📚 thể loại: VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG

CAO CẤP : 226 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 226

미아 (迷兒) : 길이나 집을 잃고 이리저리 돌아다니는 아이. Danh từ
🌏 TRẺ THẤT LẠC: Đứa trẻ bị lạc đường hoặc nhà và đi thang thang.

납치 (拉致) : 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어감. Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC, SỰ BẮT ĐI: Việc bắt người đi bằng cách cưỡng chế.

낭패 (狼狽) : 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI, SỰ SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.

미혼모 (未婚母) : 결혼을 하지 않고 아이를 낳은 여자. Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN: Người phụ nữ không kết hôn mà sinh con.

노년 (老年) : 늙은 나이. 또는 늙은 때. Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, SỰ GIÀ CẢ: Tuổi đã già, lúc về già.

노후 (老後) : 늙은 뒤. Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già.

논란 (論難▽) : 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼. Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau.

양로원 (養老院) : 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설. Danh từ
🌏 VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa.

방치 (放置) : 무관심하게 그대로 내버려 둠. Danh từ
🌏 SỰ MẶC KỆ, SỰ BỎ MẶC, SỰ VỨT BỪA BÃI: Sự bỏ mặc như vậy không quan tâm.

실상 (實狀) : 실제의 상태나 내용. Danh từ
🌏 SỰ THỰC CHẤT, TÌNH TRẠNG THỰC: Nội dung hoặc trạng thái thực tế.

실상 (實狀) : 사실에 있어서. Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Có trong thực tế.

데모 (demo) : 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동함. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một chỗ hô khẩu hiệu hoặc hành động tập thể để cho biết ý kiến nào đó một cách rộng rãi.

보상 (補償) : 발생한 손실이나 손해를 갚음. Danh từ
🌏 VIỆC BỒI THƯỜNG: Việc trả cho những tổn hại hay thất thoát phát sinh.

열악하다 (劣惡 하다) : 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다. Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ.

빈부 (貧富) : 가난함과 부유함. Danh từ
🌏 SỰ GIÀU NGHÈO: Việc nghèo khó và giàu có.

사각지대 (死角地帶) : 어느 위치에서 사물이 눈에 보이지 않게 되는 영역. Danh từ
🌏 KHOẢNG MÙ, TẦM KHUẤT: Vùng mà sự vật không được nhìn thấy từ vị trí nào đó.

소동 (騷動) : 시끄럽게 떠들고 어지럽게 행동하는 일. Danh từ
🌏 SỰ NÁO ĐỘNG, SỰ LỘN XỘN: Việc gây ồn ào và hành động một cách chóng mặt.

협박 (脅迫) : 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐE DỌA: Việc gây sợ hãi và uy hiếp khiến người khác miễn cưỡng làm việc gì đó.

형사 (刑事) : 형법의 적용을 받는 사건. Danh từ
🌏 VỤ ÁN HÌNH SỰ: Vụ án được áp dụng luật hình sự.

부닥치다 : 세게 부딪치다. Động từ
🌏 ĐÂM PHẢI, HÚC PHẢI: Đụng mạnh.

수색 (搜索) : 구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾음. Danh từ
🌏 SỰ TÌM TÒI, SỰ LỤC LỌI, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tung từng ngõ ngách tìm người hay đồ vật...

집단적 (集團的) : 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

징역 (懲役) : 죄인을 교도소에 가두어 두고 일을 시키는 형벌. Danh từ
🌏 SỰ CẦM TÙ,SỰ GIAM CẦM, SỰ PHẠT TÙ: Hình phạt mà nhốt phạm nhân vào trại giam và bắt làm việc.

도시화 (都市化) : 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ ĐÔ THỊ HÓA: Việc văn hoá đô thị được truyền tới và những nơi không phải đô thị trở thành như đô thị. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy.

도표 (圖表) : 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표. Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó.

자백 (自白) : 자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백함. 또는 그 고백. Danh từ
🌏 SỰ TỰ BỘC BẠCH, SỰ TỰ THỔ LỘ, SỰ TỰ BÀY TỎ: Việc tự bộc bạch tội hay lỗi mà mình phạm phải trước người khác. Hoặc sự bộc bạch đó.

수재민 (水災民) : 홍수나 장마 등으로 피해를 입은 사람. Danh từ
🌏 DÂN VÙNG LŨ, DÂN BỊ VẤN NẠN VỀ NƯỚC: Người dân chịu thiệt hại do lũ lụt hay mưa lớn…

도둑맞다 : 물건을 자신도 모르게 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ TRỘM, BỊ MẤT TRỘM, BỊ LẤY TRỘM: Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.

불량 (不良) : 행실이나 성품이 나쁨. Danh từ
🌏 SỰ BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất xấu.

곤궁 (困窮) : 가난하여 궁핍함. Danh từ
🌏 SỰ KHỐN CÙNG: Sự nghèo khổ và cơ cực.

쟁점 (爭點) : 서로 다투는 데 중심이 되는 내용. Danh từ
🌏 ĐIỂM TRANH CÃI, CHỦ ĐỀ TRANH CÃI: Nội dung trở thành trọng tâm trong cuộc tranh cãi với nhau.

고아 (孤兒) : 부모가 죽거나 부모에게 버림받아 부모가 없는 아이. Danh từ
🌏 TRẺ MỒ CÔI: Đứa trẻ không còn bố mẹ vì bố mẹ mất sớm hay bị bố mẹ bỏ rơi.

굶주림 : 오랫동안 제대로 먹지 못하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Việc lâu ngày không được ăn.

첨예하다 (尖銳 하다) : 상황이나 사태가 날카롭고 거세다. Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.

폭행 (暴行) : 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동. Danh từ
🌏 SỰ BẠO HÀNH: Hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm hại người khác.

가출 (家出) : 가정을 버리고 집을 나가서 돌아오지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Việc từ bỏ gia đình, đi khỏi nhà và không quay về.

고령 (高齡) : 나이가 많음. 또는 많은 나이. Danh từ
🌏 CAO TUỔI, TUỔI CAO: Việc lớn tuổi. Hay tuổi cao.

팽창 (膨脹) : 부풀어서 크기가 커짐. Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra.

체포 (逮捕) : 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음. Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội.

일련 (一連) : 계속하여 하나로 이어지는 것. Danh từ
🌏 HÀNG LOẠT, CHUỖI: Cái liên tiếp và nối thành một.

유언비어 (流言蜚語) : 확실한 근거 없이 퍼진 소문. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực.

구사일생 (九死一生) : 죽을 뻔한 상황을 여러 번 넘기고 겨우 살아남. Danh từ
🌏 THẬP TỬ NHẤT SINH, SỰ MƯỜI PHẦN CHẾT CHÍN: Việc vượt qua nhiều lần tình huống suýt chết và sống sót.

초래 (招來) : 어떤 결과를 가져오게 함. Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẾN, SỰ ĐƯA ĐẾN: Sự làm cho mang lại kết quả nào đó.

간접 (間接) : 둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐. Danh từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc cả hai không được liên kết thẳng mà được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

위조 (僞造) : 남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만듦. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM GIẢ, VIỆC NGỤY TẠO: Việc làm văn bản hay đồ vật như thật để định lừa dối người khác.

시사하다 (示唆 하다) : 어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주다. Động từ
🌏 ÁM CHỈ, ĐƯA RA DẤU HIỆU: Thể hiện hay cho biết một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều nào đó.

감금 (監禁) : 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가둠. Danh từ
🌏 SỰ GIAM CẦM, SỰ GIAM GIỮ: Việc nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.

목격 (目擊) : 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 봄. Danh từ
🌏 SỰ MỤC KÍCH, SỰ CHỨNG KIẾN: Việc nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.

남녀노소 (男女老少) : 남자와 여자, 늙은이와 젊은이의 모든 사람. Danh từ
🌏 NAM NỮ GIÀ TRẺ: Tất cả mọi người gồm đàn ông, đàn bà, người già và người trẻ.

단서 (端緖) : 문제를 해결하는 데 도움이 되는 사실. Danh từ
🌏 CHỨNG CỚ: Sự thật có ích cho việc giải quyết vấn đề.

노숙자 (露宿者) : 집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VÔ GIA CƯ: Người không có nhà ở, sinh hoạt và ăn uống ở những nơi như công viên hay lề đường.

치안 (治安) : 사회의 안전과 질서를 유지함. Danh từ
🌏 SỰ GIỮ AN NINH, TRỊ AN: Việc duy trì an toàn và trật tự của xã hội.

어수선하다 : 사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다. Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI REM: Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn.

억압 (抑壓) : 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름. Danh từ
🌏 SỰ ÁP BỨC, SỰ CƯỠNG BỨC: Việc dùng quyền lực hoặc thế lực đè nén bằng cách cưỡng bức khiến không thể hành động một cách tự do.

도박 (賭博) : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BẠC, TRÒ BÀI BẠC: Việc đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...

여파 (餘波) : 큰 물결이 지나간 뒤에 일어나는 작은 물결. Danh từ
🌏 SÓNG BỒI: Ngọn sóng nhỏ ập đến ngay sau khi một ngọn sóng lớn vừa qua.

강간 (強姦) : 원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG HIẾP, SỰ CƯỠNG DÂM: Việc uy hiếp hoặc dùng vũ lực để cưỡng ép quan hệ tình dục với đối tượng không muốn điều đó.

개량 (改良) : 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고침. Danh từ
🌏 SỰ CẢI THIỆN: Sự bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.

밧줄 : 삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄. Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...

변수 (變數) : 어떤 일에 변화를 일으킬 수 있는 요인. Danh từ
🌏 YẾU TỐ GÂY ĐỘT BIẾN: Yếu tố có thể gây nên sự biến đổi cho việc nào đó.

보복 (報復) : 남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입힘. Danh từ
🌏 SỰ BÁO THÙ, SỰ PHỤC THÙ, SỰ TRẢ THÙ: Việc gây hại y chang đối với kẻ đã gây hại cho mình.

복제 (複製) : 원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건. Danh từ
🌏 SỰ PHỤC CHẾ, SỰ NHÂN BẢN, SỰ SAO CHÉP: Việc làm ra thứ giống hệt với thứ ban đầu. Hoặc đồ vật được làm như thế.

모순 (矛盾) : 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않음. Danh từ
🌏 MÂU THUẪN: Việc trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải.

부실 (不實) : 몸이 튼튼하지 못하고 약함. Danh từ
🌏 SỰ YẾU ỚT: Cơ thể không rắn rỏi mà yếu ớt.

부패 (腐敗) : 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것. Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.

사격 (射擊) : 총을 쏨. Danh từ
🌏 BẮN SÚNG: Sự bắn súng.

배제 (排除) : 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓음. Danh từ
🌏 SỰ LOẠI TRỪ: Sự không tiếp nhận hoặc không bao gồm và loại riêng ra.

빼돌리다 : 사람 또는 물건을 몰래 빼내어 다른 곳으로 보내거나 감추다. Động từ
🌏 ĐÁNH CẮP, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lén chọn ra con người hay đồ vật và gửi hoặc giấu đi nơi khác.

유동적 (流動的) : 계속 흘러 움직이거나 변하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LƯU THÔNG, MANG TÍNH LUÂN CHUYỂN: Liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

산사태 (山沙汰) : 큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v...

살해 (殺害) : 사람을 죽임. Danh từ
🌏 SỰ SÁT HẠI: Việc giết người.

보상금 (報償金) : 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 주는 돈. Danh từ
🌏 THÙ LAO, TIỀN THƯỞNG: Tiền trả cho công việc hay sự khổ cực nào đó, hoặc ân huệ đã nhận.

부르짖다 : 감정이 격해져 큰 소리로 말하거나 외치다. Động từ
🌏 KÊU THAN, KÊU GÀO, GÀO THÉT: Cảm xúc bị kích động nên nói to tiếng hoặc la hét.

중대 (重大) : 몹시 중요하고 큼. Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG ĐẠI, SỰ HỆ TRỌNG: Sự quan trọng vô cùng và to lớn.

중상 (重傷) : 심하게 다침. 또는 심한 부상. Danh từ
🌏 TRỌNG THƯƠNG; VẾT THƯƠNG NẶNG: Việc bị thương nghiêm trọng. Hoặc vết thương nghiêm trọng.

지르다 : 팔다리나 막대기 등을 뻗어 사람이나 사물을 힘껏 건드리다. Động từ
🌏 THỌC, CHỌC, HUÝCH: Duỗi chân tay hoặc gậy rồi chạm mạnh vào người hay sự vật.

지문 (指紋) : 손가락 끝의 안쪽에 있는 살갗의 무늬. 또는 사물에 묻은 그것의 흔적. Danh từ
🌏 VÂN TAY, DẤU VÂN TAY: Hoa văn của da ở bên trong đầu ngón tay. Hoặc dấu vết của cái đó dính lên sự vật.

반박 (反駁) : 어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말함. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Việc nói phản đối với chủ trương hay ý kiến nào đó.

저출산 (低出産) : 한 사회에서 일정 기간 동안 아기를 낳는 비율이 낮음. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SỰ ÍT SINH CON, HIỆN TƯỢNG ÍT SINH CON: Tỉ lệ sinh con thấp trong một thời kì nhất định của một xã hội. Hoặc hiện tượng như vậy.

격차 (隔差) : 수준이나 품질, 수량 등이 서로 벌어진 차이. Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT, SỰ CHÊNH LỆCH: Sự khác nhau do số lượng, chất lượng hay trình độ chênh nhau.

진정 (鎭靜) : 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉힘. Danh từ
🌏 SỰ LẮNG DỊU: Việc làm cho không khí ồn áo và hỗn loạn lắng xuống.

독성 (毒性) : 독이 있는 성분이나 독한 성질. Danh từ
🌏 ĐỘC TÍNH, SỰ CÓ ĐỘC: Tính chất độc hại hay thành phần có độc.

집단적 (集團的) : 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

배후 (背後) : 어떤 대상이나 무리의 뒤쪽. Danh từ
🌏 SAU LƯNG: Phía sau của đối tượng hay băng nhóm nào đó.

남녀평등 (男女平等) : 남자와 여자가 법적 권리나 사회적 대우 등에서 차별이 없음. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG NAM NỮ: Sự không phân biệt giữa nam và nữ về những thứ như quyền lợi theo pháp luật và đối xử trong xã hội.

극단적 (極端的) : 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친. Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.

검문 (檢問) : 경찰이나 군인이 수상하거나 의심이 가는 사람의 신분을 확인하는 것. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA: Việc cảnh sát hay lính kiểm tra thông tin cá nhân người bị tình nghi hay đáng nghi ngờ.

분쟁 (紛爭) : 서로 물러서지 않고 치열하게 다툼. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TRANH: Sự đấu tranh với nhau quyết liệt không lùi bước.

고립 (孤立) : 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ CÔ LẬP: Việc bị tách ra riêng một mình và không giao lưu với người khác hoặc nơi khác.

골칫거리 : 해결하기 힘들고 귀찮은 일. Danh từ
🌏 VIỆC PHIỀN TOÁI: Việc phiền phức và khó xử lý, khó giải quyết.

도태 (淘汰/陶汰) : 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없앰. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THẢI: Sự xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ.

곤경 (困境) : 어려운 처지나 형편. Danh từ
🌏 CẢNH KHỐN CÙNG: Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.

뺑소니 : 급하게 몰래 달아나는 것. Danh từ
🌏 SỰ TẨU THOÁT, SỰ BỎ TRỐN: Sự lén chạy mất một cách vội vàng.

인명 (人命) : 사람의 목숨. Danh từ
🌏 NHÂN MẠNG: Mạng người.

세태 (世態) : 세상의 상태나 형편. Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian.

독사 (毒蛇) : 이빨에 독이 있는 뱀. Danh từ
🌏 RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc ở răng.

시급하다 (時急 하다) : 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다. Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian

시사 (時事) : 그 당시에 일어난 여러 가지 사회적 사건. Danh từ
🌏 THỜI SỰ: Một số sự kiện mang tính xã hội xảy ra vào ngày đó.

식량난 (食糧難) : 먹을 것이 모자라서 생기는 어려움. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ LƯƠNG THỰC: Sự khó khăn phát sinh do thiếu cái ăn.

비리 (非理) : 올바르지 않은 일. Danh từ
🌏 SỰ PHI LÍ: Việc không đúng.


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101)