📚 thể loại: SINH HOẠT NHÀ Ở

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 57 ALL : 159

식탁 (食卓) : 음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN ĂN: Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn.

냉장고 (冷藏庫) : 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ LẠNH: Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng.

쓰레기통 (쓰레기 桶) : 쓰레기를 담거나 모아 두는 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng đựng hoặc chứa rác.

(宅) : (높이는 말로) 듣는 사람이 대등한 관계에 있는 사람이나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CHỊ NHÀ, BÀ NHÀ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe khi người đó là người có cùng vai vế hoặc người dưới mình.

에어컨 (←air conditioner) : 차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, MÁY LẠNH: Thiết bị điều tiết độ ẩm và khiến không khí lạnh thoát ra.

옷걸이 : 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo.

바닥 : 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó.

계단 (階段) : 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống.

책장 (冊欌) : 책을 넣어 두는 장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách.

비누 : 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể.

엘리베이터 (elevator) : 동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 실어 나르는 장치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THANG MÁY: Trang thiết bị sử dụng động lực để vận chuyển người hay hành lý lên xuống.

열쇠 : 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa.

(房) : 사람이 살거나 일을 하기 위해 벽을 둘러서 막은 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG: Không gian ngăn quanh tường để con người sống hoặc làm việc.

빌딩 (building) : 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng.

서랍 : 책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v...

화장실 (化粧室) : 대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만들어 놓은 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TOILET, NHÀ VỆ SINH: Nơi làm sẵn những thiết bị để có thể thảỉ phân hay nước tiểu ra khỏi cơ thể.

휴지 (休紙) : 쓸모없는 종이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được.

휴지통 (休紙桶) : 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được.

선풍기 (扇風機) : 전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẠT MÁY: Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng.

좁다 : 면이나 바닥 등의 면적이 작다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ.

지하 (地下) : 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó.

하숙집 (下宿 집) : 일정한 돈을 내고 머물면서 먹고 자는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ TRỌ: Nhà mà trả một số tiền nhất định và được lưu trú, ăn ngủ.

소파 (sofa) : 등을 기대고 앉을 수 있는, 길고 푹신한 의자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GHẾ TRƯỜNG KỈ, GHẾ DÀI, GHẾ SÔ-FA: Ghế mềm và dài, có thể ngồi và dựa lưng.

: 다른 곳으로 옮기기 위해 꾸려 놓은 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LÍ: Đồ đạc được sắp xếp để chuyển sang nơi khác.

: 사람이나 동물이 추위나 더위 등을 막고 그 속에 들어 살기 위해 지은 건물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ: Tòa nhà được dựng lên để người hay động vật có thể sống ở trong đó và tránh rét, tránh nóng.

부엌 : 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà.

창문 (窓門) : 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa được trổ sẵn ở trên tường hay mái để không khí hay ánh sáng mặt trời có thể tỏa vào.

휴게실 (休憩室) : 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 방. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TẠM NGHỈ: Phòng được chuẩn bị để có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát.

치약 (齒藥) : 이를 닦는 데 쓰는 약. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KEM ĐÁNH RĂNG: Loại thuốc dùng vào việc đánh răng.

이불 : 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ.

넓다 : 면이나 바닥 등의 면적이 크다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn.

텔레비전 (television) : 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TI VI, MÁY VÔ TUYẾN TRUYỀN HÌNH: Máy nhận hình ảnh và âm thanh được gửi đến từ đài truyền hình qua sóng điện tử và chiếu cho xem.

방문 (房門) : 열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA PHÒNG: Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng.

아파트 (←apartment) : 한 채의 높고 큰 건물 안에 여러 가구가 독립하여 살 수 있게 지은 주택. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CĂN HỘ, CHUNG CƯ: Hình thức nhà ở được xây cho nhiều hộ gia đình sống độc lập trong cùng một tòa nhà cao và lớn.

출구 (出口) : 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài.

거실 (居室) : 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt.

수건 (手巾) : 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay.

가구 (家具) : 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...

옷장 (옷 欌) : 옷을 넣어 두는 가구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo.

침실 (寢室) : 집에서 주로 잠을 자는 방. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG NGỦ: Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà.

달력 (달 曆) : 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm.

(宅) : (높이는 말로) 남의 집이나 가정. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ: (cách nói kính trọng) Nhà hay gia đình của người khác.

(號) : 순서나 차례를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SỐ: Từ thể hiện thứ tự hay trật tự.

(壁) : 집이나 방의 둘레를 단단하게 막고 있는 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỨC TƯỜNG: Phần chắn quanh nhà hay phòng một cách vững chắc.

칫솔 (齒 솔) : 이를 닦는 데 쓰는 솔. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng.

한옥 (韓屋) : 우리나라 고유의 형식으로 지은 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc.

(門) : 사람이 안과 밖을 드나들거나 물건을 넣고 꺼낼 수 있게 하기 위해 열고 닫을 수 있도록 만든 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA: Thiết bị có thể đóng mở để con người có thể vào trong và ra ngoài hay đặt vào và lấy ra đồ đạc.

(層) : 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 그렇게 쌓여 있는 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHEUNG; LỚP, TẦNG: Là một lớp cấu tạo do những vật thể hay vật chất khác nhau trải rộng ra xung quanh và chồng chất lên nhau. Hoặc trạng thái chồng chất lên như vậy.

마당 : 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà.

건물 (建物) : 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật.

세탁기 (洗濯機) : 빨래하는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁY GIẶT: Máy dùng để giặt giũ.

목욕탕 (沐浴湯) : 물로 온몸을 씻을 수 있도록 마련해 놓은 시설이나 방. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM, BỒN TẮM: Phòng hay công trình được làm ra để có thể tắm toàn thân bằng nước.

이삿짐 (移徙 짐) : 이사할 때 옮기는 짐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà.

옆집 : 옆에 있는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh.

정원 (庭園) : 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà.

침대 (寢臺) : 사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy.

꽃병 (꽃 甁) : 꽃을 꽂아 놓는 병. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH HOA: Bình cắm hoa.

난로 (暖爐/煖爐) : 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.

리모컨 (←remote control) : 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...

경비실 (警備室) : 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.

수도 (水道) : 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ỐNG DẪN NƯỚC: Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.

연탄 (煉炭) : 무연탄과 목탄 등의 가루를 굳혀서 덩어리로 만든 연료. ☆☆ Danh từ
🌏 THAN TỔ ONG: Chất đốt được ép và tạo thành khối từ than đá và than củi v.v...

오피스텔 (▼←office hotel) : 침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG DẠNG KHÁCH SẠN: Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.

앞길 : 건물이나 마을의 앞에 있는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CÁI, ĐƯỜNG TO: Con đường ở trước tòa nhà hay ngôi làng.

손잡이 : 어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó.

집세 (집 貰) : 남의 집을 빌려 사는 대가로 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ NHÀ: Tiền trả cho việc mượn nhà của người khác để ở.

난방 (暖房/煖房) : 건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SƯỞI ẤM, SỰ LÀM NÓNG: Tăng nhiệt độ để làm ấm bên trong tòa nhà hoặc làm ấm bên trong phòng.

정수기 (淨水器) : 물을 깨끗하게 거르는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch.

앞집 : 앞쪽으로 나란히 또는 가까이 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ ĐẰNG TRƯỚC: Nhà ở phía trước hoặc ở gần.

창가 (窓 가) : 창문과 가까운 곳이나 옆. ☆☆ Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.

창고 (倉庫) : 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.

고층 (高層) : 여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng.

골목 : 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà.

천장 (天障) : 건축물의 내부 공간의 위쪽 면. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà.

낡다 : 물건이 오래되어 허름하다. ☆☆ Động từ
🌏 : Đồ vật lâu ngày sờn.

언덕 : 낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.

: 집에 딸려 있는 평평한 빈 땅. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN TRỐNG: Khoảng đất trống bằng phẳng ở nhà.

: 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay một không gian nhất định.

위층 (위 層) : 어떤 층보다 위에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác.

옮기다 : 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác.

벽시계 (壁時計) : 벽이나 기둥에 거는 시계. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG: Đồng hồ treo ở tường hay cột.

베란다 (veranda) : 주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 HIÊN, HÈ, BAN CÔNG: Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư.

가전제품 (家電製品) : 가정에서 사용하는 전기 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 SẢN PHẨM ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình.

냉방 (冷房) : 기계를 사용하여 실내의 온도를 낮추는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÀM LẠNH PHÒNG: Việc hạ thấp nhiệt độ trong phòng bằng máy điều hòa.

계약 (契約) : 돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LẬP KHẾ ƯỚC, VIỆC HỢP ĐỒNG: Việc hứa hẹn và ghi vào văn bản trách nhiệm hay nghĩa vụ của nhau cần phải giữ trong giao dịch có giao nhận tiền.

달다 : 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.

개발 (開發) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng.

뒷골목 : 큰길 뒤로 난 좁은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn.

골목길 : 집들 사이에 있는 길고 좁은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG HẺM, NGÕ HẺM: Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.

운반 (運搬) : 물건 등을 옮겨 나름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN: Sự di chuyển vận chuyển đồ đạc…

베개 : 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ.

벽지 (壁紙) : 도배할 때 벽에 바르는 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy dán lên tường khi trang trí tường.

화분 (花盆) : 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ.

화장대 (化粧臺) : 거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm

환하다 : 빛이 비치어 맑고 밝다. ☆☆ Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ.

생활용품 (生活用品) : 생활하는 데에 기본적으로 필요한 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG TRONG SINH HOẠT: Đồ dùng cần thiết, cơ bản trong sinh hoạt.

주택 (住宅) : 사람이 살 수 있도록 만든 건물. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống.

가스레인지 (gas range) : 가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.

세대 (世帶) : 한 집에서 같이 사는 사람들의 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Tập hợp những người sống cùng một nhà.

지하실 (地下室) : 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà.


Luật (42) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)