📚 thể loại: TÌM ĐƯỜNG
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 20 ALL : 20
•
입구
(入口)
:
안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI VÀO: Cửa hay lối đi có thể đi vào bên trong.
•
보이다
:
눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẤY, ĐƯỢC TRÔNG THẤY: Biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.
•
보이다
:
눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO THẤY, CHO XEM: Làm cho biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.
•
내려가다
:
위에서 아래로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI XUỐNG: Đi từ trên xuống dưới.
•
사거리
(四 거리)
:
길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Nơi con đường được chia thành bốn hướng ở một chỗ.
•
도착
(到着)
:
목적지에 다다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN NƠI: Việc chạm đến điểm đích.
•
걸어오다
:
목적지를 향하여 다리를 움직여서 이동하여 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐẾN: Di chuyển bằng chân, hướng tới đích cần đến.
•
물어보다
:
무엇을 알아내기 위하여 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI XEM, HỎI THỬ: Hỏi để biết được điều gì đó.
•
나오다
:
안에서 밖으로 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RA: Từ trong ra bên ngoài.
•
건너편
(건너 便)
:
마주 대하고 있는 저 쪽 편.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN KIA ĐƯỜNG, PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía bên đối mặt với nhau.
•
묻다
:
대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích.
•
횡단보도
(橫斷步道)
:
사람이 건너다닐 수 있도록 차도 위에 표시를 해 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DÀNH CHO NGƯỜI ĐI BỘ: Đường biểu thị trên đường để người có thể đi bộ qua.
•
건너다
:
무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện.
•
걸어가다
:
목적지를 향하여 다리를 움직여 나아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI: Đi bằng hai chân để di chuyển đến nơi cần đến. Đi bộ đến.
•
가깝다
:
어느 한 곳에서 멀리 떨어져 있지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GẦN: Không cách xa nơi nào đó.
•
건너가다
:
강이나 다리, 도로 등을 사이에 두고 이쪽에서 저쪽으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI QUA, VƯỢT QUA: Lấy sông, cầu, con đường làm tâm điểm ở giữa và đi từ phía bên này sang phía bên kia.
•
육교
(陸橋)
:
도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VƯỢT: Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt.
•
삼거리
(三 거리)
:
길이 세 갈래로 나뉜 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả.
•
길
:
사람이나 차 등이 지나다닐 수 있게 땅 위에 일정한 너비로 길게 이어져 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG: Không gian trải dài với độ rộng nhất định trên nền đất mà con người hay xe cộ có thể đi qua đi lại.
•
나가다
:
어떤 지역이나 공간의 안에서 밖으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RA KHỎI: Di chuyển từ trong ra ngoài không gian hay khu vực nào đó.
• Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226)