📚 thể loại: GIỚI THIỆU (TỰ GIỚI THIỆU)
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 52 ALL : 52
•
학생
(學生)
:
학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập.
•
남녀
(男女)
:
남자와 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM NỮ: Nam giới và nữ giới.
•
내
:
‘나’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태.
☆☆☆
Đại từ
🌏 TÔI: Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 나.
•
사람
:
생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON NGƯỜI: Thực thể có thể suy nghĩ, làm ra ngôn ngữ và công cụ, sống tạo nên xã hội.
•
여러분
:
듣는 사람이 여러 명일 때 그 사람들을 높여 이르는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC BẠN, CÁC QUÍ VỊ: Cách gọi trân trọng cho ngôi thứ hai số nhiều.
•
고향
(故鄕)
:
태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên.
•
간호사
(看護師)
:
병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Y TÁ: Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.
•
직원
(職員)
:
일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định.
•
직장
(職場)
:
돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc.
•
경찰서
(警察署)
:
한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực.
•
경찰
(警察)
:
사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.
•
애인
(愛人)
:
남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ.
•
회사
(會社)
:
사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh.
•
친구
(親舊)
:
사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau.
•
처음
:
차례나 시간상으로 맨 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN; LẦN ĐẦU TIÊN: Trước hết về thứ tự hay thời gian.
•
회사원
(會社員)
:
회사에 속하여 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người thuộc về và làm việc cho công ty.
•
군인
(軍人)
:
군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định.
•
너
:
듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẠN, CẬU, MÀY: Từ chỉ người nghe khi người đó là bạn bè hay người dưới.
•
가수
(歌手)
:
노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề.
•
성
(姓)
:
같은 조상을 가진 사람들이 조상으로부터 물려받아 이름에 공통적으로 붙이는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌ: Phần mà những người có cùng tổ tiên được tiếp nhận từ tổ tiên và gắn chung với tên.
•
나라
:
일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định.
•
우리나라
:
한국 사람이 한국을 스스로 이르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TA, HÀN QUỐC: Từ mà người Hàn Quốc tự gọi Hàn Quốc.
•
남성
(男性)
:
아기를 낳지 못하는 성, 또는 그런 성을 가진 어른이 된 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI, ĐÀN ÔNG: Giới không thể sinh con, hoặc người lớn mang giới tính đó.
•
남자
(男子)
:
남성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI: Người sinh ra với giới tính là nam.
•
연예인
(演藝人)
:
연기나 노래, 춤 등의 연예 활동을 직업으로 삼고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SĨ: Người làm những hoạt động nghệ thuật như ca hát, múa, biểu diễn như nghề nghiệp.
•
공무원
(公務員)
:
국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC: Người phụ trách việc của nhà nước hay việc của các cơ quan chính quyền địa phương.
•
살다
:
생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh.
•
선생님
(先生 님)
:
(높이는 말로) 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẦY GIÁO, CÔ GIÁO: (cách nói kính trọng) Người dạy học sinh.
•
선수
(選手)
:
운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao.
•
직업
(職業)
:
보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao.
•
소개
(紹介)
:
둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên.
•
아나운서
(announcer)
:
뉴스 보도, 실황 중계, 사회 등의 방송을 전문적으로 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH, PHÁT THANH VIÊN: Người chuyên phụ trách phát sóng bản tin, truyền hình trực tiếp, dẫn chương trình…
•
음악가
(音樂家)
:
작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc...
•
변호사
(辯護士)
:
법적으로 자격을 갖추고 피고나 원고를 변론하며 법률에 관한 일을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LUẬT SƯ: Người có tư cách pháp lý và biện luận cho bên nguyên hoặc bên bị, làm các công việc liên quan đến pháp luật một cách chuyên nghiệp.
•
네
:
‘너’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẠN, MÀY, EM, CON, CHÁU: Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 너.
•
너희
:
듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới.
•
주부
(主婦)
:
한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình.
•
자기소개
(自己紹介)
:
처음 만난 사람에게 자기의 이름, 직업, 취미 등을 말하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ GIỚI THIỆU: Việc nói cho người mới gặp nhau lần đầu biết về tên tuổi, sở thích, nghề nghiệp của bản thân.
•
뵙다
:
윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên.
•
사업
(社業)
:
경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế.
•
요리사
(料理師)
:
음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn.
•
이분
:
(아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này.
•
화가
(畫家)
:
그림을 전문적으로 그리는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOẠ SĨ: Người chuyên vẽ tranh.
•
방송국
(放送局)
:
시설을 갖추고 라디오나 텔레비전을 통해 방송을 내보내는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ quan có trang bị thiết bị và phát sóng thông qua truyền hình hay radio.
•
자신
(自身)
:
바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó.
•
저
:
말하는 사람이 듣는 사람에게 자신을 낮추어 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 EM, CON, CHÁU: Cách người nói hạ mình để xưng hô với người nghe.
•
저희
:
말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình.
•
노인
(老人)
:
나이가 들어 늙은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI, NGƯỜI GIÀ: Người già cao tuổi.
•
저분
:
(아주 높이는 말로) 저 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ.
•
서비스
(service)
:
제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DỊCH VỤ: Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
•
기자
(記者)
:
신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
•
나이
:
사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI: Số năm mà người hay động vật hoặc thực vật sinh ra và sống trên thế gian.
• So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)