📚 thể loại: CÁCH NÓI THỜI GIAN

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 82 ALL : 82

지금 (只今) : 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó.

잠깐 : 아주 짧은 시간 동안에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRONG CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

시계 (時計) : 시간을 나타내는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian.

미리 : 어떤 일이 있기 전에 먼저. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó.

어제 : 오늘의 하루 전날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay.

드디어 : 고대하던 것이 끝내. 결국에 가서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ..., KẾT CUỘC THÌ...: Điều mong đợi mỏi mòn rốt cuộc. Đi đến kết cục.

언제 : 알지 못하는 어느 때에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được.

: 언제나 변함이 없이 항상. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LUÔN: Lúc nào cũng không thay đổi mà luôn luôn.

: 사람을 높여 이르는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VỊ, NGÀI, NGƯỜI: Từ đề cao người nào đó.

현재 (現在) : 지금 바로 이 시간에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này.

어젯밤 : 어제의 밤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÊM QUA: Đêm của ngày hôm qua.

: 시간에서의 마지막 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KẾT THÚC, CUỐI CÙNG: Lúc cuối cùng của một khoảng thời gian.

과거 (過去) : 지나간 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua.

순서 (順序) : 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định.

아직 : 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối.

잠시 (暫時) : 잠깐 동안에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.

금방 (今方) : 바로 얼마 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc.

동안 : 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác.

어제 : 오늘의 하루 전날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.

자주 : 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn.

우선 (于先) : 어떤 일에 앞서서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT, ĐẦU TIÊN: Trước việc nào đó.

: 지나간 때의. ☆☆☆ Định từ
🌏 CỦA THUỞ XƯA, CỦA NGÀY TRƯỚC: Thuộc thời gian đã qua.

나중 : 일정한 시간이 지난 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua.

: 해가 뜰 때부터 질 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BAN NGÀY: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn.

넘다 : 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…

언제 : 알지 못하는 어느 때. ☆☆☆ Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được.

동시 (同時) : 같은 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc.

옛날 : 아주 오래된 지난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY XƯA, THUỞ XA XƯA: Ngày đã qua từ rất lâu.

(初) : 어떤 기간의 처음이나 초기. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SƠ, ĐẦU: Lúc đầu hay thời kì đầu của khoảng thời gian nào đó.

(分) : 한 시간의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÚT: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một giờ đồng hồ.

: 시간의 어떤 순간이나 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHI, LÚC: Phần hay khoảnh khắc nào đó của thời gian.

지금 (只今) : 말을 하고 있는 바로 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói.

다시 : 같은 말이나 행동을 반복해서 또. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LẠI: Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động.

이때 : 바로 지금. 또는 바로 앞에서 이야기한 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÚC NÀY: Ngay bây giờ. Hoặc thời điểm vừa đề cập trước đó.

이번 (이 番) : 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua.

저녁 : 해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TỐI: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời bắt đầu lặn cho đến lúc về đêm.

언제나 : 어느 때에나. 또는 때에 따라 달라지지 않고 변함없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN, BAO GIỜ CŨNG: Bất cứ lúc nào. Hoặc không khác đi theo thời điểm mà bất biến.

(秒) : 일 분의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIÂY: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một phút.

이후 (以後) : 지금부터 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU NÀY, MAI ĐÂY, MAI SAU: Sau, kể từ bây giờ.

먼저 : 시간이나 순서에서 앞선 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Lúc trước hơn về mặt thời gian hay thứ tự.

아침 : 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÁNG SỚM: Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu.

늦다 : 기준이 되는 때보다 뒤져 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn.

: 해가 진 후부터 다음 날 해가 뜨기 전까지의 어두운 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÊM: Khoảng thời gian tối từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc ngày hôm sau.

하루 : 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.

이르다 : 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn.

(末) : 어떤 기간의 끝. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐI (KÌ, HỌC KÌ, NĂM, THỜI KÌ...): Cuối khoảng thời gian nào đó.

아까 : 조금 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút.

방금 (方今) : 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút.

(後) : 얼마만큼 시간이 지나간 다음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU, SAU KHI: Sau khi thời gian trôi qua khoảng bao lâu đó.

저번 (這番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói.

(前) : 과거의 어느 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, NGÀY TRƯỚC: Lúc nào đó trong quá khứ.

오래 : 긴 시간 동안. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài.

가끔 : 어쩌다가 한 번씩. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI LÚC: Thi thoảng một lần

미래 (未來) : 앞으로 올 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này.

이제 : 말하고 있는 바로 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.

일찍 : 정해진 시간보다 빠르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 SỚM: Nhanh hơn thời gian đã định.

새벽 : 해가 뜰 즈음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH MINH, HỪNG ĐÔNG: Khoảng lúc mặt trời mọc.

마지막 : 시간이나 순서의 맨 끝. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG: Sau cuối của thứ tự hay thời gian.

방금 (方今) : 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút.

늦다 : 정해진 때보다 지나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MUỘN, TRỄ: Quá thời điểm đã định.

이따가 : 조금 뒤에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút.

지난번 (지난 番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời gian đã qua trước thời điểm đang nói tới.

항상 (恒常) : 어느 때에나 변함없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi.

현재 (現在) : 지금 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này.

이전 (以前) : 지금보다 앞. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ.

오전 (午前) : 아침부터 낮 열두 시까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa.

잠깐 : 아주 짧은 시간 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Khoảng thời gian rất ngắn.

아까 : 조금 전. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÚC NÃY, HỒI NẢY: Trước đây một chút.

벌써 : 생각보다 빠르게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 ĐÃ: Một cách nhanh hơn suy nghĩ.

최근 (最近) : 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại.

(前) : 이전의. ☆☆☆ Định từ
🌏 TRƯỚC, CŨ: Thuộc về trước đây.

점심 (點心) : 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng.

점심시간 (點心時間) : 점심을 먹기 위해 정해 둔 시간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIỜ ĂN TRƯA, THỜI GIAN ĂN TRƯA: Thời gian được định ra để ăn trưa.

이제 : 말하고 있는 바로 이때에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.

먼저 : 시간이나 순서에서 앞서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước về thời gian hay thứ tự.

그동안 : 앞에서 이미 이야기한 만큼의 기간. 또는 다시 만나거나 연락하기까지의 일정한 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRONG THỜI GIAN QUA, TRONG KHOẢNG THỜI GIAN ĐÓ: Thời gian bằng khoảng thời gian đã nói trước đó. Hoặc thời gian nhất định cho tới khi gặp hay liên lạc lại.

잠시 (暫時) : 잠깐 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.

기간 (其間) : 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.

기회 (機會) : 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.

(時) : 사람이 태어난 시각. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIỜ (SINH): Thời khắc con người được sinh ra.

(時) : 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ: Đơn vị thời gian thể hiện một phần khi chia một ngày thành hai mươi bốn phần.

그때 : 앞에서 이야기한 어떤 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Thời điểm đã được nói đến trước đó.


Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Chính trị (149)