🌟 시청률 (視聽率)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시청률 (
시ː청뉼
)
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 시청률 (視聽率) @ Ví dụ cụ thể
- 저조한 시청률. [저조하다 (低調하다)]
- 김 작가의 드라마는 시청률이 저조해 조기 종영하였다. [저조하다 (低調하다)]
- 타 방송국과의 시청률 경쟁에서 지지 않기 위해 공들인 프로그램이 신설됐다. [신설되다 (新設되다)]
- 텔레비전 시청률. [텔레비전 (television)]
- 이 프로그램의 종영 이유는 저조한 시청률 때문이었다. [종영 (終映)]
- 이 드라마는 방송사가 시청률 일 위를 노리고 야심만만하게 내놓은 대작이다. [야심만만하다 (野心滿滿하다)]
- 매주 명사를 섭외해 강연으로 진행하는 프로그램을 맡은 피디는 이번 주는 대어를 낚았다며 시청률 상승에 자신감을 내비쳤다. [대어를 낚다]
- 드라마의 시청률. [드라마 (drama)]
- 그 드라마는 첫 방송에서 현재 시청률 일 위인 타 방송사 드라마와 동률의 시청률을 기록했다. [동률 (同率)]
- 매회의 시청률. [매회 (每回)]
- 그 드라마는 탄탄한 스토리로 매회의 시청률이 점점 상승하고 있다. [매회 (每回)]
- 지나친 시청률 경쟁은 민영 방송뿐만 아니라 공영 방송 프로그램의 질도 떨어뜨렸다. [공영 방송 (公營放送)]
- 이복 자매 역할을 맡은 두 여주인공의 열연이 화제가 된 그 드라마는 현재 시청률 일 위를 달리고 있다. [열연 (熱演)]
- 재방송 시청률. [재방송 (再放送)]
- 인기 드라마가 몇 주 동안 시청률 부동의 일 위 자리를 차지하고 있다. [부동 (不動)]
- 유익한 방송이 살아남기 위해서는 방송 책임자들의 시청률 지상주의부터 깨야 한다. [지상주의 (至上主義)]
- 저 프로그램이 이번 달 시청률 일 위라며? [다수 (多數)]
- 시청률 저조. [저조 (低調)]
🌷 ㅅㅊㄹ: Initial sound 시청률
-
ㅅㅊㄹ (
시청률
)
: 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi -
ㅅㅊㄹ (
상차림
)
: 상에 음식을 마련해 놓는 일. 또는 그렇게 마련해 놓은 상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀY BIỆN ĐỒ ĂN, BÀN ĐÃ DỌN THỨC ĂN: Việc chuẩn bị rồi đặt đồ ăn lên bàn. Hoặc bàn ăn đã được chuẩn bị và đặt lên như vậy. -
ㅅㅊㄹ (
수차례
)
: 여러 차례.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU LẦN: Nhiều lượt. -
ㅅㅊㄹ (
산출량
)
: 어떤 물건이 생산되어 나온 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Lượng đồ vật nào đó được sản xuất ra. -
ㅅㅊㄹ (
실천력
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮길 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THỰC TIỄN: Khả năng có thể chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế. -
ㅅㅊㄹ (
삼천리
)
: 한국의 땅 전체.
Danh từ
🌏 SAMCHEONRI; CẢ NƯỚC HÀN, CẢ NON SÔNG HÀN, BA NGHÌN DẶM: Toàn bộ lãnh thổ của Hàn Quốc. -
ㅅㅊㄹ (
세척력
)
: 깨끗이 씻는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC RỬA: Sức mạnh cọ rửa một cách sạch sẽ.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)