📚 thể loại: DIỄN TẢ NGOẠI HÌNH

CAO CẤP : 97 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 97

시커멓다 : 빛깔이 매우 꺼멓다. Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu rất đen.

내복 (內服) : 겨울철에 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC LÓT BÊN TRONG: Quần áo mặc lót bên trong áo ngoài để chống lạnh vào mùa đông.

콧날 : 코의 끝에서 두 눈 사이까지의 오똑한 선. Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Đường nhô gồ lên từ cuối mũi đến giữa hai mắt.

대머리 : 머리털이 빠져 벗어진 머리, 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU HÓI, NGƯỜI HÓI ĐẦU: Cái đầu bị rụng nhiều tóc trơ trọi ra hoặc người có cái đầu như vậy.

겉보기 : 겉으로 보이는 모습. Danh từ
🌏 DÁNG VẺ NHÌN BÊN NGOÀI: Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài.

(綿) : 솜, 목화 등을 원료로 한 실이나 천. Danh từ
🌏 SỢI, VẢI BÔNG: Vải hay chỉ được làm từ nguyên liệu bông, vải bông.

활력 (活力) : 살아 움직이는 힘. Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động.

색상 (色相) : 빨강, 노랑, 파랑 등과 같이 한 가지 색을 다른 색과 다른 구분되게 하는 색의 특성. Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Đặc tính của màu làm cho phân biệt với màu khác nhau thành màu đỏ, vàng, xanh...

바래다 : 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다. Động từ
🌏 PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm.

차림 : 옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태. Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc...

수수하다 : 물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다. Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, THƯỜNG THƯỜNG: Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị.

수염 (鬚髥) : 남자 어른의 입 주변이나 턱, 뺨에 나는 털. Danh từ
🌏 RÂU, RIA: Lông mọc ở xung quanh miệng, cằm hay má của người đàn ông trưởng thành.

착용 (着用) : 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 함. Danh từ
🌏 (SỰ) MẶC, MANG, ĐỘI: Việc khoác áo hay mang giày dép...

밑창 : 신발의 바닥에 붙이는 가죽이나 고무 조각. Danh từ
🌏 ĐẾ (GIÀY DÉP): Mẩu da hay cao su gắn ở phần dưới của giày dép.

미남 (美男) : 얼굴이 잘생긴 남자. Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp.

감량 (減量) : 양이나 무게를 줄임. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM LƯỢNG: Việc giảm bớt trọng lượng hay số lượng.

가느다랗다 : 아주 가늘다. Tính từ
🌏 MẢNH MAI: Rất mỏng manh.

청색 (靑色) : 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색. Danh từ
🌏 MÀU XANH DƯƠNG: Màu xanh sáng và rõ như bầu trời hay biển trong.

체격 (體格) : 근육과 뼈 등으로 나타나는 몸 전체의 겉모습. Danh từ
🌏 TẠNG NGƯỜI, VÓC NGƯỜI: Vẻ bên ngoài của toàn thân thể hiện qua cơ bắp, xương v.v...

외형적 (外形的) : 사물의 겉모양과 관련된 것. Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.

다이아몬드 (diamond) : 투명한 천연 광물로 매우 단단하며 아름답게 빛나는 보석. Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý có độ sáng nổi trội, độ rắn chắc ưu tú nhất trong số các loại khoáng vật thiên nhiên.

남색 (藍色) : 파란색과 보라색의 중간색인 짙은 푸른색. Danh từ
🌏 MÀU CHÀM: Tông màu xanh đậm ở giữa màu xanh dương và màu tím.

붉은색 (붉은 色) : 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm như là màu của máu hay màu ớt chín muồi.

신축성 (伸縮性) : 물체가 늘어나고 줄어드는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CO DÃN: Tính chất mà vật thể giãn ra và co lại.

새까맣다 : 빛깔이 매우 까맣다. Tính từ
🌏 ĐEN HUYỀN, ĐEN NGÒM, ĐEN THUI: Màu sắc rất đen.

색채 (色彩) : 물체가 빛을 받아 나타내는 색깔. Danh từ
🌏 MÀU, SẮC MÀU: Màu sắc mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng.

푸른색 (푸른 色) : 맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 색. Danh từ
🌏 MÀU XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh.

매력적 (魅力的) : 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것. Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT, SỰ QUYẾN RŨ: Việc có sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.

두툼하다 : 꽤 두껍다. Tính từ
🌏 DÀY DẶN, DÀY DÀY, DÀY CỘM: Khá dày.

쌍꺼풀 (雙 꺼풀) : 눈을 덮는 살에 파인 줄이 있어, 눈을 떴을 때 두 겹이 되는 살. 또는 그런 살을 가진 눈. Danh từ
🌏 HAI MÍ, MẮT HAI MÍ: Phần da thịt phủ trên bầu mắt và có rãnh xẻ nên khi mở mắt sẽ tạo thành hai lớp. Hoặc mắt có đặc điểm như vậy.

또렷하다 : 분명하고 확실하다. Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Rõ ràng và xác thực.

고상하다 (高尙 하다) : 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다. Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích.

면도기 (面刀器) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU: Dụng cụ dùng vào việc cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

보배 : 매우 귀하고 소중한 물건. 또는 사람. Danh từ
🌏 BẢO BỐI: Đồ vật hoặc con người rất quý và quan trọng.

새파랗다 : 빛깔이 매우 파랗다. Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH ĐẬM: Màu rất xanh.

힘없다 : 기운이나 의욕 등이 없다. Tính từ
🌏 MỆT MỎI, YẾU ỚT: Không có sinh khí hay ham muốn...

준수하다 (俊秀 하다) : 재주와 슬기, 용모가 빼어나다. Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội.

감촉 (感觸) : 어떤 것이 피부에 닿아서 생기는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TIẾP XÚC, CẢM NHẬN: Cảm giác xuất hiện vì cái gì đó chạm vào da.

모발 (毛髮) : 사람의 머리카락. Danh từ
🌏 TÓC: Lông đầu của con người.

몸집 : 몸의 크기나 부피. Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, TẦM VÓC: Độ to hay độ lớn của cơ thể.

둥그렇다 : 크고 뚜렷하게 둥글다. Tính từ
🌏 TRÒN TRỊA: To và tròn trặn

납작하다 : 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다. Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng.

미녀 (美女) : 얼굴이 아름다운 여자. Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.

-형 (形) : '그런 모양'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 DẠNG: Hậu tố thêm nghĩa "hình dạng như vậy".

인상착의 (人相着衣) : 사람의 생김새와 옷차림. Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, HÌNH DÁNG: Dáng dấp và quần áo của người.

곱슬머리 : 둥글게 말려 있는 머리카락이나 그런 머리카락을 가진 사람. Danh từ
🌏 TÓC QUĂN, TÓC XOẮN: NGƯỜI TÓC QUĂN, NGƯỜI TÓC XOẮN: Tóc bị quăn hay xoắn tròn, hay là người có tóc quăn.

활기차다 (活氣 차다) : 힘이 넘치고 생기가 가득하다. Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC SỐNG: Sự tràn đầy sức lực và sinh khí.

방수 (防水) : 물이 새거나 스며들거나 흐르지 않도록 막음. Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG THẤM: Sự chống không cho nước chảy ra hay thấm vào.

체형 (體型) : 몸 전체의 겉모습에서 나타나는 특징으로 분류되는 일정한 부류. Danh từ
🌏 THỂ HÌNH: Kiểu nhất định được phân loại nhờ đặc trưng thể hiện ở dáng vẻ toàn bộ cơ thể.

촉촉하다 : 물기가 있어 약간 젖은 듯하다. Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước.

넓적하다 : 편편하고 얇으면서 제법 넓다. Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.

멋스럽다 : 매우 수준이 높고 인상이나 분위기가 보기에 좋은 데가 있다. Tính từ
🌏 KIÊU SA, SANG TRỌNG, LỘNG LẪY: Rất đẳng cấp và ấn tượng hay bầu không khí trông có vẻ tuyệt vời.

사치 (奢侈) : 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 함. Danh từ
🌏 SỰ XA XỈ: Việc sinh hoạt quá với giới hạn, dùng đồ vật đắt tiền hoặc dùng tiền quá mức cần thiết.

사치스럽다 (奢侈 스럽다) : 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다. Tính từ
🌏 XA XỈ: Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức.

흑색 (黑色) : 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색. Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như bầu trời đêm khi không có ánh sáng.

달라붙다 : 끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다. Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra.

왜소하다 (矮小 하다) : 몸집이 작다. Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn.

용모 (容貌) : 사람의 얼굴 모양. Danh từ
🌏 DUNG MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng khuôn mặt của con người.

네모나다 : 모양이 네 개의 모서리와 네 개의 면으로 이루어져 있다. Tính từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: Hình dáng được cấu thành từ bốn cạnh và bốn góc.

수려하다 (秀麗 하다) : 뛰어나게 아름답다. Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.

미용 (美容) : 얼굴이나 피부, 머리를 아름답게 꾸미고 다듬는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẨM MỸ, SỰ LÀM ĐẸP: Việc chăm sóc hay trang điểm làm đẹp cho tóc, da hay khuôn mặt.

재질 (材質) : 재료의 성질. Danh từ
🌏 CHẤT LIỆU: Tính chất của vật liệu.

빗기다 : 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하게 하다. Động từ
🌏 CHO CHẢI, BẮT CHẢI: Khiến cho tóc hay lông được chỉnh một cách gọn gàng bằng lược hay tay...

황색 (黃色) : 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색. Danh từ
🌏 MÀU VÀNG THẪM: Màu vàng nhạt và tối.

의생활 (衣生活) : 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활. Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc.

헐렁하다 : 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo.

두텁다 : 믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊다. Tính từ
🌏 SÂU ĐẬM, BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền vững và sâu sắc.

세다 : 머리카락이나 수염 등의 털이 하얗게 되다. Động từ
🌏 BẠC: Sợi tóc hay râu… trở nên trắng.

털옷 : 털이나 털가죽으로 만든 옷. Danh từ
🌏 ÁO LÔNG: Áo làm bằng lông hay da còn nguyên lông.

옷감 : 옷을 만드는 데 쓰는 천. Danh từ
🌏 VẢI: Vải dùng để may quần áo.

건장하다 (健壯 하다) : 몸이 튼튼하고 힘이 세다. Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.

콧등 : 위로 솟아 있는 코의 줄기. Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Phần lồi tròn của mũi.

(潤) : 반들거리고 매끄러운 물체의 표면에서 나는 빛. Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LÁNG, SỰ SÁNG BÓNG: Ánh sáng phát ra từ bề mặt của vật thể long lanh và nhẵn mịn.

새하얗다 : 빛깔이 매우 하얗다. Tính từ
🌏 TRẮNG MUỐT, TRẮNG TINH: Màu rất trắng.

복장 (服裝) : 옷을 입은 모양. Danh từ
🌏 TRANG PHỤC: Bộ dạng mặc quần áo.

주름살 : 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금. Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

걸음걸이 : 걷는 모양. Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN, DÁNG ĐI: Hình dáng bước đi.

가냘프다 : 몸, 팔, 다리 등이 가늘고 연약하다. Tính từ
🌏 MẢNH DẺ, MẢNH KHẢNH: Cơ thể, tay, chân… mỏng manh và yếu.

뾰족하다 : 물체의 끝이 가늘고 날카롭다. Tính từ
🌏 NHỌN, SẮC: Phần cuối của vật thể mảnh và sắc.

허옇다 : 탁하고 흐릿하게 희다. Tính từ
🌏 TRẮNG XOÁ: Trắng đục một cách mờ ảo.

창백하다 (蒼白 하다) : 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다. Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.

화사하다 (華奢 하다) : 밝고 환하게 아름답다. Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.

옷깃 : 저고리나 두루마기의 목에 둘러대어 앞에서 여미도록 된 부분. Danh từ
🌏 OTGIT; CỔ ÁO: Phần quấn quanh cổ và nối liền thân trước của Jeogori hay Durumagi.

옷자락 : 옷의 아래로 늘어진 부분. Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo.

: 한복의 저고리나 두루마기에서 벌어진 옷을 합쳐 단정하게 잠글 수 있도록 하는 옷의 부분. Danh từ
🌏 VIỀN CỔ ÁO, CỔ ÁO: Bộ phận của áo khoác hoặc áo mặc cùng với váy trong trang phục truyền thống Hanbok để có thể đóng phần áo bị tách rời ra vào sao cho gọn gàng.

껴입다 : 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다. Động từ
🌏 MẶC ĐÚP, MẶC KÉP: Mặc chồng lên nhiều lớp quần áo.

덩치 : 몸의 크기나 부피. Danh từ
🌏 THÂN HÌNH, KHỔ NGƯỜI, TẦM VÓC: Độ lớn hay khổ của thân hình.

미모 (美貌) : 아름답게 생긴 얼굴. Danh từ
🌏 NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.

외형적 (外形的) : 사물의 겉모양과 관련된. Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.

험악하다 (險惡 하다) : 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다. Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.

자태 (姿態) : 여성의 아름다운 모습이나 태도. Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ.

장신구 (裝身具) : 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ.

섬유 (纖維) : 주로 천이나 의류 등의 재료가 되는, 생물체의 몸을 이루는 가늘고 긴 실 모양의 물질. Danh từ
🌏 SỢI: Vật chất hình sợi mảnh, dùng làm nguyên liệu may mặc hoặc dệt vải.

저고리 : 한복의 윗옷. Danh từ
🌏 JEOGORI; ÁO CỦA BỘ HANBOK: Phần áo trên của bộ hanbok - trang phục truyền thống của người Hàn Quốc.

매력적 (魅力的) : 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는. Định từ
🌏 (MANG TÍNH) QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN, THU HÚT: Có sức mạnh lôi cuốn lòng người một cách mạnh mẽ.

홍색 (紅色) : 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm như là màu quả ớt chín muồi hay màu máu.

길쭉하다 : 조금 길다. Tính từ
🌏 KHÁ DÀI, TƯƠNG ĐỐI DÀI, HƠI DÀI: Dài một chút.


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52)