh từ
🌏 NAM NỮ GIÀ TRẺ: Tất cả mọi người gồm đàn ông, đàn bà, người già và người trẻ.
•
단서
(端緖)
:
문제를 해결하는 데 도움이 되는 사실.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG CỚ: Sự thật có ích cho việc giải quyết vấn đề.
•
노숙자
(露宿者)
:
집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VÔ GIA CƯ: Người không có nhà ở, sinh hoạt và ăn uống ở những nơi như công viên hay lề đường.
•
치안
(治安)
:
사회의 안전과 질서를 유지함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỮ AN NINH, TRỊ AN: Việc duy trì an toàn và trật tự của xã hội.
•
어수선하다
:
사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다.
☆
Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI REM: Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn.
•
억압
(抑壓)
:
자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÁP BỨC, SỰ CƯỠNG BỨC: Việc dùng quyền lực hoặc thế lực đè nén bằng cách cưỡng bức khiến không thể hành động một cách tự do.
•
도박
(賭博)
:
돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BẠC, TRÒ BÀI BẠC: Việc đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...
•
여파
(餘波)
:
큰 물결이 지나간 뒤에 일어나는 작은 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG BỒI: Ngọn sóng nhỏ ập đến ngay sau khi một ngọn sóng lớn vừa qua.
•
강간
(強姦)
:
원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG HIẾP, SỰ CƯỠNG DÂM: Việc uy hiếp hoặc dùng vũ lực để cưỡng ép quan hệ tình dục với đối tượng không muốn điều đó.
•
개량
(改良)
:
질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI THIỆN: Sự bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.
•
밧줄
:
삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄.
☆
Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...
•
변수
(變數)
:
어떤 일에 변화를 일으킬 수 있는 요인.
☆
Danh từ
🌏 YẾU TỐ GÂY ĐỘT BIẾN: Yếu tố có thể gây nên sự biến đổi cho việc nào đó.
•
보복
(報復)
:
남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁO THÙ, SỰ PHỤC THÙ, SỰ TRẢ THÙ: Việc gây hại y chang đối với kẻ đã gây hại cho mình.
•
복제
(複製)
:
원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC CHẾ, SỰ NHÂN BẢN, SỰ SAO CHÉP: Việc làm ra thứ giống hệt với thứ ban đầu. Hoặc đồ vật được làm như thế.
•
모순
(矛盾)
:
어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않음.
☆
Danh từ
🌏 MÂU THUẪN: Việc trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải.
•
부실
(不實)
:
몸이 튼튼하지 못하고 약함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YẾU ỚT: Cơ thể không rắn rỏi mà yếu ớt.
•
부패
(腐敗)
:
단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.
•
사격
(射擊)
:
총을 쏨.
☆
Danh từ
🌏 BẮN SÚNG: Sự bắn súng.
•
배제
(排除)
:
받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LOẠI TRỪ: Sự không tiếp nhận hoặc không bao gồm và loại riêng ra.
•
빼돌리다
:
사람 또는 물건을 몰래 빼내어 다른 곳으로 보내거나 감추다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁNH CẮP, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lén chọn ra con người hay đồ vật và gửi hoặc giấu đi nơi khác.
•
유동적
(流動的)
:
계속 흘러 움직이거나 변하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LƯU THÔNG, MANG TÍNH LUÂN CHUYỂN: Liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.
•
산사태
(山沙汰)
:
큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v...
•
살해
(殺害)
:
사람을 죽임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁT HẠI: Việc giết người.
•
보상금
(報償金)
:
어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 THÙ LAO, TIỀN THƯỞNG: Tiền trả cho công việc hay sự khổ cực nào đó, hoặc ân huệ đã nhận.
•
부르짖다
:
감정이 격해져 큰 소리로 말하거나 외치다.
☆
Động từ
🌏 KÊU THAN, KÊU GÀO, GÀO THÉT: Cảm xúc bị kích động nên nói to tiếng hoặc la hét.
•
중대
(重大)
:
몹시 중요하고 큼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG ĐẠI, SỰ HỆ TRỌNG: Sự quan trọng vô cùng và to lớn.
•
중상
(重傷)
:
심하게 다침. 또는 심한 부상.
☆
Danh từ
🌏 TRỌNG THƯƠNG; VẾT THƯƠNG NẶNG: Việc bị thương nghiêm trọng. Hoặc vết thương nghiêm trọng.
•
지르다
:
팔다리나 막대기 등을 뻗어 사람이나 사물을 힘껏 건드리다.
☆
Động từ
🌏 THỌC, CHỌC, HUÝCH: Duỗi chân tay hoặc gậy rồi chạm mạnh vào người hay sự vật.
•
지문
(指紋)
:
손가락 끝의 안쪽에 있는 살갗의 무늬. 또는 사물에 묻은 그것의 흔적.
☆
Danh từ
🌏 VÂN TAY, DẤU VÂN TAY: Hoa văn của da ở bên trong đầu ngón tay. Hoặc dấu vết của cái đó dính lên sự vật.
•
반박
(反駁)
:
어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Việc nói phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.
•
저출산
(低出産)
:
한 사회에서 일정 기간 동안 아기를 낳는 비율이 낮음. 또는 그런 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT SINH CON, HIỆN TƯỢNG ÍT SINH CON: Tỉ lệ sinh con thấp trong một thời kì nhất định của một xã hội. Hoặc hiện tượng như vậy.
•
격차
(隔差)
:
수준이나 품질, 수량 등이 서로 벌어진 차이.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT, SỰ CHÊNH LỆCH: Sự khác nhau do số lượng, chất lượng hay trình độ chênh nhau.
•
진정
(鎭靜)
:
시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮNG DỊU: Việc làm cho không khí ồn áo và hỗn loạn lắng xuống.
•
독성
(毒性)
:
독이 있는 성분이나 독한 성질.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘC TÍNH, SỰ CÓ ĐỘC: Tính chất độc hại hay thành phần có độc.
•
집단적
(集團的)
:
어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.
•
배후
(背後)
:
어떤 대상이나 무리의 뒤쪽.
☆
Danh từ
🌏 SAU LƯNG: Phía sau của đối tượng hay băng nhóm nào đó.
•
남녀평등
(男女平等)
:
남자와 여자가 법적 권리나 사회적 대우 등에서 차별이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG NAM NỮ: Sự không phân biệt giữa nam và nữ về những thứ như quyền lợi theo pháp luật và đối xử trong xã hội.
•
극단적
(極端的)
:
마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.
•
검문
(檢問)
:
경찰이나 군인이 수상하거나 의심이 가는 사람의 신분을 확인하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA: Việc cảnh sát hay lính kiểm tra thông tin cá nhân người bị tình nghi hay đáng nghi ngờ.
•
분쟁
(紛爭)
:
서로 물러서지 않고 치열하게 다툼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TRANH: Sự đấu tranh với nhau quyết liệt không lùi bước.
•
고립
(孤立)
:
다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ LẬP: Việc bị tách ra riêng một mình và không giao lưu với người khác hoặc nơi khác.
•
골칫거리
:
해결하기 힘들고 귀찮은 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHIỀN TOÁI: Việc phiền phức và khó xử lý, khó giải quyết.
•
도태
(淘汰/陶汰)
:
여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없앰.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THẢI: Sự xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ.
•
곤경
(困境)
:
어려운 처지나 형편.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH KHỐN CÙNG: Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.
•
뺑소니
:
급하게 몰래 달아나는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẨU THOÁT, SỰ BỎ TRỐN: Sự lén chạy mất một cách vội vàng.
•
인명
(人命)
:
사람의 목숨.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN MẠNG: Mạng người.
•
세태
(世態)
:
세상의 상태나 형편.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian.
•
독사
(毒蛇)
:
이빨에 독이 있는 뱀.
☆
Danh từ
🌏 RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc ở răng.
•
시급하다
(時急 하다)
:
시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian
•
시사
(時事)
:
그 당시에 일어난 여러 가지 사회적 사건.
☆
Danh từ
🌏 THỜI SỰ: Một số sự kiện mang tính xã hội xảy ra vào ngày đó.
•
식량난
(食糧難)
:
먹을 것이 모자라서 생기는 어려움.
☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ LƯƠNG THỰC: Sự khó khăn phát sinh do thiếu cái ăn.
•
비리
(非理)
:
올바르지 않은 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI LÍ: Việc không đúng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101)