📚 thể loại: SINH HOẠT LÚC NHÀN RỖI

CAO CẤP : 48 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 48

낚시터 : 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳. Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá.

동호인 (同好人) : 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Người có chung sở thích và cùng nhau tận hưởng.

심야 (深夜) : 아주 늦은 밤. Danh từ
🌏 ĐÊM KHUYA: Đêm rất muộn.

갈대 : 습지나 물가에서 숲을 이루어 자라는, 줄기가 가늘고 키가 큰 풀. Danh từ
🌏 CÂY SẬY: Cỏ có thân mảnh và cao, sống thành bụi ở đầm lầy hay bờ nước.

찜질방 (찜질 房) : 높은 온도의 방에서 땀을 내며 찜질을 할 수 있도록 사우나와 휴게 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 JJIMJILBANG; PHÒNG TẮM XÔNG HƠI (KIỂU HÀN QUỐC): Nơi được trang bị thiết bị xông hơi và nghỉ ngơi để có thể làm toát mồ hôi và xông hơi trong phòng có nhiệt độ cao.

등반 (登攀) : 높은 산을 오름. Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, SỰ LEO NÚI: Việc đi lên núi cao.

야영 (野營) : 군대가 어떤 지역에서 임시로 지내며 필요한 시설을 갖추어 놓은 곳. 또는 거기서 하는 생활. Danh từ
🌏 DOANH TRẠI, SỰ CẮM TRẠI, SỰ ĐÓNG QUÂN: Nơi có cơ sở vật chất cần thiết để quân đội sinh hoạt tạm thời ở khu vực nào đó. Hoặc sinh hoạt ở đó.

동굴 (洞窟) : 자연적으로 생긴 넓고 깊은 굴. Danh từ
🌏 HANG ĐỘNG: Động rộng và sâu, được xuất hiện một cách tự nhiên.

무료하다 (無聊 하다) : 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.

낚다 : 낚시나 그물로 물고기를 잡다. Động từ
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới.

당구 (撞球) : 네모난 대 위에 공을 놓고 긴 막대기로 쳐서 맞히는 것으로 이기고 지는 것을 가리는 실내 놀이. Danh từ
🌏 BI-A, TRÒ CHƠI ĐÁNH BI-A: Trò chơi trong nhà bằng cách cho những quả bóng lên một cái bàn vuông, sau đó dùng gậy đánh cho những trái bóng chạm vào nhau để phân chia thắng bại.

거닐다 : 가까운 거리를 이리저리 한가롭게 걷다. Động từ
🌏 ĐI DẠO: Đi chỗ này chỗ kia một cách nhàn nhã trên đoạn đường ngắn.

문화생활 (文化生活) : 문화와 관련된 활동을 하거나 즐기는 생활. Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG VĂN HÓA: Sinh hoạt thưởng thức hay hoạt động có liên quan đến văn hóa.

불꽃놀이 : 밤에 화약을 공중으로 쏘아 올려 여러 가지 빛깔과 모양의 불꽃이 퍼지게 하는 일. Danh từ
🌏 TRÒ BẮN PHÁO HOA: Việc bắn thuốc nổ lên không trung khiến ánh lửa có nhiều màu sắc và hình dạng tỏa rộng.

애완견 (愛玩犬) : 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개. Danh từ
🌏 CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc.

삼림욕 (森林浴) : 건강을 위해 숲에서 머물거나 산책하면서 몸과 마음을 편안하게 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM MÌNH TRONG THIÊN NHIÊN RỪNG XANH, VIỆC ĐI DẠO TRONG RỪNG, SỰ NGHỈ NGƠI Ở TRONG RỪNG: Việc đi dạo hay lưu lại trong rừng vì sức khỏe và làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái.

명승지 (名勝地) : 경치가 좋기로 이름난 곳. Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp.

경유 (經由) : 목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나감. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ CẢNH, SỰ ĐI QUA: Việc ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong quá trình đi đến điểm đến.

찰칵 : 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va chạm vào nhau một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

천막 (天幕) : 비바람이나 햇볕 등을 가리기 위하여 나무 등으로 기둥을 세우고 그 위에 천을 씌워 놓은 것. Danh từ
🌏 LỀU, TRẠI: Nơi mà dùng cây dựng cột lên và phủ bằng vải để che mưa nắng.

객실 (客室) : 찾아온 손님을 거처하게 하거나 대접할 수 있도록 한 방. Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁCH: Phòng dùng để có thể tiếp khách hoặc để cho khách đến thăm ở.

무릅쓰다 : 힘들고 어려운 일이나 상황을 참고 견디다. Động từ
🌏 BẤT CHẤP, BẤT KỂ, KHÔNG TÍNH ĐẾN: Kìm nén và chịu đựng công việc hay hoàn cảnh vất vả và khó khăn.

캠프 (camp) : 산이나 들 또는 바닷가 등에 천막을 치고 일시적으로 하는 생활. 또는 그런 생활을 하는 곳. Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI, NƠI CẮM TRẠI: Dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc nơi sinh hoạt như vậy.

박람회 (博覽會) : 일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사. Danh từ
🌏 CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ: Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định.

체류 (滯留) : 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음. Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.

탐험 (探險) : 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함. Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.

횡단 (橫斷) : 도로나 강 등을 가로 방향으로 지남. Danh từ
🌏 SỰ SANG NGANG, SỰ ĐI NGANG: Sự đi qua đường hoặc sông theo chiều ngang.

모닥불 : 낙엽이나 나뭇가지 등을 모아 피우는 불. Danh từ
🌏 LỬA TRẠI, LỬA ĐỐT RÁC: Lửa do gom lá khô và cành cây lại rồi đốt.

면세점 (免稅店) : 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.

풍요롭다 (豐饒 롭다) : 매우 많아서 넉넉함이 있다. Tính từ
🌏 SUNG TÚC, PHONG PHÚ: Có đầy đủ vì rất nhiều.

풍요 (豐饒) : 매우 많아서 넉넉함. Danh từ
🌏 SỰ PHONG PHÚ, SỰ GIÀU CÓ, SỰ SUNG TÚC: Sự đầy đủ vì rất nhiều.

유희 (遊戲) : 장난을 치며 즐겁게 놂. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU KHIỂN, TRÒ VUI, TRÒ GIẢI TRÍ, TRÒ TIÊU KHIỂN: Sự chơi đùa và vui chơi. Hoặc trò chơi như vậy.

민박 (民泊) : 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설. Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.

레저 (leisure) : 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일. Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí.

답사 (踏査) : 실제 현장에 가서 직접 보고 조사함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐI THỰC TẾ: Việc đi đến hiện trường thực tế trực tiếp tìm hiểu và điều tra.

명소 (名所) : 아름다운 경치나 유적, 특산물 등으로 유명한 장소. Danh từ
🌏 ĐỊA DANH NỔI TIẾNG: Nơi nổi tiếng với đặc sản, di tích hay phong cảnh đẹp.

재충전 (再充電) : 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음. Danh từ
🌏 SỰ NẠP LẠI, SỰ SẠC LẠI: Việc làm đầy điện lại vào pin.

전망대 (展望臺) : 멀리 바라볼 수 있도록 높은 곳에 만든 장소. Danh từ
🌏 ĐÀI VIỄN VỌNG, ĐÀI QUAN SÁT: Nơi được làm ở chỗ cao để có thể nhìn ra xa.

서예 (書藝) : 붓으로 글씨를 쓰는 예술. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT THƯ PHÁP: Nghệ thuật viết chữ bằng bút lông.

경관 (景觀) : 산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습. Danh từ
🌏 CẢNH QUAN: Thiên nhiên như núi, rừng, sông, biển v.v... hoặc hình ảnh tổng thể của xung quanh.

해수욕 (海水浴) : 바닷물에서 헤엄을 치며 놂. Danh từ
🌏 SỰ TẮM BIỂN: Việc bơi lội và nô đùa trong nước biển.

인파 (人波) : 한곳에 몰려든 수많은 사람. Danh từ
🌏 DÒNG NGƯỜI, ĐÁM ĐÔNG: Nhiều người tụ tập lại một chỗ.

일주 (一周) : 일정한 길을 따라 한 바퀴 돎. Danh từ
🌏 MỘT VÒNG, VÒNG QUANH: Sự xoay một vòng theo con đường nhất định.

전환 (轉換) : 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI: Việc thay đổi hay bị thay đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.

기행 (紀行) : 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적음. 또는 그 글. Danh từ
🌏 CHUYẾN DU LỊCH, NHẬT KÝ DU LỊCH: Việc ghi chép lại điều mà mình đi rồi thấy, nghe, cảm nhận và trải qua. Hoặc bài viết như vậy.

기호 (嗜好) : 즐기고 좋아함. Danh từ
🌏 KHẨU VỊ, THỊ HIẾU, GU, SỞ THÍCH: Sự ưa chuộng và yêu thích.

기호품 (嗜好品) : 술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 향기나 맛이 있어 즐기고 좋아하는 물품. Danh từ
🌏 ĐỒ ƯA THÍCH, THỨ ƯA CHUỘNG: Vật phẩm thích thưởng thức vì có vị hay có hương vị độc đáo như rượu, thuốc lá, cà phê…

나들이 : 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐI CHƠI, ĐI DẠO: Việc tạm thời đến nơi không xa nhà.


Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Luật (42)