🌟 연극 (演劇)

☆☆☆   Danh từ  

1. 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것.

1. SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어린이 연극.
    Children's play.
  • 연극 공연장.
    A theatrical performance hall.
  • 연극 관객.
    A theater audience.
  • 연극 단체.
    A theatrical organization.
  • 연극 대본.
    The script for the play.
  • 연극 배우.
    Theater actor.
  • 연극을 관람하다.
    Watch a play.
  • 연극을 보다.
    Watch a play.
  • 오늘 본 연극은 매우 감동적이었다.
    The play i saw today was very moving.
  • 연극 공연장을 찾는 관객은 영화 관람객에 비해 매우 적다.
    The number of visitors to the theater is very small compared to the number of moviegoers.
  • 나랑 같이 주말에 연극 보러 갈래?
    Would you like to go to the play with me this weekend?
    연극 제목이 뭔데?
    What's the title of the play?

2. 다른 사람에게 거짓을 사실인 것처럼 보이게 하기 위한 말이나 행동.

2. SỰ ĐÓNG KỊCH (ĐỂ LỪA GẠT AI ĐÓ): Hành động hay lời nói để làm cho người khác thấy như thật một sự giả dối nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연극을 꾸미다.
    Make a play.
  • 연극을 하다.
    Play a play.
  • 우리는 모두 승규의 연극에 감쪽같이 속았다.
    We were all completely deceived by seung-gyu's play.
  • 아버지는 직장을 잃은 사실을 들키지 않으려고 여태까지 우리에게 회사를 다니는 것처럼 연극을 하셨다.
    My father has been acting like he's working for us so far to avoid being caught losing his job.
  • 지금까지 나를 사랑한 건 모두 연극이었니?
    Was it all a play that loved me so far?
    그렇지 않다는 걸 알잖아.
    You know it's not.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연극 (연ː극) 연극이 (연ː그기) 연극도 (연ː극또) 연극만 (연ː긍만)
📚 Từ phái sinh: 연극하다(演劇하다): 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이다., 다른 사…
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 연극 (演劇) @ Giải nghĩa

🗣️ 연극 (演劇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47)